Trường THCS Cửu Cao | | | | | | | |
TỔNG HỢP ĐIỂM THI VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019 - 2020 |
Tổng hợp: Số HS dự thi: 102; HS bỏ thi 01; HS đỗ (đợt 1): 69 HS = Tỉ lệ 68% |
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Ngữ văn | Toán | Tổng hợp | Tổng điểm | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Thúy | 13/07/2004 | 9A | 8.25 | 8.4 | 9 | 25,65 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
2 | Vũ Thị Thu Ngàn | 06/04/2004 | 9A | 7.5 | 9.1 | 8.4 | 25 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
3 | Nguyễn Thị Hiền | 28/11/2004 | 9A | 7.25 | 9.5 | 7.6 | 24,35 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
4 | Nguyễn Ngọc Hiên | 20/10/2004 | 9A | 8 | 8.1 | 8 | 24,1 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
5 | Nguyễn Việt Anh | 15/12/2004 | 9A | 7 | 8.6 | 8.4 | 24 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
6 | Lê Thị Khánh Huyền | 05/10/2004 | 9A | 7.75 | 8.6 | 7.2 | 23,55 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
7 | Hà Mạnh Chuyên | 23/09/2005 | 9B | 7.25 | 8.8 | 7.4 | 23,45 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
8 | Nguyễn Thị Thu Trang | 05/01/2004 | 9A | 7 | 8.7 | 7.6 | 23,3 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
9 | Nguyễn Ngọc Loan | 19/08/2004 | 9A | 8 | 8.2 | 7 | 23,2 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
10 | Nguyễn Đặng Hải Nam | 16/05/2004 | 9B | 7.75 | 8.65 | 6.8 | 23,2 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
11 | Phạm Thị Hải Yến | 16/11/2004 | 9A | 8 | 8.2 | 7 | 23,2 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
12 | Bùi Lan Anh | 01/02/2004 | 9A | 8 | 7.95 | 7 | 22,95 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
13 | Đào Mạnh Dũng | 25/11/2004 | 9B | 7.5 | 8.2 | 7.2 | 22,9 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
14 | Đặng Trường Giang | 29/01/2004 | 9A | 7 | 8.3 | 7.6 | 22,9 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
15 | Lê Thị Mỹ Duyên | 25/03/2004 | 9A | 7.75 | 8.3 | 6.8 | 22,85 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
16 | Nguyễn Yến Nhi | 04/10/2004 | 9A | 8.25 | 8 | 6.6 | 22,85 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
17 | Trần Thái Gia Bảo | 17/08/2004 | 9A | 7.25 | 8.65 | 6.6 | 22,5 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
18 | Đào Mạnh Long | 25/11/2004 | 9B | 7.5 | 8.4 | 6.6 | 22,5 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
19 | Đỗ Thùy Linh | 05/07/2004 | 9A | 6.75 | 8.9 | 6.8 | 22,45 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
20 | Nguyễn Thu Phương | 21/09/2004 | 9A | 8 | 8.25 | 6.2 | 22,45 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
21 | Nguyễn Tuấn Phát | 08/01/2004 | 9A | 7.75 | 8.8 | 5.8 | 22,35 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
22 | Lê Phương Anh | 01/12/2004 | 9B | 7.5 | 8.7 | 6 | 22,2 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
23 | Trần Thị Hiên | 31/07/2004 | 9B | 6.75 | 8.6 | 6.8 | 22,15 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
24 | Dương Thị Hải Yến | 22/11/2004 | 9C | 7.75 | 8.2 | 6.2 | 22,15 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
25 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | 21/06/2004 | 9A | 8 | 8.1 | 6 | 22,1 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
26 | Vũ Hoài Nam | 08/05/2004 | 9B | 7.25 | 8.2 | 6.6 | 22,05 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
27 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 03/03/2004 | 9A | 7.75 | 8 | 6.2 | 21,95 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
28 | Đoàn Xuân Hào | 19/01/2004 | 9B | 7.5 | 8.6 | 5.8 | 21,9 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
29 | Lê Quang Huy | 01/01/2004 | 9A | 6.25 | 8.8 | 6.8 | 21,85 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
30 | Nguyễn Đức Hải | 30/10/2004 | 9B | 7 | 8.2 | 6.6 | 21,8 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
31 | Vũ Thị Thùy Trang | 03/10/2004 | 9C | 8 | 6.4 | 7.4 | 21,8 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
32 | Vũ Đào Đức Trọng | 14/09/2004 | 9A | 7 | 9.1 | 5.6 | 21,7 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
33 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 30/08/2004 | 9A | 6.75 | 7.8 | 7 | 21,55 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
34 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 22/03/2004 | 9B | 8 | 7.9 | 5.6 | 21,5 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
35 | Phí Thị Ngọc Duyên | 29/08/2004 | 9B | 7.25 | 8.2 | 5.8 | 21,25 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
36 | Bàng Uyển Dung | 31/10/2004 | 9A | 7.75 | 8 | 5.4 | 21,15 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
37 | Chu Quốc Khánh | 14/04/2004 | 9B | 5.75 | 8.8 | 6.6 | 21,15 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
38 | Vũ Trung Kiên | 04/11/2004 | 9A | 6.5 | 8.2 | 6.2 | 20,9 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
39 | Lê Duy Khánh | 18/02/2004 | 9A | 7.25 | 8.05 | 5.6 | 20.9 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
40 | Trần Thế Duyệt | 23/03/2004 | 9B | 7.25 | 8.6 | 5 | 20,85 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
41 | Phí Phương Nhung | 24/06/2004 | 9C | 8 | 7.2 | 5.6 | 20,8 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
42 | Vũ Thị Kim Dung | 23/10/2004 | 9C | 7.5 | 7 | 6 | 20,5 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
43 | Nguyễn Trà My | 31/10/2003 | 9C | 7.75 | 7.5 | 4.8 | 20,5 | Đỗ - Trường THPT Văn Lâm |
44 | Nguyễn Phương Thảo | 15/06/2004 | 9A | 7.5 | 8.4 | 4.6 | 20,5 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
45 | Vũ Mạnh Hùng | 05/08/2004 | 9A | 7.5 | 7.15 | 5.8 | 20,45 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
46 | Hoàng Thị Khánh Linh | 25/01/2004 | 9C | 7 | 7.2 | 6.2 | 20,4 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
47 | Lê Vũ Hương | 09/09/2004 | 9B | 6.75 | 7.6 | 6 | 20,35 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
48 | Lê Thị Hồng Ngát | 29/08/2004 | 9B | 7 | 7.95 | 5.4 | 20,35 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
49 | Đỗ Ngọc Hương Ly | 25/09/2004 | 9B | 6.5 | 8.2 | 5.6 | 20,3 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
50 | Hoàng Minh Hải | 24/03/2004 | 9A | 7 | 9.1 | 4 | 20,1 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
51 | Nguyễn Thành Trung Kiên | 23/08/2004 | 9A | 6.5 | 7.3 | 6.2 | 20 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
52 | Đào Quang Hưng | 21/08/2004 | 9C | 6.25 | 7.1 | 6.6 | 19,95 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
53 | Nguyễn Trọng Đức | 10/10/2004 | 9A | 7 | 8.45 | 4.4 | 19,85 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
54 | Nguyễn Tùng Dương | 27/10/2004 | 9C | 7 | 6.2 | 6.6 | 19,8 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
55 | Đinh Tiến Dũng | 12/02/2004 | 9A | 6.75 | 7.8 | 5.2 | 19,75 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
56 | Chu Đức Thanh | 11/04/2004 | 9C | 6 | 8 | 5.6 | 19,6 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
57 | Đinh Thị Thu Thúy | 04/10/2004 | 9B | 6 | 8.4 | 5.2 | 19,6 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
58 | Hoàng Văn Lâm | 16/03/2004 | 9C | 6.75 | 8.4 | 4.2 | 19,35 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
59 | Lê Thị Hà Giang | 07/04/2004 | 9C | 6.75 | 4.95 | 7.4 | 19,1 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
60 | Đào Chí Công | 05/11/2004 | 9B | 6.75 | 6.8 | 5 | 18,55 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
61 | Nguyễn Thị Thu Nga | 20/05/2004 | 9A | 7.25 | 7.6 | 3.6 | 18,45 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
62 | Lê Hà Dương | 05/11/2004 | 9A | 8 | 5.6 | 4.8 | 18,4 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
63 | Đào Thị Thúy Hằng | 09/08/2004 | 9B | 7.5 | 6.3 | 4.6 | 18,4 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
64 | Nguyễn Mạnh Cương | 05/09/2004 | 9B | 5.75 | 8.2 | 4.4 | 18,35 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
65 | Nguyễn Hải Dương | 16/02/2004 | 9B | 5.5 | 7.75 | 5 | 18,25 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
66 | Nguyễn Trọng Anh | 10/10/2004 | 9A | 4.75 | 7.7 | 5.6 | 18,05 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
67 | Trần Quốc Khánh | 20/08/2004 | 9C | 6.5 | 7.1 | 4.4 | 18 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
68 | Đinh Quang Hiếu | 21/11/2004 | 9A | 7 | 6.55 | 4.2 | 17,75 | Đỗ - Trường THPT Văn Giang |
69 | Nguyễn Công Giáp | 25/08/2004 | 9B | 6.5 | 4.7 | 4.6 | 15,8 | Đỗ - Trường THPT Ân Thi |
70 | Nguyễn Yến Nhi | 12/10/2004 | 9C | 6.5 | 5.45 | 5.4 | 17,35 | |
71 | Vũ Quang Hưng | 07/01/2004 | 9B | 6.25 | 6.4 | 4 | 16,65 | |
72 | Đinh Hùng Hậu | 01/07/2004 | 9C | 6.5 | 5.25 | 4.6 | 16,35 | |
73 | Phạm Đặng Mỹ Duyên | 30/03/2004 | 9A | 6.25 | 6.45 | 3.6 | 16,3 | |
74 | Cao Mạnh Dũng | 18/02/2004 | 9A | 7 | 5.05 | 4.2 | 16,25 | |
75 | Nguyễn Thanh Quang | 30/12/2004 | 9C | 6 | 5.85 | 4.2 | 16,05 | |
76 | Phạm Gia Khiêm | 02/09/2004 | 9C | 5.5 | 5.7 | 4.8 | 16 | |
77 | Đinh Thị Thu Hà | 25/05/2004 | 9B | 6.75 | 5.35 | 3.6 | 15,7 | |
78 | Hà Mai Linh | 25/12/2004 | 9C | 6.75 | 4.9 | 4 | 15,65 | |
79 | Nguyễn Mạnh Hiệp | 14/02/2004 | 9A | 5.5 | 6.1 | 4 | 15,6 | |
80 | Phạm Huy Tấn | 21/06/2004 | 9C | 5.75 | 5.35 | 4.4 | 15,5 | |
81 | Bùi Duy Hiển | 24/02/2004 | 9C | 5.75 | 5.25 | 4.2 | 15,2 | |
82 | Bùi Đức Toàn | 22/12/2004 | 9C | 4.5 | 6.5 | 4.2 | 15,2 | |
83 | Nguyễn Hồng Quân | 02/11/2004 | 9B | 6 | 4.05 | 5 | 15,05 | |
84 | Đinh Quang Thắng | 04/02/2004 | 9C | 5.25 | 5.75 | 4 | 15 | |
85 | Chu Tiến Giáp | 17/02/2004 | 9B | 4.75 | 6.5 | 3.6 | 14,85 | |
86 | Nguyễn Thùy Trang | 20/08/2004 | 9C | 6.25 | 4.4 | 4 | 14,65 | |
87 | Hoàng Văn Tú | 28/12/2003 | 9C | 5.5 | 5.45 | 3.6 | 14,55 | |
88 | Nguyễn Quốc Khánh | 30/08/2004 | 9C | 4.5 | 5.65 | 4.2 | 14,35 | |
89 | Mạc Thế Vũ | 05/06/2004 | 9C | 6 | 3.55 | 4.6 | 14,15 | |
90 | Phạm Huy Minh | 05/11/2004 | 9C | 6 | 4.4 | 3.6 | 14 | |
91 | Nguyễn Văn Đức | 05/10/2004 | 9B | 3 | 5.8 | 4.8 | 13,6 | |
92 | Nguyễn Mai Phương | 03/08/2004 | 9C | 5 | 5.15 | 3.2 | 13,35 | |
93 | Nguyễn Quang Thắng | 21/10/2003 | 9C | 4.5 | 3.05 | 4.8 | 12,25 | |
94 | Đinh Quang Đạt | 19/11/2004 | 9C | 4.25 | 3.95 | 3.4 | 11,6 | |
95 | Nguyễn Tiến Đạt | 28/08/2003 | 9B | 4.5 | 4.2 | 2.8 | 11,5 | |
96 | Nguyễn Văn Anh | 17/12/2004 | 9B | 4.25 | 3.1 | 4 | 11,35 | |
97 | Đinh Văn Khuyến | 04/02/2004 | 9C | 2.75 | 3.45 | 3.2 | 9,4 | |
98 | Đào Quang Phú | 24/01/2004 | 9C | 3 | 3 | 3.4 | 9,4 | |
99 | Chu Đức Bình | 11/04/2004 | 9C | 3.5 | 1.45 | 4.4 | 9,35 | |
100 | Nguyễn Hoài Sơn | 19/08/2004 | 9B | 3.25 | 1.2 | 4.6 | 9,05 | |
101 | Nguyễn Đức Duy | 16/10/2004 | 9B | 3.5 | 1.6 | 3.6 | 8,7 | |
102 | Cao Tuấn Anh | 04/06/2004 | 9B | Bỏ thi | Bỏ thi | Bỏ thi | | |