Liên kết website
Thống kê truy cập
Hôm nay : 4
Tháng 01 : 841
Năm 2025 : 841
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI VÀO LỚP NĂM HỌC 2019 - 2020 TRƯỜNG THCS CỬU CAO

Trường THCS Cửu Cao       
TỔNG HỢP ĐIỂM THI VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019 - 2020
Tổng hợp: Số HS dự thi: 102; HS bỏ thi 01; HS đỗ (đợt 1): 69 HS = Tỉ lệ 68%
STTHọ và tênNgày sinhLớpNgữ vănToánTổng hợpTổng điểmGhi chú
1Nguyễn Thị Thúy13/07/20049A8.258.4925,65Đỗ - Trường THPT Văn Giang
2Vũ Thị Thu Ngàn06/04/20049A7.59.18.425Đỗ - Trường THPT Văn Giang
3Nguyễn Thị Hiền28/11/20049A7.259.57.624,35Đỗ - Trường THPT Văn Giang
4Nguyễn Ngọc Hiên20/10/20049A88.1824,1Đỗ - Trường THPT Văn Giang
5Nguyễn Việt Anh15/12/20049A78.68.424Đỗ - Trường THPT Văn Giang
6Lê Thị Khánh Huyền05/10/20049A7.758.67.223,55Đỗ - Trường THPT Văn Giang
7Hà Mạnh Chuyên23/09/20059B7.258.87.423,45Đỗ - Trường THPT Văn Giang
8Nguyễn Thị Thu Trang05/01/20049A78.77.623,3Đỗ - Trường THPT Văn Giang
9Nguyễn Ngọc Loan19/08/20049A88.2723,2Đỗ - Trường THPT Văn Giang
10Nguyễn Đặng Hải Nam16/05/20049B7.758.656.823,2Đỗ - Trường THPT Văn Giang
11Phạm Thị Hải Yến16/11/20049A88.2723,2Đỗ - Trường THPT Văn Giang
12Bùi Lan Anh01/02/20049A87.95722,95Đỗ - Trường THPT Văn Giang
13Đào Mạnh Dũng25/11/20049B7.58.27.222,9Đỗ - Trường THPT Văn Giang
14Đặng Trường Giang29/01/20049A78.37.622,9Đỗ - Trường THPT Văn Giang
15Lê Thị Mỹ Duyên25/03/20049A7.758.36.822,85Đỗ - Trường THPT Văn Giang
16Nguyễn Yến Nhi04/10/20049A8.2586.622,85Đỗ - Trường THPT Văn Giang
17Trần Thái Gia Bảo17/08/20049A7.258.656.622,5Đỗ - Trường THPT Văn Giang
18Đào Mạnh Long25/11/20049B7.58.46.622,5Đỗ - Trường THPT Văn Giang
19Đỗ Thùy Linh05/07/20049A6.758.96.822,45Đỗ - Trường THPT Văn Giang
20Nguyễn Thu Phương21/09/20049A88.256.222,45Đỗ - Trường THPT Văn Giang
21Nguyễn Tuấn Phát08/01/20049A7.758.85.822,35Đỗ - Trường THPT Văn Giang
22Lê Phương Anh01/12/20049B7.58.7622,2Đỗ - Trường THPT Văn Giang
23Trần Thị Hiên31/07/20049B6.758.66.822,15Đỗ - Trường THPT Văn Giang
24Dương Thị Hải Yến22/11/20049C7.758.26.222,15Đỗ - Trường THPT Văn Giang
25Nguyễn Thị Quỳnh Mai21/06/20049A88.1622,1Đỗ - Trường THPT Văn Giang
26Vũ Hoài Nam08/05/20049B7.258.26.622,05Đỗ - Trường THPT Văn Giang
27Nguyễn Thị Ngọc Mai03/03/20049A7.7586.221,95Đỗ - Trường THPT Văn Giang
28Đoàn Xuân Hào19/01/20049B7.58.65.821,9Đỗ - Trường THPT Văn Giang
29Lê Quang Huy01/01/20049A6.258.86.821,85Đỗ - Trường THPT Văn Giang
30Nguyễn Đức Hải30/10/20049B78.26.621,8Đỗ - Trường THPT Văn Giang
31Vũ Thị Thùy Trang03/10/20049C86.47.421,8Đỗ - Trường THPT Văn Giang
32Vũ Đào Đức Trọng14/09/20049A79.15.621,7Đỗ - Trường THPT Văn Giang
33Nguyễn Tuấn Kiệt30/08/20049A6.757.8721,55Đỗ - Trường THPT Văn Giang
34Nguyễn Thị Hồng Hạnh22/03/20049B87.95.621,5Đỗ - Trường THPT Văn Giang
35Phí Thị Ngọc Duyên29/08/20049B7.258.25.821,25Đỗ - Trường THPT Văn Giang
36Bàng Uyển Dung31/10/20049A7.7585.421,15Đỗ - Trường THPT Văn Giang
37Chu Quốc Khánh14/04/20049B5.758.86.621,15Đỗ - Trường THPT Văn Giang
38Vũ Trung Kiên04/11/20049A6.58.26.220,9Đỗ - Trường THPT Văn Giang
39Lê Duy Khánh18/02/20049A7.258.055.620.9Đỗ - Trường THPT Văn Giang
40Trần Thế Duyệt23/03/20049B7.258.6520,85Đỗ - Trường THPT Văn Giang
41Phí Phương Nhung24/06/20049C87.25.620,8Đỗ - Trường THPT Văn Giang
42Vũ Thị Kim Dung23/10/20049C7.57620,5Đỗ - Trường THPT Văn Giang
43Nguyễn Trà My31/10/20039C7.757.54.820,5Đỗ - Trường THPT Văn Lâm
44Nguyễn Phương Thảo15/06/20049A7.58.44.620,5Đỗ - Trường THPT Văn Giang
45Vũ Mạnh Hùng05/08/20049A7.57.155.820,45Đỗ - Trường THPT Văn Giang
46Hoàng Thị Khánh Linh25/01/20049C77.26.220,4Đỗ - Trường THPT Văn Giang
47Lê Vũ Hương09/09/20049B6.757.6620,35Đỗ - Trường THPT Văn Giang
48Lê Thị Hồng Ngát29/08/20049B77.955.420,35Đỗ - Trường THPT Văn Giang
49Đỗ Ngọc Hương Ly25/09/20049B6.58.25.620,3Đỗ - Trường THPT Văn Giang
50Hoàng Minh Hải24/03/20049A79.1420,1Đỗ - Trường THPT Văn Giang
51Nguyễn Thành Trung Kiên23/08/20049A6.57.36.220Đỗ - Trường THPT Văn Giang
52Đào Quang Hưng21/08/20049C6.257.16.619,95Đỗ - Trường THPT Văn Giang
53Nguyễn Trọng Đức10/10/20049A78.454.419,85Đỗ - Trường THPT Văn Giang
54Nguyễn Tùng Dương27/10/20049C76.26.619,8Đỗ - Trường THPT Văn Giang
55Đinh Tiến Dũng12/02/20049A6.757.85.219,75Đỗ - Trường THPT Văn Giang
56Chu Đức Thanh11/04/20049C685.619,6Đỗ - Trường THPT Văn Giang
57Đinh Thị Thu Thúy04/10/20049B68.45.219,6Đỗ - Trường THPT Văn Giang
58Hoàng Văn Lâm16/03/20049C6.758.44.219,35Đỗ - Trường THPT Văn Giang
59Lê Thị Hà Giang07/04/20049C6.754.957.419,1Đỗ - Trường THPT Văn Giang
60Đào Chí Công05/11/20049B6.756.8518,55Đỗ - Trường THPT Văn Giang
61Nguyễn Thị Thu Nga20/05/20049A7.257.63.618,45Đỗ - Trường THPT Văn Giang
62Lê Hà Dương05/11/20049A85.64.818,4Đỗ - Trường THPT Văn Giang
63Đào Thị Thúy Hằng09/08/20049B7.56.34.618,4Đỗ - Trường THPT Văn Giang
64Nguyễn Mạnh Cương05/09/20049B5.758.24.418,35Đỗ - Trường THPT Văn Giang
65Nguyễn Hải Dương16/02/20049B5.57.75518,25Đỗ - Trường THPT Văn Giang
66Nguyễn Trọng Anh10/10/20049A4.757.75.618,05Đỗ - Trường THPT Văn Giang
67Trần Quốc Khánh20/08/20049C6.57.14.418Đỗ - Trường THPT Văn Giang
68Đinh Quang Hiếu21/11/20049A76.554.217,75Đỗ - Trường THPT Văn Giang
69Nguyễn Công Giáp25/08/20049B6.54.74.615,8Đỗ - Trường THPT Ân Thi 
70Nguyễn Yến Nhi12/10/20049C6.55.455.417,35 
71Vũ Quang Hưng07/01/20049B6.256.4416,65 
72Đinh Hùng Hậu01/07/20049C6.55.254.616,35 
73Phạm Đặng Mỹ Duyên30/03/20049A6.256.453.616,3 
74Cao Mạnh Dũng18/02/20049A75.054.216,25 
75Nguyễn Thanh Quang30/12/20049C65.854.216,05 
76Phạm Gia Khiêm02/09/20049C5.55.74.816 
77Đinh Thị Thu Hà25/05/20049B6.755.353.615,7 
78Hà Mai Linh25/12/20049C6.754.9415,65 
79Nguyễn Mạnh Hiệp14/02/20049A5.56.1415,6 
80Phạm Huy Tấn21/06/20049C5.755.354.415,5 
81Bùi Duy Hiển24/02/20049C5.755.254.215,2 
82Bùi Đức Toàn22/12/20049C4.56.54.215,2 
83Nguyễn Hồng Quân02/11/20049B64.05515,05 
84Đinh Quang Thắng04/02/20049C5.255.75415 
85Chu Tiến Giáp17/02/20049B4.756.53.614,85 
86Nguyễn Thùy Trang20/08/20049C6.254.4414,65 
87Hoàng Văn Tú28/12/20039C5.55.453.614,55 
88Nguyễn Quốc Khánh30/08/20049C4.55.654.214,35 
89Mạc Thế Vũ05/06/20049C63.554.614,15 
90Phạm Huy Minh05/11/20049C64.43.614 
91Nguyễn Văn Đức05/10/20049B35.84.813,6 
92Nguyễn Mai Phương03/08/20049C55.153.213,35 
93Nguyễn Quang Thắng21/10/20039C4.53.054.812,25 
94Đinh Quang Đạt19/11/20049C4.253.953.411,6 
95Nguyễn Tiến Đạt28/08/20039B4.54.22.811,5 
96Nguyễn Văn Anh17/12/20049B4.253.1411,35 
97Đinh Văn Khuyến04/02/20049C2.753.453.29,4 
98Đào Quang Phú24/01/20049C333.49,4 
99Chu Đức Bình11/04/20049C3.51.454.49,35 
100Nguyễn Hoài Sơn19/08/20049B3.251.24.69,05 
101Nguyễn Đức Duy16/10/20049B3.51.63.68,7 
102Cao Tuấn Anh04/06/20049BBỏ thiBỏ thiBỏ thi  

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Video Clip
Văn bản mới