Kết quả thi HSG lớp 9 đợt 2
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 ĐỢT 2 | ||||
STT | Họ và tên | Trường | Điểm | Môn thi |
1 | Đặng Ngọc Vy | Xuân Quan | 5 | Vật Lý |
2 | Đỗ Trung Hiếu | Phụng Công | 2,3 | Vật Lý |
3 | Quản Thu Trang | CMT | 9,5 | Vật Lý |
4 | Lê Hồng Minh | TT VG | 3,8 | Vật Lý |
5 | Cao Hải Linh | CMT | 9,8 | Vật Lý |
6 | Lý Thành Đạt | Liên Nghĩa | 3,5 | Vật Lý |
7 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Mễ Sở | 7,5 | Vật Lý |
8 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | CMT | 7,5 | Vật Lý |
9 | Cao Mạnh Đức | Thắng Lợi | 5,8 | Vật Lý |
10 | Cao Ngọc Diễm Quỳnh | CMT | 6,8 | Vật Lý |
11 | Chu Minh Dũng | Tân Tiến | 8 | Vật Lý |
12 | Nguyễn Bảo Long | Vĩnh Khúc | 6,8 | Vật Lý |
13 | Luyện Đức Chiến | Long Hưng | 5,3 | Vật Lý |
14 | Nguyễn Thúy Kim Chi | CMT | 5,8 | Vật Lý |
15 | Chu Thị Hoài Phương | Cửu Cao | 1,3 | Vật Lý |
16 | Tô Quang Trung | Nghĩa Trụ | 9,5 | Vật Lý |
17 | Đoàn Việt Hoàn | Vĩnh Khúc | 4,3 | Vật Lý |
18 | Nguyễn Huyền Phương | Long Hưng | 4,3 | Vật Lý |
19 | Vũ Quang Huy | CMT | 7,8 | Vật Lý |
20 | Nguyễn Xuân Văn | Tân Tiến | 5,8 | Vật Lý |
21 | Nguyễn Trường Giang | Xuân Quan | 1,3 | Vật Lý |
22 | Triệu Quang Thịnh | Thắng Lợi | 2,8 | Vật Lý |
23 | Lê Trọng Tiến | Mễ Sở | 6,3 | Vật Lý |
24 | Nguyễn Ngọc Sáng | CMT | 9,0 | Vật Lý |
25 | Đinh Xuân Huân | Vĩnh Khúc | 1,0 | Vật Lý |
26 | Đào Nhật Tân | CMT | 6,5 | Vật Lý |
27 | Cao Trung Kiên | Long Hưng | 5,3 | Vật Lý |
28 | Nguyễn Bích Quyên | CMT | 6 | Vật Lý |
29 | Nguyễn Nam Trường | Liên Nghĩa | 0,5 | Vật Lý |
30 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | CMT | 4,3 | Vật Lý |
31 | Đàm Thị Quỳnh Anh | Xuân Quan | 3 | Hóa học |
32 | Đỗ Minh Hiếu | Phụng Công | 1,5 | Hóa học |
33 | Nguyễn Tuấn Minh | CMT | 8 | Hóa học |
34 | Nguyễn Thế Hanh | TT VG | 3,25 | Hóa học |
35 | Lê Thu Hương | CMT | 6,75 | Hóa học |
36 | Lý Hoài Nam | Liên Nghĩa | 3,1 | Hóa học |
37 | Trần Minh Khuê | Mễ Sở | 5 | Hóa học |
38 | Đỗ Khánh Linh | CMT | 7,1 | Hóa học |
39 | Trần Thị Loan | Thắng Lợi | 3,8 | Hóa học |
40 | Chử Thanh Huyền | CMT | 7,5 | Hóa học |
41 | Đàm Mạnh Quang | Tân Tiến | 7 | Hóa học |
42 | Lê Trần Đức Anh | Vĩnh Khúc | 3,1 | Hóa học |
43 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | Long Hưng | 5,1 | Hóa học |
44 | Nguyễn Tiến Long | CMT | 5,1 | Hóa học |
45 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Cửu Cao | 8,9 | Hóa học |
46 | Lê Tú Anh | Nghĩa Trụ | 3,9 | Hóa học |
47 | Đặng Thị Thu Trang | Vĩnh Khúc | 1,5 | Hóa học |
48 | Nguyễn Thùy Dương | Long Hưng | 7,75 | Hóa học |
49 | Đỗ Ngọc Khánh Ly | CMT | 6,25 | Hóa học |
50 | Đỗ Hữu Nam | Tân Tiến | 4,8 | Hóa học |
51 | Lê Thị Huế | Liên Nghĩa | 2,6 | Hóa học |
52 | Cao Ngọc Tấn Phát | Long Hưng | 5,1 | Hóa học |
53 | Lê Quốc Trình | Xuân Quan | 1,5 | Hóa học |
54 | Đặng Khánh Ly | Thắng Lợi | 3 | Hóa học |
55 | Phạm Hữu Duy | Mễ Sở | 5,4 | Hóa học |
56 | Nguyễn Tiến Bằng | CMT | 6,25 | Hóa học |
57 | Nguyễn Quỳnh Trang | Vĩnh Khúc | 1,9 | Hóa học |
58 | Vũ Cảnh Dương | CMT | 4,9 | Hóa học |
59 | Nguyễn Thành Hưng | Long Hưng | 4,6 | Hóa học |
60 | Lê Anh Đức | Xuân Quan | 2,25 | Sinh học |
61 | Ngô Đào Hải Hằng | Phụng Công | 2,75 | Sinh học |
62 | Nguyễn Dư Hải Anh | CMT | 5,5 | Sinh học |
63 | Nguyễn Thị Thu Trang | TT VG | 7,8 | Sinh học |
64 | Vũ Thanh Tâm | Liên Nghĩa | 4 | Sinh học |
65 | Nguyễn Thanh Thùy | Mễ Sở | 5,3 | Sinh học |
66 | Vũ Phương Anh | CMT | 7,25 | Sinh học |
67 | ĐẶng Thị Thu Hiền | Thắng Lợi | 5 | Sinh học |
68 | Nguyễn Thanh Nhàn | Tân Tiến | 5,8 | Sinh học |
69 | Đặng Tuấn Anh | Vĩnh Khúc | 7 | Sinh học |
70 | Hoàng Thu Phương | Long Hưng | 5,5 | Sinh học |
71 | Nguyễn Thùy Dương | CMT | 4 | Sinh học |
72 | Lê Thị Thu Huyền | Cửu Cao | 5,8 | Sinh học |
73 | Đào Tiến Dũng | Nghĩa Trụ | 4,8 | Sinh học |
74 | Đinh Quỳnh Trang | Vĩnh Khúc | 4,3 | Sinh học |
75 | Đoàn Minh Hiếu | Long Hưng | 5,3 | Sinh học |
76 | Đỗ Thị Xuân Thương | CMT | 4,8 | Sinh học |
77 | Nguyễn Hải Yến | TTVG | 8,8 | Sinh học |
78 | Nguyễn Thị Như | Tân Tiến | 5,5 | Sinh học |
79 | Nguyễn Ngọc Khánh Huyền | Long Hưng | 4,8 | Sinh học |
80 | Chu Hiểu Lan | Liên Nghĩa | 3 | Sinh học |
81 | Nguyễn Đức Long | Xuân Quan | 3 | Sinh học |
82 | Nguyễn Thị Hải Hậu | Thắng Lợi | 2,75 | Sinh học |
83 | Vũ Đức Cương | Mễ Sở | 4,5 | Sinh học |
84 | Nguyễn Lê Yến Vy | CMT | 5,8 | Sinh học |
85 | Đỗ Hoàng Kiều Anh | Vĩnh Khúc | 3,8 | Sinh học |
86 | Chu Tuyết Trinh | Mễ Sở | 3,25 | Sinh học |
87 | Lã Thị Kim Anh | Xuân Quan | 6 | Lịch sử |
88 | Nguyễn Việt Hưng | Phụng Công | 1,8 | Lịch sử |
89 | Nguyễn Vĩnh An | CMT | 6 | Lịch sử |
90 | Nguyễn Hoài Anh | TT VG | 4,3 | Lịch sử |
91 | Nguyễn Phương Kiều | Liên Nghĩa | 5,8 | Lịch sử |
92 | Vũ Thị Lan | Mễ Sở | 4,5 | Lịch sử |
93 | Lê Quốc Huy | CMT | 5,8 | Lịch sử |
94 | Thiều Cao Hạnh Thảo | Thắng Lợi | 2,3 | Lịch sử |
95 | Chu Thùy Dương | Tân Tiến | 5,8 | Lịch sử |
96 | Vũ Thanh Trang | Vĩnh Khúc | 2,5 | Lịch sử |
97 | Nguyễn Hoàng Minh Ngọc | Long Hưng | 5,8 | Lịch sử |
98 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | CMT | 5,5 | Lịch sử |
99 | Vũ Thị Thanh Huyền | Cửu Cao | 3,5 | Lịch sử |
100 | Trịnh Thị Thanh Hoa | Nghĩa Trụ | 2,5 | Lịch sử |
101 | Đỗ Ngọc Huyền Trang | Vĩnh Khúc | 3 | Lịch sử |
102 | Đỗ Thúy Hiền | Long Hưng | 4,5 | Lịch sử |
103 | Đỗ Thị Ngọc Nhi | TTVG | 4,8 | Lịch sử |
104 | Nguyễn Thanh Huyền | Tân Tiến | 5,5 | Lịch sử |
105 | Đỗ Thị Mai Hương | Liên Nghĩa | 2,3 | Lịch sử |
106 | Đỗ Lan Anh | Long Hưng | 2 | Lịch sử |
107 | Nguyễn Thu Minh | Xuân Quan | 5,5 | Lịch sử |
108 | Nguyễn Yến Nhi | Thắng Lợi | 4,8 | Lịch sử |
109 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | TTVG | 5,5 | Lịch sử |
110 | Chu Anh Tuấn | Mễ Sở | 3,3 | Lịch sử |
111 | Trần Thị Thúy Quỳnh | Vĩnh Khúc | 4 | Lịch sử |
112 | Trương Minh Thông | Long Hưng | 5,3 | Lịch sử |
113 | Lê Thanh Thảo Vy | Xuân Quan | 4,2 | Địa Lý |
114 | Nguyễn Huy Hoàng | Phụng Công | 3,1 | Địa Lý |
115 | Đinh Nữ Khánh An | CMT | 7,5 | Địa Lý |
116 | Trần Thị Thanh | TT VG | 6,8 | Địa Lý |
117 | Hoàng Thị Mỹ Linh | Liên Nghĩa | 5,8 | Địa Lý |
118 | Nguyễn Thu Trang | Long Hưng | 5,8 | Địa Lý |
119 | Vũ Thị Diệu Linh | Mễ Sở | 3,1 | Địa Lý |
120 | Phạm Đàm Hương Giang | CMT | 5,3 | Địa Lý |
121 | Trần Thị Thủy Tiên | Thắng Lợi | 4 | Địa Lý |
122 | Lê Thị Lan | Tân Tiến | 4,3 | Địa Lý |
123 | Nguyễn Hoàng Ngân | Vĩnh Khúc | 4,6 | Địa Lý |
124 | Phạm Thu Trang | Long Hưng | 5,5 | Địa Lý |
125 | Đỗ Thái Sơn | CMT | 5,5 | Địa Lý |
126 | Lê Phương Mai | Cửu Cao | 9 | Địa Lý |
127 | Cao Quốc Hưng | Nghĩa Trụ | 6 | Địa Lý |
128 | Lê Thị Ánh Dương | Vĩnh Khúc | 5,6 | Địa Lý |
129 | Trịnh Quỳnh Hương | Long Hưng | 3 | Địa Lý |
130 | Nguyễn Thị Trà My | TTVG | 5,9 | Địa Lý |
131 | Nguyễn Thảo Nguyên | Tân Tiến | 6,2 | Địa Lý |
132 | Lê Diễm Quỳnh | Liên Nghĩa | 3,3 | Địa Lý |
133 | Lưu Thu Hà | Long Hưng | 3,5 | Địa Lý |
134 | Đàm Thị Phương Mai | Xuân Quan | 3,6 | Địa Lý |
135 | Nguyễn Thị Thương | Thắng Lợi | 4,1 | Địa Lý |
136 | Hoàng Đặng Diệu Linh | Mễ Sở | 3,2 | Địa Lý |
137 | Trần Hiếu Trung | Vĩnh Khúc | 5,1 | Địa Lý |
138 | Nguyễn Hà Vân | Long Hưng | 4,5 | Địa Lý |