Kết quả tổng hợp toàn huyện thi KSCL lớp 9 lần thứ nhất năm học 2019-2020
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĂN GIANG | ||||||||||||||||
KẾT QUẢ KHẢO SÁT BÀI THI NGỮ VĂN | ||||||||||||||||
1, Đối với lớp học theo chương trình mô hình THM | ||||||||||||||||
STT | Tên đơn vị THCS | Số lượng HS dự thi | Dưới 2đ | Từ 2đ đến dưới 3,5đ | Từ 3,5đ đến dưới 5,0đ | Từ 5,0đ đến dưới 6,5đ | Từ 6,5đ đến dưới 8,0đ | Từ 8,0đ đến dưới 10,0đ | 10,0đ | |||||||
SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | |||
1 | Phụng Công | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7.41 | 11 | 40.74 | 13 | 48.15 | 1 | 3.70 | 0 | 0 |
2 | Liên Nghĩa | 147 | 2 | 1.36 | 18 | 12.24 | 33 | 22.45 | 67 | 45.58 | 26 | 17.69 | 1 | 0.68 | 0 | 0 |
3 | Thắng Lợi | 35 | 0 | 0 | 6 | 17.14 | 10 | 28.57 | 13 | 37.14 | 6 | 17.14 | 0 | 0.00 | 0 | 0 |
4 | Tân Tiến | 37 | 0 | 0 | 1 | 2.70 | 5 | 13.51 | 16 | 43.24 | 13 | 35.14 | 2 | 5.41 | 0 | 0 |
5 | Long Hưng | 37 | 1 | 2.70 | 2 | 5.41 | 8 | 21.62 | 20 | 54.05 | 6 | 16.22 | 0 | 0.00 | 0 | 0 |
6 | Nghĩa Trụ | 30 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 1 | 3.33 | 21 | 70.00 | 8 | 26.67 | 0 | 0.00 | 0 | 0 |
7 | Vĩnh Khúc | 34 | 0 | 0 | 2 | 5.88 | 5 | 14.71 | 14 | 41.18 | 12 | 35.29 | 1 | 2.94 | 0 | 0 |
Cộng | 347 | 3 | 0.86 | 29 | 8.36 | 64 | 18.44 | 162 | 46.69 | 84 | 24.21 | 5 | 1.44 | 0 | 0 | |
STT | Tên đơn vị THCS | Số lượng HS dự thi | Dưới 2đ | Từ 2đ đến dưới 3,5đ | Từ 3,5đ đến dưới 5,0đ | Từ 5,0đ đến dưới 6,5đ | Từ 6,5đ đến dưới 8,0đ | Từ 8,0đ đến dưới 10,0đ | 10,0đ | |||||||
SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | |||
1 | Xuân Quan | 105 | 7 | 6.67 | 11 | 10.48 | 38 | 36.19 | 41 | 39.05 | 8 | 7.62 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | TT Văn Giang | 132 | 6 | 4.55 | 30 | 22.73 | 39 | 29.55 | 34 | 25.76 | 23 | 17.42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phụng Công | 51 | 4 | 7.84 | 11 | 21.57 | 17 | 33.33 | 18 | 35.29 | 1 | 1.96 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Mễ Sở | 146 | 14 | 9.59 | 43 | 29.45 | 44 | 30.14 | 32 | 21.92 | 13 | 8.90 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Thắng Lợi | 73 | 11 | 15.07 | 36 | 49.32 | 16 | 21.92 | 9 | 12.33 | 1 | 1.37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Tân Tiến | 130 | 1 | 0.77 | 20 | 15.38 | 30 | 23.08 | 34 | 26.15 | 21 | 16.15 | 24 | 18.46 | 0 | 0 |
7 | Long Hưng | 160 | 6 | 3.75 | 24 | 15.00 | 29 | 18.13 | 78 | 48.75 | 22 | 13.75 | 1 | 0.63 | 0 | 0 |
8 | Cửu Cao | 102 | 7 | 6.86 | 31 | 30.39 | 33 | 32.35 | 20 | 19.61 | 10 | 9.80 | 1 | 0.98 | 0 | 0 |
9 | Nghĩa Trụ | 85 | 6 | 7.06 | 14 | 16.47 | 15 | 17.65 | 35 | 41.18 | 15 | 17.65 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Vĩnh Khúc | 144 | 6 | 4.17 | 15 | 10.42 | 36 | 25.00 | 42 | 29.17 | 40 | 27.78 | 5 | 3.47 | 0 | 0 |
11 | Chu Mạnh Trinh | 96 | 0 | 0.00 | 0 | 0.00 | 7 | 7.29 | 30 | 31.25 | 46 | 47.92 | 13 | 13.54 | 0 | 0 |
Cộng | 1224 | 68 | 5.56 | 235 | 19.20 | 304 | 24.84 | 373 | 30.47 | 200 | 16.34 | 44 | 3.59 | 0 | 0 |
Phòng GD&ĐT Văn Giang | ||||||
KẾT QUẢ THI KSCL LỚP 9 LẦN THỨ HAI | ||||||
Năm học 2018 - 2019 | ||||||
STT | Họ và tên học sinh | Trường (THCS) | Điểm bài Toán | Điểm bài Văn | Điểm bài Tổng hợp | Tổng điểm 3 bài thi |
1 | Quách Thùy Dung | THCS Chu Mạnh Trinh | 10.0 | 8.50 | 9.4 | 27.90 |
2 | Lê Hồng Nhung | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.8 | 8.25 | 9.4 | 27.45 |
3 | Đỗ Ngọc Khánh Ly | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.8 | 8.50 | 9 | 27.30 |
4 | Lý Quỳnh Mai | THCS Chu Mạnh Trinh | 10.0 | 8.25 | 9 | 27.25 |
5 | Nguyễn Thùy Dương | THCS Long Hưng | 10.00 | 8.00 | 9.00 | 27.00 |
6 | Cao Hải Linh | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.6 | 8.00 | 9.2 | 26.80 |
7 | Nguyễn Tiến Long | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.8 | 8.00 | 9 | 26.80 |
8 | Nguyễn Yến Nhi | THCS Chu Mạnh Trinh | 10.0 | 7.00 | 9.8 | 26.80 |
9 | Nguyễn Thúy Kim Chi | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.6 | 7.75 | 9.4 | 26.75 |
10 | Đỗ Hà Vy | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.0 | 8.75 | 9 | 26.75 |
11 | Vũ Ngọc Minh | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.6 | 7.75 | 9.2 | 26.55 |
12 | Đỗ Khánh Linh | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.8 | 8.50 | 8.2 | 26.50 |
13 | Quản Thu Trang | THCS Chu Mạnh Trinh | 10.0 | 7.50 | 9 | 26.50 |
14 | Nguyễn Tuấn Minh | THCS Chu Mạnh Trinh | 10.0 | 7.25 | 9.2 | 26.45 |
15 | Lê Hải Anh | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.8 | 8.00 | 8.6 | 26.40 |
16 | Chử Thanh Huyền | THCS Chu Mạnh Trinh | 10.0 | 8.00 | 8.4 | 26.40 |
17 | Nguyễn Hoàng Mỹ | THCS Cửu Cao | 9.80 | 7.50 | 9.00 | 26.30 |
18 | Nguyễn Huy Vũ | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.8 | 7.25 | 9.2 | 26.25 |
19 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | THCS Long Hưng | 10.00 | 6.50 | 9.60 | 26.10 |
20 | Đặng Thị Thanh Ngoan | THCS Tân Tiến | 8.8 | 8.0 | 9.2 | 26.00 |
21 | Đàm Mạnh Quang | THCS Tân Tiến | 9.6 | 7.75 | 8.6 | 25.95 |
22 | Bùi Minh Quang | THCS Chu Mạnh Trinh | 10.0 | 7.00 | 8.8 | 25.80 |
23 | Nguyễn Anh Tuấn | THCS Chu Mạnh Trinh | 10.0 | 7.00 | 8.8 | 25.80 |
24 | Lê Anh Bình | THCS Vĩnh Khúc | 9.60 | 8.00 | 8.20 | 25.80 |
25 | Nguyễn Thanh Nhàn | THCS Tân Tiến | 9.0 | 8.75 | 8.0 | 25.75 |
26 | Cao Quốc Hưng | THCS Nghĩa Trụ | 9.80 | 7.5 | 8.40 | 25.70 |
27 | Chu Thị Hoài Phương | THCS Cửu Cao | 9.00 | 8.50 | 8.20 | 25.70 |
28 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.2 | 7.50 | 9 | 25.70 |
29 | Vũ Phương Anh | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.6 | 7.25 | 8.8 | 25.65 |
30 | Chu Thị Thanh Loan | THCS Nghĩa Trụ | 9.40 | 7.25 | 9.00 | 25.65 |
31 | Đặng Tuấn Anh | THCS Vĩnh Khúc | 10.00 | 6.25 | 9.40 | 25.65 |
32 | Phạm Hoàng Anh | THCS Chu Mạnh Trinh | 10.0 | 7.00 | 8.6 | 25.60 |
33 | Nguyễn Thị Như | THCS Tân Tiến | 9.8 | 7.5 | 8.2 | 25.50 |
34 | Nguyễn Thùy Dương | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.0 | 8.50 | 8 | 25.50 |
35 | Vũ Cảnh Dương | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.8 | 7.50 | 8.2 | 25.50 |
36 | Chu Minh Dũng | THCS Tân Tiến | 9.8 | 6.25 | 9.4 | 25.45 |
37 | Trịnh Hải Anh | THCS Long Hưng | 9.00 | 7.00 | 9.40 | 25.40 |
38 | Đoàn Trung Anh | THCS Chu Mạnh Trinh | 10.0 | 7.00 | 8.4 | 25.40 |
39 | Hoàng Thị Thu Hà | THCS Tân Tiến | 8.8 | 7.75 | 8.8 | 25.35 |
40 | Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên | THCS Long Hưng | 9.20 | 7.75 | 8.40 | 25.35 |
41 | Hoàng Thu Phương | THCS Long Hưng | 9.40 | 6.50 | 9.40 | 25.30 |
42 | Tô Quang Trung | THCS Nghĩa Trụ | 9.80 | 6.5 | 9.00 | 25.30 |
43 | Đỗ Thị Xuân Thương | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.6 | 6.50 | 9.2 | 25.30 |
44 | Nguyễn Quang Trí | THCS Chu Mạnh Trinh | 10.0 | 6.25 | 9 | 25.25 |
45 | Nguyễn Lê Yến Vy | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.2 | 7.25 | 8.8 | 25.25 |
46 | Nguyễn Đào Phương Huyền | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.0 | 7.00 | 9.2 | 25.20 |
47 | Phạm Hà Trang | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.6 | 7.75 | 8.8 | 25.15 |
48 | Cao Ngọc Tấn Phát | THCS Long Hưng | 9.80 | 7.50 | 7.80 | 25.10 |
49 | Bùi Minh Trang | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.6 | 7.50 | 9 | 25.10 |
50 | Cao Đình Tuấn | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.6 | 6.50 | 9 | 25.10 |
51 | Chu Xuân Dũng | THCS Nghĩa Trụ | 9.40 | 7.25 | 8.40 | 25.05 |
52 | Nguyễn Dư Hải Anh | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.2 | 7.25 | 8.6 | 25.05 |
53 | Đoàn Trần Diệu Linh | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.6 | 7.25 | 9.2 | 25.05 |
54 | Chu Đức Hải | THCS Tân Tiến | 9.4 | 7.0 | 8.6 | 25.00 |
55 | Bỳ Quốc Đạt | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.8 | 6.75 | 8.4 | 24.95 |
56 | Lý Thị Hải Anh | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.0 | 7.75 | 8.2 | 24.95 |
57 | Đào Minh Ngọc | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.2 | 6.75 | 9 | 24.95 |
58 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.4 | 6.50 | 9 | 24.90 |
59 | Đoàn Trần Khánh Duy | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.8 | 7.00 | 9 | 24.80 |
60 | Triệu Anh Tú | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.4 | 7.00 | 8.4 | 24.80 |
61 | Đặng Vũ Quỳnh Trang | THCS TT Văn Giang | 8.4 | 7.75 | 8.6 | 24.75 |
62 | Đặng Thị Thu Hiền | THCS Thắng Lợi | 9.0 | 6.75 | 9 | 24.75 |
63 | Chu Thùy Dương | THCS Tân Tiến | 8.2 | 7.75 | 8.8 | 24.75 |
64 | Đinh Nữ Khánh An | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.4 | 7.75 | 8.6 | 24.75 |
65 | Đỗ Ngọc Hà | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.6 | 7.50 | 7.6 | 24.70 |
66 | Dương Đức Minh | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.8 | 6.50 | 8.4 | 24.70 |
67 | Nguyễn Tiến Bằng | THCS Chu Mạnh Trinh | 10.0 | 6.50 | 8.2 | 24.70 |
68 | Nguyễn Thị Hà Thu | THCS Tân Tiến | 8.8 | 7.25 | 8.6 | 24.65 |
69 | Đặng Phương Thảo | THCS Nghĩa Trụ | 9.40 | 7.25 | 8.00 | 24.65 |
70 | Đoàn Minh Hiếu | THCS Long Hưng | 9.20 | 7.00 | 8.40 | 24.60 |
71 | Ngô Lê Ngọc Huyền | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.8 | 7.00 | 8.8 | 24.60 |
72 | Cao Ngọc Diễm Quỳnh | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.6 | 6.00 | 9 | 24.60 |
73 | Đỗ Quỳnh Nga | THCS TT Văn Giang | 8.8 | 6.75 | 9 | 24.55 |
74 | Nguyễn Vĩnh An | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.4 | 6.75 | 8.4 | 24.55 |
75 | Nguyễn Thu Trang | THCS Long Hưng | 9.20 | 7.50 | 7.80 | 24.50 |
76 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.2 | 7.50 | 7.8 | 24.50 |
77 | Nguyễn Xuân Văn | THCS Tân Tiến | 9.8 | 6.25 | 8.4 | 24.45 |
78 | Đỗ Quang Huy | TH&THCS Phụng Công | 8.80 | 7.45 | 8.2 | 24.45 |
79 | Hoàng Ngọc Bích | THCS Long Hưng | 9.20 | 7.00 | 8.20 | 24.40 |
80 | Nguyễn Thị Thu Trang | THCS TT Văn Giang | 8.8 | 7.75 | 7.8 | 24.35 |
81 | Đỗ Trung Hiếu | TH&THCS Phụng Công | 8.80 | 7.55 | 8 | 24.35 |
82 | Triệu Thu Nga | THCS Thắng Lợi | 8.8 | 6.75 | 8.8 | 24.35 |
83 | Nguyễn Thùy Dương | THCS Long Hưng | 9.40 | 6.75 | 8.20 | 24.35 |
84 | Cao Trung Nguyên | THCS Long Hưng | 9.80 | 5.50 | 9.00 | 24.30 |
85 | Nguyễn Đào Trà My | THCS Cửu Cao | 9.00 | 6.50 | 8.80 | 24.30 |
86 | Trương Mai Huyền | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.4 | 6.50 | 8.4 | 24.30 |
87 | Nguyễn Thị Kiều Trâm | THCS Long Hưng | 9.60 | 7.25 | 7.40 | 24.25 |
88 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.4 | 6.25 | 8.6 | 24.25 |
89 | Nguyễn Ngọc Sáng | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.8 | 6.25 | 8.2 | 24.25 |
90 | Lê Cẩm Tú | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.4 | 7.25 | 8.6 | 24.25 |
91 | Lê Tú Anh | THCS Nghĩa Trụ | 9.00 | 7 | 8.20 | 24.20 |
92 | Trịnh Thị Thanh Hoa | THCS Nghĩa Trụ | 9.60 | 7 | 7.60 | 24.20 |
93 | Lê Hiểu Phương | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.8 | 7.00 | 8.4 | 24.20 |
94 | Trần Phương Thuỳ | THCS Thắng Lợi | 9.6 | 6.0 | 8.6 | 24.20 |
95 | Nguyễn Thị Trà My | THCS TT Văn Giang | 8.4 | 6.75 | 9 | 24.15 |
96 | Nguyễn Thế Hanh | THCS TT Văn Giang | 9.2 | 6.75 | 8.2 | 24.15 |
97 | Đỗ Minh Hiếu | TH&THCS Phụng Công | 9.00 | 6.75 | 8.4 | 24.15 |
98 | Lê Thanh Thảo Vy | THCS Xuân Quan | 8.4 | 6.5 | 9.2 | 24.1 |
99 | Nguyễn Thị Trà My | THCS TT Văn Giang | 8.2 | 7.5 | 8.4 | 24.10 |
100 | Nguyễn Như Bình | THCS Long Hưng | 8.00 | 7.50 | 8.60 | 24.10 |
101 | Nguyễn Hoàng Minh Ngọc | THCS Long Hưng | 8.20 | 6.50 | 9.40 | 24.10 |
102 | Phạm Quỳnh Anh | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.4 | 6.50 | 8.2 | 24.10 |
103 | Dương Hoàng Long | THCS TT Văn Giang | 9.4 | 6.25 | 8.4 | 24.05 |
104 | Đặng Ngọc Vy | THCS Xuân Quan | 9 | 6.25 | 8.8 | 24.05 |
105 | Vũ Nguyên Thuỳ Linh | THCS Liên Nghĩa | 8.8 | 7.25 | 8 | 24.1 |
106 | Trương Minh Tâm | THCS Chu Mạnh Trinh | 10.0 | 5.25 | 8.8 | 24.05 |
107 | Vũ Lê Thu Hạnh | THCS Cửu Cao | 9.40 | 7.25 | 7.40 | 24.05 |
108 | Nguyễn Cao Hải Anh | THCS TT Văn Giang | 8.80 | 7.00 | 8.20 | 24.00 |
109 | Nguyễn Hải Yến | THCS TT Văn Giang | 8.8 | 7 | 8.2 | 24.00 |
110 | Trần Minh Khuê | THCS Mễ Sở | 8.6 | 7 | 8.4 | 24.00 |
111 | Hoàng Minh Vũ | THCS Tân Tiến | 9.4 | 6.0 | 8.6 | 24.00 |
112 | Bùi Thanh Tùng | THCS Long Hưng | 9.60 | 6.00 | 8.40 | 24.00 |
113 | Lê Đức Anh | THCS Nghĩa Trụ | 9.20 | 7 | 7.80 | 24.00 |
114 | Chu Mộng Kiều | THCS Vĩnh Khúc | 9.20 | 8.00 | 6.80 | 24.00 |
115 | Đào Diệu Linh | THCS Vĩnh Khúc | 8.60 | 7.00 | 8.40 | 24.00 |
116 | Đoàn Việt Hoàn | THCS Vĩnh Khúc | 9.80 | 7.00 | 7.20 | 24.00 |
117 | Nguyễn Mai Thu Phương | THCS Long Hưng | 8.80 | 6.75 | 8.40 | 23.95 |
118 | Vũ Quang Huy | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.8 | 4.75 | 9.4 | 23.95 |
119 | Trần Thị Loan | THCS Thắng Lợi | 9.6 | 5.75 | 8.6 | 23.95 |
120 | Chu Thị Kim Dung | THCS Vĩnh Khúc | 8.00 | 7.75 | 8.20 | 23.95 |
121 | Nguyễn Ngọc Ánh | THCS TT Văn Giang | 9.60 | 6.50 | 7.80 | 23.90 |
122 | Nguyễn Bảo Long | THCS Vĩnh Khúc | 9.80 | 6.50 | 7.60 | 23.90 |
123 | Nguyễn Vân Anh | THCS Long Hưng | 8.40 | 7.50 | 8.00 | 23.90 |
124 | Nguyễn Huy Hoàng | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.4 | 7.50 | 8 | 23.90 |
125 | 0.0875 | 0.0781 | 0.0833 | 0.249 | ||
126 | Bùi Thanh Tú | THCS Long Hưng | 9.40 | 6.25 | 8.20 | 23.85 |
127 | Cao Nguyễn Huy Hoàng | THCS Nghĩa Trụ | 9.00 | 7.25 | 7.60 | 23.85 |
128 | Đỗ Nguyệt Hà | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.4 | 6.25 | 8.2 | 23.85 |
129 | Lê Thanh Hà | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.0 | 6.25 | 8.6 | 23.85 |
130 | Lưu Thu Hà | THCS Long Hưng | 9.00 | 7.00 | 7.80 | 23.80 |
131 | Nguyễn Thanh Thiên | THCS Vĩnh Khúc | 9.00 | 7.00 | 7.80 | 23.80 |
132 | Lã Thị Kim Anh | THCS Xuân Quan | 8.6 | 7 | 8.2 | 23.8 |
133 | Phạm Thị Hưởng | THCS Long Hưng | 9.40 | 6.75 | 7.60 | 23.75 |
134 | Đặng Thị Lan Anh | THCS TT Văn Giang | 8.40 | 7.50 | 7.80 | 23.70 |
135 | Trần Hoàng Nam | THCS Nghĩa Trụ | 9.40 | 6.5 | 7.80 | 23.70 |
136 | Đỗ Hoàng Kiều Anh | THCS Vĩnh Khúc | 8.20 | 7.50 | 8.00 | 23.70 |
137 | Nguyễn Hoài Anh | THCS TT Văn Giang | 8.20 | 7.00 | 8.40 | 23.60 |
138 | Ngô Đào Hải Hằng | TH&THCS Phụng Công | 7.40 | 8 | 8.2 | 23.60 |
139 | Đỗ Hoàng Hiệp | TH&THCS Phụng Công | 8.80 | 7 | 7.8 | 23.60 |
140 | Lê Thị Thùy Linh | THCS Tân Tiến | 9.0 | 6.0 | 8.6 | 23.60 |
141 | Nguyễn Thảo Nguyên | THCS Tân Tiến | 9.2 | 7.0 | 7.4 | 23.60 |
142 | Đoàn Thuy Thủy | THCS Tân Tiến | 8.0 | 7.0 | 8.6 | 23.60 |
143 | Đàm Thị Quỳnh Anh | THCS Xuân Quan | 10 | 5.75 | 7.8 | 23.55 |
144 | Cao Anh Thư | THCS Long Hưng | 9.00 | 5.75 | 8.80 | 23.55 |
145 | Chu Thị Hương Giang | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.0 | 6.75 | 7.8 | 23.55 |
146 | Lê Diễm Quỳnh | THCS Liên Nghĩa | 9.4 | 6.75 | 7.4 | 23.6 |
147 | Đỗ Quang Huy | THCS Long Hưng | 9.00 | 5.50 | 9.00 | 23.50 |
148 | Lê Thị Thu Huyền | THCS Cửu Cao | 8.20 | 6.50 | 8.80 | 23.50 |
149 | Đỗ Thu Thảo | THCS Nghĩa Trụ | 9.00 | 6.25 | 8.20 | 23.45 |
150 | Lê Anh Đức | THCS Xuân Quan | 9.4 | 6.25 | 7.8 | 23.45 |
151 | Nguyễn Tuấn Kiệt | THCS Nghĩa Trụ | 9.60 | 6.25 | 7.60 | 23.45 |
152 | Đinh Xuân Hải | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.0 | 7.25 | 8.2 | 23.45 |
153 | Đỗ Thái Sơn | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.6 | 7.00 | 6.8 | 23.40 |
154 | Đào Tiến Dũng | THCS Nghĩa Trụ | 9.20 | 6 | 8.20 | 23.40 |
155 | Trần Hiểu Lâm | THCS Nghĩa Trụ | 8.60 | 7 | 7.80 | 23.40 |
156 | Phạm Đàm Hương Giang | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.0 | 7.00 | 7.4 | 23.40 |
157 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.6 | 5.00 | 8.8 | 23.40 |
158 | Nguyễn Thị Mai Linh | THCS Mễ Sở | 9 | 5.75 | 8.6 | 23.35 |
159 | Đỗ Hữu Nam | THCS Tân Tiến | 8.8 | 5.75 | 8.8 | 23.35 |
160 | Hoàng Thị Mỹ Linh | THCS Liên Nghĩa | 8.4 | 7.75 | 7.2 | 23.4 |
161 | Lê Hồng Minh | THCS TT Văn Giang | 9.6 | 5.5 | 8.2 | 23.30 |
162 | Trần Hải Linh | THCS Tân Tiến | 8.0 | 7.5 | 7.8 | 23.30 |
163 | Nguyễn Quang Minh | THCS Tân Tiến | 9.0 | 6.5 | 7.8 | 23.30 |
164 | Nguyễn Văn Minh | THCS Long Hưng | 9.20 | 5.50 | 8.60 | 23.30 |
165 | Trương Công Phương | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.2 | 6.50 | 8.6 | 23.30 |
166 | Lê Thị Huế | THCS Liên Nghĩa | 8.0 | 7.25 | 8 | 23.3 |
167 | Phạm Hữu Duy | THCS Mễ Sở | 9 | 6.25 | 8 | 23.25 |
168 | Luyện Đức Chiến | THCS Long Hưng | 9.00 | 6.65 | 7.60 | 23.25 |
169 | Cao Trung Kiên | THCS Long Hưng | 9.60 | 5.25 | 8.40 | 23.25 |
170 | Nguyễn Tuyết Nhung | THCS Cửu Cao | 9.20 | 6.25 | 7.80 | 23.25 |
171 | Vũ Thị Thùy Dương | THCS Chu Mạnh Trinh | 7.2 | 8.25 | 7.8 | 23.25 |
172 | Phạm Trần Ngọc Minh | THCS Tân Tiến | 9.2 | 6.0 | 8.0 | 23.20 |
173 | Hoàng Văn Thuận | THCS Tân Tiến | 9.4 | 6.0 | 7.8 | 23.20 |
174 | Hoàng Anh Thư | THCS Liên Nghĩa | 8.4 | 6.75 | 8.0 | 23.2 |
175 | Nguyễn Yến Nhi | THCS Thắng Lợi | 8.8 | 6.75 | 7.6 | 23.15 |
176 | Nguyễn Thanh Bình | THCS Tân Tiến | 8.6 | 5.75 | 8.8 | 23.15 |
177 | Đàm Trí Lâm | THCS Tân Tiến | 8.8 | 5.75 | 8.6 | 23.15 |
178 | Nguyễn Ngọc Hà | THCS Long Hưng | 8.20 | 7.50 | 7.40 | 23.10 |
179 | Nguyễn Phương Ngân | THCS Long Hưng | 8.80 | 6.50 | 7.80 | 23.10 |
180 | Quản Ngọc Huy | THCS Nghĩa Trụ | 8.80 | 6.5 | 7.80 | 23.10 |
181 | Lê Nam Giang | THCS Tân Tiến | 7.8 | 7.25 | 8.0 | 23.05 |
182 | Đào Thị Hiền | THCS Tân Tiến | 9.0 | 6.25 | 7.8 | 23.05 |
183 | Đinh Xuân Huân | THCS Vĩnh Khúc | 8.00 | 7.25 | 7.80 | 23.05 |
184 | Đinh Thị Mai Phương | THCS Vĩnh Khúc | 8.8 | 6.25 | 8.00 | 23.05 |
185 | Chu Tuyết Trinh | THCS Mễ Sở | 8.6 | 6.25 | 8.2 | 23.05 |
186 | Nguyễn Thùy Linh | THCS Nghĩa Trụ | 8.60 | 6.25 | 8.20 | 23.05 |
187 | Chu Hiểu Lan | THCS Liên Nghĩa | 7.4 | 8.0 | 7.6 | 23.0 |
188 | Nguyễn Văn Đức | THCS Tân Tiến | 8.0 | 8.0 | 7.0 | 23.00 |
189 | Phan Thùy Ngân | THCS Tân Tiến | 8.8 | 6.0 | 8.2 | 23.00 |
190 | Nguyễn Thanh Thùy | THCS Mễ Sở | 8.2 | 6.5 | 8.2 | 22.90 |
191 | Đoàn Ngọc Khánh Huyền | THCS Long Hưng | 8.40 | 6.50 | 8.00 | 22.90 |
192 | Nguyễn Ngọc Hùng | THCS Long Hưng | 10.00 | 4.50 | 8.40 | 22.90 |
193 | Hoang Quốc Phương | THCS Cửu Cao | 8.60 | 6.50 | 7.80 | 22.90 |
194 | Quản Minh Tiến | THCS Nghĩa Trụ | 8.20 | 6.5 | 8.20 | 22.90 |
195 | Nguyễn Hoàng Ngân | THCS Vĩnh Khúc | 8.40 | 6.50 | 8.00 | 22.90 |
196 | Đoàn Quỳnh Thoan | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.2 | 5.50 | 8.2 | 22.90 |
197 | Phạm Quốc Tuấn | THCS Long Hưng | 9.40 | 5.25 | 8.20 | 22.85 |
198 | Nguyễn Thị Vân Anh | THCS Cửu Cao | 7.60 | 7.25 | 8.00 | 22.85 |
199 | Lê Văn Lợi | THCS Vĩnh Khúc | 7.60 | 8.25 | 7.00 | 22.85 |
200 | Nguyễn Tuấn Anh | THCS Mễ Sở | 7.4 | 7 | 8.4 | 22.80 |
201 | Nguyễn Thạch Bích | THCS Nghĩa Trụ | 9.40 | 6 | 7.40 | 22.80 |
202 | Nguyễn Minh Hiếu | THCS Nghĩa Trụ | 9.20 | 6 | 7.60 | 22.80 |
203 | Đào Xuân Kỳ | THCS Nghĩa Trụ | 9.40 | 5 | 8.40 | 22.80 |
204 | Lê Thị Thanh Phương | THCS Vĩnh Khúc | 7.8 | 7.00 | 8.00 | 22.80 |
205 | Đào Nhật Tân | THCS Chu Mạnh Trinh | 10.0 | 5.00 | 7.8 | 22.80 |
206 | Trần Thị Thanh | THCS TT Văn Giang | 8.4 | 6.75 | 7.6 | 22.75 |
207 | Lê Trần Đức Anh | THCS Vĩnh Khúc | 8.00 | 6.75 | 8.00 | 22.75 |
208 | Trương Thị Linh | THCS Cửu Cao | 7.60 | 7.50 | 7.60 | 22.70 |
209 | Trần Hiếu Trung | THCS Vĩnh Khúc | 8.20 | 7.50 | 7.00 | 22.70 |
210 | Phạm Thùy Linh | THCS Tân Tiến | 8.2 | 6.25 | 8.2 | 22.65 |
211 | Đào Anh Quân | THCS Long Hưng | 9.00 | 5.25 | 8.40 | 22.65 |
212 | Lê Hồng Hải | THCS Vĩnh Khúc | 8.20 | 7.25 | 7.20 | 22.65 |
213 | Đinh Thị Hương Ly | THCS Vĩnh Khúc | 8.40 | 6.25 | 8.00 | 22.65 |
214 | Nguyễn Phương Linh | THCS Long Hưng | 7.80 | 7.00 | 7.80 | 22.60 |
215 | Nguyễn Hồng Sơn | THCS Vĩnh Khúc | 8.20 | 7.00 | 7.40 | 22.60 |
216 | Đỗ Thảo Ly | THCS Cửu Cao | 8.40 | 5.75 | 8.40 | 22.55 |
217 | Phạm Thu Trang | THCS Long Hưng | 9.20 | 5.75 | 7.60 | 22.55 |
218 | Trần Quỳnh Hoa | THCS Vĩnh Khúc | 7.60 | 7.75 | 7.20 | 22.55 |
219 | Phan Thu Quyên | THCS Xuân Quan | 9.2 | 5.5 | 7.8 | 22.5 |
220 | Nguyễn Thị Ngoan | THCS TT Văn Giang | 7.8 | 6.5 | 8.2 | 22.50 |
221 | Phó Thị Mỹ Duyên | THCS Tân Tiến | 7.8 | 6.5 | 8.2 | 22.50 |
222 | Đỗ Viết Nguyên | THCS Long Hưng | 8.20 | 6.50 | 7.80 | 22.50 |
223 | Lê Thu Hương | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.2 | 5.50 | 7.8 | 22.50 |
224 | Đỗ Thị Ngọc Nhi | THCS TT Văn Giang | 7.4 | 7.25 | 7.8 | 22.45 |
225 | Nguyễn Thùy Dương | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.8 | 6.25 | 7.4 | 22.45 |
226 | Chu Thùy Linh | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.8 | 5.25 | 8.4 | 22.45 |
227 | Hoàng Mai Phương | THCS Liên Nghĩa | 7.6 | 7.25 | 7.6 | 22.5 |
228 | Đàm Thị Phương Hà | THCS Tân Tiến | 6.6 | 7.25 | 8.6 | 22.45 |
229 | Lưu Quang Minh | THCS Long Hưng | 9.00 | 6.25 | 7.20 | 22.45 |
230 | Vũ Thành Đô | THCS Cửu Cao | 8.40 | 6.25 | 7.80 | 22.45 |
231 | Nguyễn Minh Quân | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.2 | 6.25 | 8 | 22.45 |
232 | Nguyễn Đông Toàn | THCS Mễ Sở | 8.4 | 6 | 8 | 22.40 |
233 | Nguyễn Ngọc Hà | THCS Long Hưng | 7.80 | 6.40 | 8.20 | 22.40 |
234 | Đỗ Thùy Linh | THCS Long Hưng | 8.80 | 6.00 | 7.60 | 22.40 |
235 | Chu Thị Hằng Nga | THCS Long Hưng | 9.00 | 6.00 | 7.40 | 22.40 |
236 | Đào Ngọc Sâm | THCS Long Hưng | 9.00 | 6.00 | 7.40 | 22.40 |
237 | Lê Phương Mai | THCS Cửu Cao | 7.80 | 7.00 | 7.60 | 22.40 |
238 | Nguyễn Ngọc Tâm | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.8 | 7.00 | 6.6 | 22.40 |
239 | Vũ Thanh Tâm | THCS Liên Nghĩa | 7.2 | 7.75 | 7.4 | 22.4 |
240 | Trần Thị Thùy Linh | THCS Mễ Sở | 8.2 | 6.75 | 7.4 | 22.35 |
241 | Chu Hoàng Minh Hải | THCS Tân Tiến | 8.0 | 5.75 | 8.6 | 22.35 |
242 | Đoàn Lê Huy | THCS Tân Tiến | 8.6 | 5.75 | 8.0 | 22.35 |
243 | Nguyễn Lê Thùy Linh | THCS Tân Tiến | 9.0 | 5.75 | 7.6 | 22.35 |
244 | Hà Duy | THCS Long Hưng | 7.60 | 7.15 | 7.60 | 22.35 |
245 | Nguyễn Thị Trà My | THCS TT Văn Giang | 9 | 4.5 | 8.8 | 22.30 |
246 | Đỗ Huyền Trang | THCS Vĩnh Khúc | 6.80 | 7.50 | 8.00 | 22.30 |
247 | Đinh Quang Hùng | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.4 | 6.50 | 7.4 | 22.30 |
248 | Phạm Nguyễn An Bình | THCS Mễ Sở | 8 | 7.25 | 7 | 22.25 |
249 | Đoàn Thu Trang | THCS Tân Tiến | 8.6 | 6.25 | 7.4 | 22.25 |
250 | Nguyễn Thu Hà | THCS Long Hưng | 7.20 | 7.25 | 7.80 | 22.25 |
251 | Nguyễn Hồng Vũ | THCS Long Hưng | 9.80 | 5.25 | 7.20 | 22.25 |
252 | Đào Văn Hiệp | THCS Nghĩa Trụ | 8.80 | 6.25 | 7.20 | 22.25 |
253 | Trương Huỳnh Đức | THCS Vĩnh Khúc | 7.4 | 6.25 | 8.60 | 22.25 |
254 | Đỗ Phạm Khánh Chi | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.2 | 6.25 | 7.8 | 22.25 |
255 | Nguyễn Thanh Linh Nga | THCS Chu Mạnh Trinh | 7.0 | 8.25 | 7 | 22.25 |
256 | Phan Thị Hà Chi | THCS Xuân Quan | 8 | 7 | 7.2 | 22.2 |
257 | Nguyễn Lan Anh | THCS Cửu Cao | 8.40 | 6.00 | 7.80 | 22.20 |
258 | Tô Trung Hiếu | THCS Nghĩa Trụ | 8.20 | 5.75 | 8.20 | 22.15 |
259 | Trần Khánh Ly | THCS Nghĩa Trụ | 9.20 | 5.75 | 7.20 | 22.15 |
260 | Lê Thị Mai Lan | THCS Vĩnh Khúc | 7.80 | 5.75 | 8.60 | 22.15 |
261 | Phan Thủy Tiên | THCS Xuân Quan | 8.8 | 6.5 | 6.8 | 22.1 |
262 | Vũ Quốc Việt | THCS TT Văn Giang | 8.8 | 5.5 | 7.8 | 22.10 |
263 | Chử Hoài An | THCS Liên Nghĩa | 7.8 | 6.5 | 7.8 | 22.1 |
264 | Đặng Khánh Ly | THCS Thắng Lợi | 8.4 | 6.5 | 7.2 | 22.10 |
265 | Đỗ Đạo Nam | THCS Thắng Lợi | 7.4 | 6.5 | 8.2 | 22.10 |
266 | Phạm Minh Thuận | THCS Tân Tiến | 8.8 | 5.5 | 7.8 | 22.10 |
267 | Bùi Vân Anh | THCS Cửu Cao | 7.40 | 6.50 | 8.20 | 22.10 |
268 | Nguyễn Thị Huyền Trang | THCS Nghĩa Trụ | 9.40 | 5.5 | 7.20 | 22.10 |
269 | Đoàn Thị Thu An | THCS Vĩnh Khúc | 8.40 | 6.50 | 7.20 | 22.10 |
270 | Đàm Minh Đức | THCS Xuân Quan | 8.8 | 6.25 | 7 | 22.05 |
271 | Đỗ Thị Phương Ánh | THCS Mễ Sở | 7 | 7.25 | 7.8 | 22.05 |
272 | Lê Trọng Tiến | THCS Mễ Sở | 8.8 | 4.25 | 9 | 22.05 |
273 | Lê Minh Anh | THCS Nghĩa Trụ | 8.40 | 6.25 | 7.40 | 22.05 |
274 | Phạm Thái Sơn | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.0 | 6.25 | 7.8 | 22.05 |
275 | Nguyễn Thị Hồng Hải | THCS Tân Tiến | 7.2 | 7.25 | 7.6 | 22.05 |
276 | Hoàng Anh Tiến | THCS Tân Tiến | 8.2 | 7.25 | 6.6 | 22.05 |
277 | Nguyễn Thuý Kiều | THCS Liên Nghĩa | 8.2 | 7.0 | 6.8 | 22.0 |
278 | Nguyễn Thanh Sơn | THCS Mễ Sở | 9.2 | 5 | 7.8 | 22.00 |
279 | Nguyễn Thị Hồng | THCS Long Hưng | 8.00 | 6.00 | 8.00 | 22.00 |
280 | Chu Bích Ngọc | THCS Nghĩa Trụ | 8.00 | 7 | 7.00 | 22.00 |
281 | Trần Đức Hiểu | THCS Chu Mạnh Trinh | 7.8 | 6.00 | 8.2 | 22.00 |
282 | Vũ Đức Cương | THCS Mễ Sở | 7.8 | 6.75 | 7.4 | 21.95 |
283 | Đàm Thị Khánh Huyền | THCS Tân Tiến | 7.6 | 6.75 | 7.6 | 21.95 |
284 | Nguyễn Hà Vân | THCS Long Hưng | 8.60 | 5.75 | 7.60 | 21.95 |
285 | Nguyễn Gia Bách | THCS Nghĩa Trụ | 8.60 | 6.75 | 6.60 | 21.95 |
286 | Đoàn Quang Huy | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.2 | 4.75 | 8 | 21.95 |
287 | Đào Quang Huy | THCS Long Hưng | 8.80 | 5.50 | 7.60 | 21.90 |
288 | Nguyễn Thành Hưng | THCS Long Hưng | 9.40 | 4.50 | 8.00 | 21.90 |
289 | Lê Nguyễn Thùy Linh | THCS Long Hưng | 9.00 | 5.50 | 7.40 | 21.90 |
290 | Đặng Hồ Thảo Anh | THCS Vĩnh Khúc | 7.20 | 7.50 | 7.20 | 21.90 |
291 | Nguyễn Mạnh Cường | THCS TT Văn Giang | 7.8 | 5.25 | 8.8 | 21.85 |
292 | Chu Thị Như Quỳnh | THCS TT Văn Giang | 7.8 | 5.25 | 8.8 | 21.85 |
293 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | THCS Thắng Lợi | 8.2 | 6.25 | 7.4 | 21.85 |
294 | Triệu Tuấn Đạt | THCS Thắng Lợi | 7.8 | 6.25 | 7.8 | 21.85 |
295 | Phạm Lê Hoàng Hà | THCS Long Hưng | 9.20 | 5.25 | 7.40 | 21.85 |
296 | Phan Ngọc Bích | THCS Nghĩa Trụ | 8.20 | 6.25 | 7.40 | 21.85 |
297 | Nguyễn Bích Quyên | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.8 | 6.25 | 6.8 | 21.85 |
298 | Nguyễn Thị Khánh Nhi | THCS Liên Nghĩa | 7.6 | 7.0 | 7.2 | 21.8 |
299 | Cao Văn Hiến | THCS Thắng Lợi | 8.0 | 6.0 | 7.8 | 21.80 |
300 | Chu Thế Anh | THCS Tân Tiến | 8.0 | 7.0 | 6.8 | 21.80 |
301 | Ngô Huy Hoàng | THCS Long Hưng | 8.40 | 5.00 | 8.40 | 21.80 |
302 | Trần Đại Hiệp | THCS Vĩnh Khúc | 8.4 | 6.00 | 7.40 | 21.80 |
303 | Nguyễn Thị Thuỷ Nguyên | THCS Thắng Lợi | 8.2 | 7.0 | 6.6 | 21.80 |
304 | Phạm Thị Thúy Hiền | THCS Long Hưng | 9.60 | 6.00 | 6.20 | 21.80 |
305 | Vũ Thị Hồng Ngát | THCS TT Văn Giang | 7.6 | 5.75 | 8.4 | 21.75 |
306 | Lý Hoài Nam | THCS Liên Nghĩa | 8.6 | 5.75 | 7.4 | 21.8 |
307 | Ngô Ánh Tuyết | THCS Liên Nghĩa | 7.6 | 6.75 | 7.4 | 21.8 |
308 | Nguyễn Hoàng Ngọc Ánh | THCS Tân Tiến | 8.4 | 6.75 | 6.6 | 21.75 |
309 | Nguyễn Thành Trung | THCS Tân Tiến | 7.8 | 6.75 | 7.2 | 21.75 |
310 | Nguyễn Duy Linh | THCS Long Hưng | 9.20 | 4.75 | 7.80 | 21.75 |
311 | Ngô Yến Nhi | THCS Nghĩa Trụ | 8.40 | 5.75 | 7.60 | 21.75 |
312 | Nguyễn Văn Hiếu | THCS TT Văn Giang | 9.6 | 4.5 | 7.6 | 21.70 |
313 | Hoàng Trọng Đạt | THCS Liên Nghĩa | 8.6 | 5.5 | 7.6 | 21.7 |
314 | Nguyễn Tiến Minh | THCS Tân Tiến | 8.4 | 6.5 | 6.8 | 21.70 |
315 | Phạm Thị Ngọc Ánh | THCS Long Hưng | 7.80 | 5.50 | 8.40 | 21.70 |
316 | Nguyễn Đức Duy | THCS Cửu Cao | 8.40 | 5.50 | 7.80 | 21.70 |
317 | Đặng Hoàng Long | THCS TT Văn Giang | 8.2 | 5.25 | 8.2 | 21.65 |
318 | Lý Ngọc Quỳnh | TH&THCS Phụng Công | 6.60 | 7.25 | 7.8 | 21.65 |
319 | Bì Thị Hải Yến | THCS Liên Nghĩa | 8.8 | 5.25 | 7.6 | 21.7 |
320 | Đàm Quang Trung | THCS Tân Tiến | 9.0 | 5.25 | 7.4 | 21.65 |
321 | Nguyễn Văn Mạnh | THCS Long Hưng | 9.00 | 5.25 | 7.40 | 21.65 |
322 | Nguyễn Phương Thảo | THCS Long Hưng | 8.40 | 5.25 | 8.00 | 21.65 |
323 | Đỗ Mạnh Hùng | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.4 | 5.25 | 8 | 21.65 |
324 | Nguyễn Thị Bách Diệp | THCS Xuân Quan | 8.2 | 7 | 6.4 | 21.6 |
325 | Nguyễn Trung Hiếu | THCS Xuân Quan | 8.4 | 6 | 7.2 | 21.6 |
326 | Đỗ Thanh Tùng | THCS TT Văn Giang | 8.4 | 5 | 8.2 | 21.60 |
327 | Dương Trung Hiếu | TH&THCS Phụng Công | 7.60 | 7 | 7 | 21.60 |
328 | Trịnh Thùy Dương | THCS Long Hưng | 7.80 | 7.00 | 6.80 | 21.60 |
329 | Đoàn Như Quỳnh | THCS Long Hưng | 9.00 | 5.00 | 7.60 | 21.60 |
330 | Đào Quang Minh | THCS Nghĩa Trụ | 7.80 | 6 | 7.80 | 21.60 |
331 | Đào Thảo Ngân | THCS Nghĩa Trụ | 8.00 | 6 | 7.60 | 21.60 |
332 | Nguyễn Quỳnh Nga | THCS TT Văn Giang | 8.2 | 6.75 | 6.6 | 21.55 |
333 | Lê Quản Duy Anh | THCS Nghĩa Trụ | 8.60 | 5.75 | 7.20 | 21.55 |
334 | Đỗ Quỳnh Thư | TH&THCS Phụng Công | 7.20 | 6.75 | 7.6 | 21.55 |
335 | Đỗ Hồng Ngọc Nguyên | THCS TT Văn Giang | 7.8 | 5.5 | 8.2 | 21.50 |
336 | Chu Thị Anh Phương | THCS Tân Tiến | 8.0 | 6.5 | 7.0 | 21.50 |
337 | Nguyễn Thu Thảo | THCS Tân Tiến | 7.6 | 6.5 | 7.4 | 21.50 |
338 | Đỗ Thúy Hiền | THCS Long Hưng | 7.80 | 6.50 | 7.20 | 21.50 |
339 | Đào Ngọc Thiện | THCS Long Hưng | 8.00 | 5.50 | 8.00 | 21.50 |
340 | Phạm Thị Như Thu | THCS Cửu Cao | 8.60 | 5.50 | 7.40 | 21.50 |
341 | Hoàng Ngọc Hiếu | THCS Nghĩa Trụ | 9.20 | 4.5 | 7.80 | 21.50 |
342 | Đặng Minh Ánh | THCS Chu Mạnh Trinh | 7.4 | 5.50 | 8.6 | 21.50 |
343 | Nguyễn Mậu Doanh | THCS Cửu Cao | 8.80 | 6.25 | 6.40 | 21.45 |
344 | Nguyễn Ngọc Thu | THCS Cửu Cao | 8.80 | 6.25 | 6.40 | 21.45 |
345 | Phạm Duy Hiếu | THCS Mễ Sở | 7.4 | 6.25 | 7.8 | 21.45 |
346 | Triệu Linh Giang | THCS Thắng Lợi | 7.2 | 6.25 | 8 | 21.45 |
347 | Phạm Quốc Trường | THCS Chu Mạnh Trinh | 9.0 | 5.25 | 7.2 | 21.45 |
348 | Lê Huy Hoàng | THCS Mễ Sở | 8.4 | 6 | 7 | 21.40 |
349 | Đoàn Thái Sơn | THCS Tân Tiến | 8.4 | 5.0 | 8.0 | 21.40 |
350 | Nguyễn Quang Vinh | THCS Long Hưng | 8.20 | 5.00 | 8.20 | 21.40 |
351 | Nguyễn Thị Thúy Huyên | THCS Vĩnh Khúc | 8.00 | 7.00 | 6.40 | 21.40 |
352 | Nguyễn Anh Thơ | THCS TT Văn Giang | 8 | 5.75 | 7.6 | 21.35 |
353 | Lê Thị Phương Thanh | THCS Liên Nghĩa | 6.2 | 7.75 | 7.4 | 21.4 |
354 | Nguyễn Thị Lan Anh | THCS Tân Tiến | 8.2 | 5.8 | 7.4 | 21.35 |
355 | Trịnh Quỳnh Hương | THCS Long Hưng | 7.60 | 5.75 | 8.00 | 21.35 |
356 | Lê Minh Thắng | THCS Tân Tiến | 8.0 | 6.5 | 6.8 | 21.30 |
357 | Bùi Xuân Huy | THCS Long Hưng | 8.40 | 5.50 | 7.40 | 21.30 |
358 | Nguyễn Thị Mai Hương | THCS Long Hưng | 8.00 | 5.50 | 7.80 | 21.30 |
359 | Lê Thị Quỳnh Như | THCS Nghĩa Trụ | 8.80 | 6.5 | 6.00 | 21.30 |
360 | Chu Văn Thịnh | THCS Nghĩa Trụ | 9.20 | 5.5 | 6.60 | 21.30 |
361 | Phạm Bảo Long | THCS Long Hưng | 8.60 | 5.50 | 7.20 | 21.30 |
362 | Đỗ Ngọc Huyền Trang | THCS Vĩnh Khúc | 5.60 | 7.50 | 8.20 | 21.30 |
363 | Đào Huy Phúc | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.2 | 5.50 | 7.6 | 21.30 |
364 | Nguyễn Thanh Thảo | THCS TT Văn Giang | 7.6 | 6.25 | 7.4 | 21.25 |
365 | Đào Linh Anh | THCS Nghĩa Trụ | 7.60 | 6.25 | 7.40 | 21.25 |
366 | Nguyễn Mạnh Tuyên | THCS Nghĩa Trụ | 8.40 | 6.25 | 6.60 | 21.25 |
367 | Trần Hoài Linh | THCS Vĩnh Khúc | 8.00 | 7.25 | 6.00 | 21.25 |
368 | Nguyễn Văn Tấn | THCS Nghĩa Trụ | 9.80 | 5 | 6.40 | 21.20 |
369 | Đào Trí Dũng | THCS Vĩnh Khúc | 8.40 | 7.00 | 5.80 | 21.20 |
370 | Ngô Thu Trang | THCS Long Hưng | 8.00 | 6.00 | 7.20 | 21.20 |
371 | Phạm Trường Giang | THCS TT Văn Giang | 7.4 | 6.75 | 7 | 21.15 |
372 | Phạm Thanh Chúc | THCS Mễ Sở | 7.8 | 6.75 | 6.6 | 21.15 |
373 | Lê Thành Công | THCS Long Hưng | 8.60 | 4.75 | 7.80 | 21.15 |
374 | Đào Quỳnh Trang | THCS Nghĩa Trụ | 7.60 | 6.75 | 6.80 | 21.15 |
375 | Lê Thị Ánh Dương | THCS Vĩnh Khúc | 7.40 | 7.75 | 6.00 | 21.15 |
376 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | TH&THCS Phụng Công | 7.80 | 6.5 | 6.8 | 21.10 |
377 | Vũ Thị Thanh Huyền | THCS Cửu Cao | 7.00 | 6.50 | 7.60 | 21.10 |
378 | Nguyễn Hiền Lương | THCS Vĩnh Khúc | 8.00 | 6.50 | 6.60 | 21.10 |
379 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | THCS TT Văn Giang | 7.8 | 6.25 | 7 | 21.05 |
380 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | THCS Liên Nghĩa | 7.6 | 6.25 | 7.2 | 21.1 |
381 | Nguyễn Thanh Sơn | THCS Mễ Sở | 7.8 | 6.25 | 7 | 21.05 |
382 | Lê Thị Lan | THCS Tân Tiến | 7.8 | 7.25 | 6.0 | 21.05 |
383 | Lý Thị Kim Yến | THCS Tân Tiến | 7.4 | 7.25 | 6.4 | 21.05 |
384 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | THCS Long Hưng | 9.00 | 4.25 | 7.80 | 21.05 |
385 | Đỗ Trung Việt | THCS Long Hưng | 9.00 | 5.25 | 6.80 | 21.05 |
386 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | THCS Vĩnh Khúc | 6.60 | 7.25 | 7.20 | 21.05 |
387 | Lê Đức Anh | TH&THCS Phụng Công | 7.40 | 6.6 | 7 | 21.00 |
388 | Đỗ Thành Đồng | TH&THCS Phụng Công | 7.80 | 5 | 8.2 | 21.00 |
389 | Nguyễn Thị Thùy Linh | THCS Mễ Sở | 9.2 | 5 | 6.8 | 21.00 |
390 | Trần Thị Huyền Trang | THCS Mễ Sở | 8 | 6 | 7 | 21.00 |
391 | Nguyễn Phương Thảo | THCS Tân Tiến | 8.2 | 6.0 | 6.8 | 21.00 |
392 | Cao Nguyên Anh | THCS Long Hưng | 7.80 | 6.00 | 7.20 | 21.00 |
393 | Trần Quốc Huy | THCS Long Hưng | 8.20 | 5.00 | 7.80 | 21.00 |
394 | Nguyễn Thủy Tiên | THCS Long Hưng | 8.80 | 5.00 | 7.20 | 21.00 |
395 | Trần Hải Băng | THCS Vĩnh Khúc | 8.00 | 6.00 | 7.00 | 21.00 |
396 | Đỗ Ngọc Ánh | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.0 | 6.00 | 7 | 21.00 |
397 | Cao Tấn Dũng | TH&THCS Phụng Công | 7.80 | 6.75 | 6.4 | 20.95 |
398 | Đào Hữu Hải | THCS Tân Tiến | 6.4 | 5.75 | 8.8 | 20.95 |
399 | Đỗ Thuỷ Tiên | TH&THCS Phụng Công | 7.00 | 5.75 | 8.2 | 20.95 |
400 | Thiều Quang Gia Bảo | THCS Liên Nghĩa | 8.2 | 6.75 | 6.0 | 21.0 |
401 | Nguyễn Thu Phương | THCS Tân Tiến | 7.6 | 5.75 | 7.6 | 20.95 |
402 | Phạm Bích Ngọc | THCS Long Hưng | 8.60 | 5.75 | 6.60 | 20.95 |
403 | Trần Khánh Huyền | THCS Nghĩa Trụ | 8.00 | 5.75 | 7.20 | 20.95 |
404 | Phạm Thị Hải Linh | THCS TT Văn Giang | 8 | 6.5 | 6.4 | 20.90 |
405 | Nguyễn Thành Long | THCS TT Văn Giang | 7.4 | 5.5 | 8 | 20.90 |
406 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | THCS Mễ Sở | 6.6 | 6.5 | 7.8 | 20.90 |
407 | Đàm Vinh Quang | THCS Tân Tiến | 8.4 | 5.5 | 7.0 | 20.90 |
408 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | THCS Long Hưng | 8.80 | 5.50 | 6.60 | 20.90 |
409 | Nguyễn Giang Thu | THCS Long Hưng | 7.80 | 5.50 | 7.60 | 20.90 |
410 | Vũ Thanh Vân | THCS Long Hưng | 7.40 | 5.50 | 8.00 | 20.90 |
411 | Đinh Thị Thùy Linh | THCS Cửu Cao | 9.00 | 4.50 | 7.40 | 20.90 |
412 | Lê Bảo Huynh | THCS Vĩnh Khúc | 6.80 | 7.50 | 6.60 | 20.90 |
413 | Lê Tùng Lâm | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.2 | 5.50 | 7.2 | 20.90 |
414 | Trần Thị Thanh Huyền | TH&THCS Phụng Công | 6.80 | 7.25 | 6.8 | 20.85 |
415 | Vũ Ngọc An | THCS Nghĩa Trụ | 9.00 | 4.25 | 7.60 | 20.85 |
416 | Chu Hữu Thành | THCS Nghĩa Trụ | 8.20 | 6.25 | 6.40 | 20.85 |
417 | Đỗ Thị Hà Phương | THCS Xuân Quan | 7.6 | 6 | 7.2 | 20.8 |
418 | Nguyễn Văn Tuyền | THCS TT Văn Giang | 8.4 | 5 | 7.4 | 20.80 |
419 | Đàm Thị Ngọc Linh | THCS Tân Tiến | 6.8 | 6.0 | 8.0 | 20.80 |
420 | Lê Quang Huân | THCS Long Hưng | 8.80 | 4.00 | 8.00 | 20.80 |
421 | Đào Thùy Linh | THCS Long Hưng | 8.40 | 5.00 | 7.40 | 20.80 |
422 | Cao Duy Mạnh | THCS Long Hưng | 8.80 | 5.00 | 7.00 | 20.80 |
423 | Trương Minh Thông | THCS Long Hưng | 7.20 | 6.00 | 7.60 | 20.80 |
424 | Nguyễn Phương Linh | THCS Cửu Cao | 6.80 | 6.00 | 8.00 | 20.80 |
425 | Tô Thu Hà | THCS Nghĩa Trụ | 7.40 | 6 | 7.40 | 20.80 |
426 | Đoàn Trung Hiếu | THCS Vĩnh Khúc | 9.20 | 4.00 | 7.60 | 20.80 |
427 | Đào Khánh Duy | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.6 | 5.00 | 7.2 | 20.80 |
428 | Lê Quốc Huy | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.0 | 5.00 | 7.8 | 20.80 |
429 | Lương Thị Quỳnh Châm | THCS Liên Nghĩa | 6.8 | 6.75 | 7.2 | 20.8 |
430 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | THCS Thắng Lợi | 8.2 | 5.75 | 6.8 | 20.75 |
431 | Nguyễn Trọng Phúc | THCS Thắng Lợi | 8.2 | 5.75 | 6.8 | 20.75 |
432 | Phạm Thị Ngọc Lan | THCS Tân Tiến | 7.2 | 7.75 | 5.8 | 20.75 |
433 | Nguyễn Thị Gấm | THCS Cửu Cao | 7.40 | 5.75 | 7.60 | 20.75 |
434 | Nguyễn Thị Lan | THCS Cửu Cao | 8.00 | 5.75 | 7.00 | 20.75 |
435 | Vũ Hoàng Lân | THCS Vĩnh Khúc | 7.40 | 6.75 | 6.60 | 20.75 |
436 | Đặng Thanh Chúc | THCS TT Văn Giang | 7.4 | 5.5 | 7.8 | 20.70 |
437 | Đoàn Việt Tuấn | THCS Long Hưng | 8.80 | 4.50 | 7.40 | 20.70 |
438 | Trần Trí Tuệ | THCS TT Văn Giang | 9 | 5.5 | 6.2 | 20.70 |
439 | Bì Huyền Linh | THCS Liên Nghĩa | 8.2 | 5.5 | 7 | 20.7 |
440 | Nguyễn Thị Hương Giang | THCS Thắng Lợi | 7.6 | 5.5 | 7.6 | 20.70 |
441 | Nguyễn Thị Thùy Linh | THCS Tân Tiến | 7.6 | 5.5 | 7.6 | 20.70 |
442 | Cao Thanh Phong | THCS Long Hưng | 8.60 | 6.50 | 5.60 | 20.70 |
443 | Trịnh Nhật Quang | THCS Long Hưng | 8.20 | 4.50 | 8.00 | 20.70 |
444 | Nguyễn Phương Trinh | THCS Nghĩa Trụ | 8.20 | 6.5 | 6.00 | 20.70 |
445 | Đặng Thu Thủy | THCS Vĩnh Khúc | 7.60 | 6.50 | 6.60 | 20.70 |
446 | Lê Yến Nhi | THCS Vĩnh Khúc | 7.00 | 6.50 | 7.20 | 20.70 |
447 | Đỗ Hoàng Minh Hiếu | THCS Chu Mạnh Trinh | 7.4 | 5.50 | 7.8 | 20.70 |
448 | Phan Thị Ngọc Lan | THCS Xuân Quan | 8 | 6.25 | 6.4 | 20.65 |
449 | Phan Thị Hoa Mai | THCS Xuân Quan | 8 | 6.25 | 6.4 | 20.65 |
450 | Ngô Thị Trang | TH&THCS Phụng Công | 7.00 | 6.25 | 7.4 | 20.65 |
451 | Phạm Tiến Đạt | THCS Long Hưng | 7.80 | 6.25 | 6.60 | 20.65 |
452 | Lê Ngọc Hưng | THCS Vĩnh Khúc | 7.20 | 7.25 | 6.20 | 20.65 |
453 | Nguyễn Trà My | THCS Xuân Quan | 7.8 | 6 | 6.8 | 20.6 |
454 | Nguyễn Hoài An | THCS TT Văn Giang | 5.40 | 7.00 | 8.20 | 20.60 |
455 | Đỗ Tuấn Đạt | TH&THCS Phụng Công | 6.40 | 7 | 7.2 | 20.60 |
456 | Cao Việt Dũng | THCS Long Hưng | 6.80 | 6.00 | 7.80 | 20.60 |
457 | Lê Đỗ Ly Ly | THCS Vĩnh Khúc | 6.80 | 8.00 | 5.80 | 20.60 |
458 | Trịnh Công Sơn | THCS TT Văn Giang | 8 | 4.75 | 7.8 | 20.55 |
459 | Nguyễn Thị Cúc | THCS Tân Tiến | 7.8 | 4.75 | 8.0 | 20.55 |
460 | Phan Thị Hồng Vân | THCS Nghĩa Trụ | 7.40 | 6.75 | 6.40 | 20.55 |
461 | Nguyễn Bích Ngọc | THCS Vĩnh Khúc | 6.80 | 6.75 | 7.00 | 20.55 |
462 | Bùi Quang Minh | THCS Long Hưng | 8.20 | 5.75 | 6.60 | 20.55 |
463 | Đinh Đức Trí | THCS Vĩnh Khúc | 6.60 | 6.75 | 7.20 | 20.55 |
464 | Lê Hoàng Việt | THCS Xuân Quan | 8.4 | 5.5 | 6.6 | 20.5 |
465 | Nguyễn Thị Mai Phương | THCS Liên Nghĩa | 7.6 | 6.5 | 6.4 | 20.5 |
466 | Nguyễn Thanh Luyến | THCS Thắng Lợi | 8.0 | 4.5 | 8 | 20.50 |
467 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | THCS Vĩnh Khúc | 7.20 | 6.50 | 6.80 | 20.50 |
468 | Lê Diên Minh | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.4 | 3.50 | 8.6 | 20.50 |
469 | Vũ Quốc Phong | THCS Cửu Cao | 7.80 | 4.25 | 8.40 | 20.45 |
470 | Đàm Quốc Việt | THCS Xuân Quan | 8.2 | 5.25 | 7 | 20.45 |
471 | Nguyễn Anh Ngọc | THCS Xuân Quan | 8.4 | 5 | 7 | 20.4 |
472 | Đỗ Hoàng Nam | TH&THCS Phụng Công | 8.40 | 5 | 7 | 20.40 |
473 | Phan Phương Anh | THCS Tân Tiến | 7.4 | 6.0 | 7.0 | 20.40 |
474 | Lương Trung Cường | THCS Tân Tiến | 7.2 | 5.0 | 8.2 | 20.40 |
475 | Nguyễn Thùy Trang | THCS Long Hưng | 7.60 | 6.00 | 6.80 | 20.40 |
476 | Lê Anh Đức | THCS Nghĩa Trụ | 8.20 | 5 | 7.20 | 20.40 |
477 | Đỗ Quốc Bình | THCS Vĩnh Khúc | 6.00 | 6.00 | 8.40 | 20.40 |
478 | Bì Tuấn Anh | THCS Liên Nghĩa | 7.2 | 6.75 | 6.4 | 20.4 |
479 | Đào Văn Khiêm | THCS Liên Nghĩa | 8.6 | 5.75 | 6 | 20.4 |
480 | Nguyễn Đặng Phương Hải | THCS Vĩnh Khúc | 7.00 | 6.75 | 6.60 | 20.35 |
481 | Phạm Phương Thảo | THCS Vĩnh Khúc | 7.00 | 6.75 | 6.60 | 20.35 |
482 | Vũ Hương Ly | THCS TT Văn Giang | 7.8 | 4.5 | 8 | 20.30 |
483 | Vũ My Lương | THCS Mễ Sở | 8 | 5.5 | 6.8 | 20.30 |
484 | Đàm Minh Sơn | THCS Tân Tiến | 7.0 | 6.5 | 6.8 | 20.30 |
485 | Vũ Tuấn Phong | THCS Cửu Cao | 7.40 | 4.50 | 8.40 | 20.30 |
486 | Đào Thị Thanh Huyền | THCS Nghĩa Trụ | 8.60 | 5.5 | 6.20 | 20.30 |
487 | Hà Vân Phong | THCS Long Hưng | 9.60 | 3.50 | 7.20 | 20.30 |
488 | Nguyễn Thu Hà | THCS TT Văn Giang | 7 | 6.25 | 7 | 20.25 |
489 | Nguyễn Thanh Xuân | TH&THCS Phụng Công | 7.60 | 5.25 | 7.4 | 20.25 |
490 | Bùi Anh Quân | THCS Liên Nghĩa | 7.2 | 6.25 | 6.8 | 20.3 |
491 | Vũ Hoàng Lâm | THCS Mễ Sở | 7.8 | 4.25 | 8.2 | 20.25 |
492 | Phạm Văn Tùng | THCS Mễ Sở | 6.6 | 5.25 | 8.4 | 20.25 |
493 | Đào Quang Thành | THCS Tân Tiến | 8.2 | 5.25 | 6.8 | 20.25 |
494 | Đặng Quốc Huy | THCS Long Hưng | 8.40 | 6.25 | 5.60 | 20.25 |
495 | Phạm Đức Tâm | THCS Vĩnh Khúc | 7.00 | 6.25 | 7.00 | 20.25 |
496 | Trương Hoàng Anh | THCS Chu Mạnh Trinh | 8.2 | 5.25 | 6.8 | 20.25 |
497 | Lý Thị Thu Hiền | THCS Liên Nghĩa | 6.4 | 7.0 | 6.8 | 20.2 |
498 | Vũ Mai Chi | THCS Mễ Sở | 7 | 6 | 7.2 | 20.20 |
499 | Vũ Mạnh Cường | THCS Thắng Lợi | 9.0 | 3.0 | 8.2 | 20.20 |
500 | Phạm Anh Thư | THCS Cửu Cao | 7.00 | 6.00 | 7.20 | 20.20 |
501 | Nguyễn Thị Phượng | THCS Nghĩa Trụ | 6.80 | 6.75 | 6.60 | 20.15 |
502 | Đào Thị Hồng Chuyên | THCS TT Văn Giang | 7.2 | 6.75 | 6.2 | 20.15 |
503 | Nguyễn Thị Thùy Dương | THCS TT Văn Giang | 6.6 | 5.75 | 7.8 | 20.15 |
504 | Nguyễn Thị Lan Anh | THCS Mễ Sở | 5.6 | 6.75 | 7.8 | 20.15 |
505 | Nguyễn ánh Dương | THCS Thắng Lợi | 7.6 | 5.75 | 6.8 | 20.15 |
506 | Đào Thị Tuyết Như | THCS Thắng Lợi | 6.4 | 5.75 | 8 | 20.15 |
507 | Hoàng Thị Kim Ngân | THCS Cửu Cao | 7.20 | 4.75 | 8.20 | 20.15 |
508 | Hoàng Thị Phương Thảo | THCS Cửu Cao | 8.00 | 4.75 | 7.40 | 20.15 |
509 | Lương Trọng Nghĩa | THCS Nghĩa Trụ | 8.20 | 5.75 | 6.20 | 20.15 |
510 | Nguyễn Diệu Anh | THCS Chu Mạnh Trinh | 7.0 | 4.75 | 8.4 | 20.15 |
511 | Nguyễn Việt Hưng | TH&THCS Phụng Công | 6.80 | 6.5 | 6.8 | 20.10 |
512 | Chử Thị Thư | TH&THCS Phụng Công | 6.60 | 6.5 | 7 | 20.10 |
513 | Đỗ Bảo Trung | THCS Mễ Sở | 7 | 5.5 | 7.6 | 20.10 |
514 | Cao Minh Nguyệt | THCS Long Hưng | 7.60 | 4.50 | 8.00 | 20.10 |
515 | Phạm Huy Tuấn | THCS Long Hưng | 7.40 | 5.50 | 7.20 | 20.10 |
516 | Nguyễn Trung Hiếu | THCS TT Văn Giang | 8 | 5.25 | 6.8 | 20.05 |
517 | Nguyễn Đức Tài | THCS Mễ Sở | 7.6 | 5.25 | 7.2 | 20.05 |
518 | Đinh Thị Thùy Dung | THCS Cửu Cao | 7.40 | 4.25 | 8.40 | 20.05 |
519 | Khương Đức Thành | THCS Nghĩa Trụ | 8.60 | 5.25 | 6.20 | 20.05 |
520 | Vũ Thanh Trang | THCS Vĩnh Khúc | 5.60 | 8.25 | 6.20 | 20.05 |
521 | Nguyễn Thành An | THCS Xuân Quan | 7 | 6 | 7.02 | 20.02 |
522 | Man Thế Cường | THCS Long Hưng | 6.40 | 5.00 | 8.60 | 20.00 |
523 | Nguyễn Thị Phương Huyền | THCS Long Hưng | 7.80 | 5.00 | 7.20 | 20.00 |
524 | Nguyễn Tiến Thành | THCS Long Hưng | 8.00 | 5.00 | 7.00 | 20.00 |
525 | Ngô Văn Thắng | THCS Nghĩa Trụ | 8.60 | 5 | 6.40 | 20.00 |
526 | Lê Mạnh Quân | TH&THCS Phụng Công | 7.20 | 5.35 | 7.4 | 19.95 |
527 | Nguyễn Thu Thuỳ | THCS Liên Nghĩa | 5.2 | 7.75 | 7.0 | 20.0 |
528 | Trần Đức Trung | THCS Tân Tiến | 7.0 | 6.75 | 6.2 | 19.95 |
529 | Ngô Thành Long | THCS Long Hưng | 8.20 | 4.35 | 7.40 | 19.95 |
530 | Nguyễn Thái Huyền My | THCS Long Hưng | 7.20 | 5.75 | 7.00 | 19.95 |
531 | Nguyễn Vũ Phương Anh | THCS Liên Nghĩa | 7.4 | 6.5 | 6.0 | 19.9 |
532 | Chu Anh Tuấn | THCS Mễ Sở | 6.8 | 5.5 | 7.6 | 19.90 |
533 | Nguyễn Thị Hải Hậu | THCS Thắng Lợi | 8.0 | 4.5 | 7.4 | 19.90 |
534 | Nguyễn Văn Mạnh | THCS Thắng Lợi | 8.0 | 5.5 | 6.4 | 19.90 |
535 | Trần Thị Thuỷ Tiên | THCS Thắng Lợi | 7.6 | 5.5 | 6.8 | 19.90 |
536 | Đào Duy Anh | THCS Nghĩa Trụ | 7.20 | 5.5 | 7.20 | 19.90 |
537 | An Đỗ Tuấn Bình | THCS Nghĩa Trụ | 8.00 | 5.5 | 6.40 | 19.90 |
538 | Quản Gia Tài | THCS Nghĩa Trụ | 7.40 | 5.5 | 7.00 | 19.90 |
539 | Đặng Thị Thu Trang | THCS Vĩnh Khúc | 5.20 | 6.50 | 8.20 | 19.90 |
540 | Lý Thành Đạt | THCS Liên Nghĩa | 7.6 | 5.25 | 7.0 | 19.9 |
541 | Lý Quang Tiến | THCS Liên Nghĩa | 8.4 | 5.25 | 6.2 | 19.9 |
542 | Nguyễn Thị Kiều Trang | THCS Tân Tiến | 8.0 | 5.25 | 6.6 | 19.85 |
543 | Bùi Huyền Trang | THCS Long Hưng | 8.00 | 6.25 | 5.60 | 19.85 |
544 | Nguyễn Kiều Trinh | THCS Vĩnh Khúc | 5.80 | 6.25 | 7.80 | 19.85 |
545 | Phạm Nguyễn Đỗ Nhật | THCS Xuân Quan | 8.6 | 5 | 6.2 | 19.8 |
546 | Lý Mạnh Hoan | THCS Liên Nghĩa | 8.0 | 6.0 | 5.8 | 19.8 |
547 | Nguyễn Nam Trường | THCS Liên Nghĩa | 8.0 | 5.0 | 6.8 | 19.8 |
548 | Nguyễn Thành Luân | THCS Mễ Sở | 6.8 | 5 | 8 | 19.80 |
549 | Nguyễn Ngọc Hà | THCS Long Hưng | 7.40 | 5.00 | 7.40 | 19.80 |
550 | Nguyễn Thị Hải Uyên | THCS Cửu Cao | 7.80 | 6.00 | 6.00 | 19.80 |
551 | Nguyễn Thị Kim Dung | THCS Vĩnh Khúc | 7.40 | 5.00 | 7.40 | 19.80 |
552 | Lê Kiên Trung | THCS Chu Mạnh Trinh | 7.4 | 5.00 | 7.4 | 19.80 |
553 | Đào Thanh Chúc | THCS Liên Nghĩa | 7.6 | 5.75 | 6.4 | 19.8 |
554 | Nguyễn vân Anh | THCS Tân Tiến | 7.2 | 6.8 | 5.8 | 19.75 |
555 | Chu Quốc Việt | THCS Tân Tiến | 7.0 | 5.75 | 7.0 | 19.75 |
556 | Ngô Thị Thùy | THCS Long Hưng | 7.20 | 6.75 | 5.80 | 19.75 |
557 | Chu Thanh Sơn | THCS Nghĩa Trụ | 7.80 | 6.75 | 5.20 | 19.75 |
558 | Đặng Thị Phương Thảo B | THCS Vĩnh Khúc | 7.8 | 5.75 | 6.20 | 19.75 |
559 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | THCS Xuân Quan | 7.8 | 6.5 | 5.4 | 19.7 |
560 | Đào Ngọc Hiếu | THCS Nghĩa Trụ | 7.40 | 5.5 | 6.80 | 19.70 |
561 | Phạm Thị Thanh Huyền | THCS Nghĩa Trụ | 8.40 | 5.5 | 5.80 | 19.70 |
562 | Đào Hữu Cường | THCS Xuân Quan | 8.2 | 5.5 | 6 | 19.7 |
563 | Đỗ Phi Trường | TH&THCS Phụng Công | 6.40 | 5.5 | 7.8 | 19.70 |
564 | Vũ Thị Lan | THCS Mễ Sở | 7.6 | 4.5 | 7.6 | 19.70 |
565 | Triệu Văn Duy | THCS Thắng Lợi | 7.6 | 5.5 | 6.6 | 19.70 |
566 | Nguyễn Thái Ngân | THCS Thắng Lợi | 6.0 | 6.5 | 7.2 | 19.70 |
567 | Nguyễn Ngọc Trung | THCS Cửu Cao | 8.20 | 4.50 | 7.00 | 19.70 |
568 | Phí Văn Tưởng | THCS Cửu Cao | 8.40 | 4.50 | 6.80 | 19.70 |
569 | Đặng Trà Giang | THCS Vĩnh Khúc | 6.8 | 6.50 | 6.40 | 19.70 |
570 | Lê Tuấn Nam | THCS Xuân Quan | 7.2 | 5.25 | 7.2 | 19.65 |
571 | Trần Xuân Phước | THCS TT Văn Giang | 7.6 | 4.25 | 7.8 | 19.65 |
572 | Lê Nhật Hào | THCS Vĩnh Khúc | 7.00 | 5.25 | 7.40 | 19.65 |
573 | Nguyễn Tuấn Linh | THCS Long Hưng | 7.40 | 6.00 | 6.20 | 19.60 |
574 | Nguyễn Đức Tiến | THCS Liên Nghĩa | 6.6 | 5.75 | 7.2 | 19.6 |
575 | Nguyễn Thị Vân Cúc | THCS Mễ Sở | 6.4 | 6.75 | 6.4 | 19.55 |
576 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | THCS Tân Tiến | 6.4 | 6.75 | 6.4 | 19.55 |
577 | Lê Hải Chiều | THCS Tân Tiến | 7.2 | 4.75 | 7.6 | 19.55 |
578 | Lê Ngọc Thảo Linh | THCS Xuân Quan | 7.4 | 5.5 | 6.6 | 19.5 |
579 | Nguyễn Thị Lan Anh | THCS TT Văn Giang | 5.60 | 6.50 | 7.40 | 19.50 |
580 | Nguyễn Thùy Linh | THCS TT Văn Giang | 5.6 | 6.5 | 7.4 | 19.50 |
581 | Nguyễn Thị Trúc Anh | THCS Tân Tiến | 6.6 | 5.5 | 7.4 | 19.50 |
582 | Trần Thị Lan Anh | THCS Cửu Cao | 6.80 | 4.50 | 8.20 | 19.50 |
583 | Đinh Yến Ngọc | TH&THCS Phụng Công | 7.80 | 5.25 | 6.4 | 19.45 |
584 | Ngô Anh Tây Sơn | THCS Liên Nghĩa | 8.0 | 5.25 | 6.2 | 19.5 |
585 | Vũ Chiến Thuật | THCS Long Hưng | 7.00 | 5.25 | 7.20 | 19.45 |
586 | Quản Nguyễn Tuấn Anh | THCS Nghĩa Trụ | 7.20 | 5.25 | 7.00 | 19.45 |
587 | Trần Thị Thúy Quỳnh | THCS Vĩnh Khúc | 6.20 | 7.25 | 6.00 | 19.45 |
588 | Lê Trung Hiếu | THCS Vĩnh Khúc | 6.20 | 6.25 | 7.00 | 19.45 |
589 | Đoỗ Việt Hoàn | THCS Vĩnh Khúc | 7.80 | 5.00 | 6.60 | 19.40 |
590 | Võ Thị Hà Anh | THCS Xuân Quan | 6.8 | 6 | 6.6 | 19.4 |
591 | Vũ Minh Hiếu | TH&THCS Phụng Công | 6.60 | 5 | 7.8 | 19.40 |
592 | Lý Lan Anh | THCS Liên Nghĩa | 6.8 | 7.0 | 5.6 | 19.4 |
593 | Phạm Thành Danh | THCS Tân Tiến | 8.0 | 4.0 | 7.4 | 19.40 |
594 | Nguyễn Thành Hà | THCS Long Hưng | 7.40 | 5.00 | 7.00 | 19.40 |
595 | Nguyễn Thúy Hiền | THCS Long Hưng | 6.20 | 6.00 | 7.20 | 19.40 |
596 | Bùi Diễm Quỳnh | THCS Long Hưng | 6.40 | 6.00 | 7.00 | 19.40 |
597 | Lê Huy Hoàng | THCS Nghĩa Trụ | 7.60 | 6 | 5.80 | 19.40 |
598 | Nguyễn Minh Duyên | THCS Vĩnh Khúc | 7.00 | 6.00 | 6.40 | 19.40 |
599 | Lê Trung Hiếu | THCS Vĩnh Khúc | 8.60 | 4.00 | 6.80 | 19.40 |
600 | Khương Bảo Lâm | THCS Vĩnh Khúc | 7.40 | 6.00 | 6.00 | 19.40 |
601 | Vũ Mạnh Huân | THCS Mễ Sở | 7.8 | 3.75 | 7.8 | 19.35 |
602 | Nguyễn Thành Hưng | THCS Cửu Cao | 7.80 | 4.75 | 6.80 | 19.35 |
603 | Nguyễn Minh Nghĩa | THCS Cửu Cao | 6.80 | 4.75 | 7.80 | 19.35 |
604 | Nguyễn Hoài Thương | THCS Cửu Cao | 8.20 | 5.75 | 5.40 | 19.35 |
605 | Đào Việt Anh | THCS Nghĩa Trụ | 5.80 | 6.75 | 6.80 | 19.35 |
606 | Phan Thảo Chi | THCS Nghĩa Trụ | 7.40 | 5.75 | 6.20 | 19.35 |
607 | Chu Nguyễn Quỳnh Nga | THCS TT Văn Giang | 5.6 | 6.5 | 7.2 | 19.30 |
608 | Đỗ Diệu Linh | TH&THCS Phụng Công | 6.80 | 5.5 | 7 | 19.30 |
609 | Đỗ Mạnh Hùng | THCS Liên Nghĩa | 6.0 | 6.5 | 6.8 | 19.3 |
610 | Nguyễn Gia Bảo | THCS Tân Tiến | 6.8 | 4.5 | 8.0 | 19.30 |
611 | Bùi Hương Ngân | THCS Cửu Cao | 7.00 | 4.50 | 7.80 | 19.30 |
612 | Hoàng Thị Hồng Ngát | THCS Cửu Cao | 7.40 | 4.50 | 7.40 | 19.30 |
613 | Trịnh Thị Thương | THCS Cửu Cao | 8.60 | 3.50 | 7.20 | 19.30 |
614 | Khương Long Khánh | THCS Nghĩa Trụ | 7.20 | 5.5 | 6.60 | 19.30 |
615 | Nguyễn Quốc Toản | THCS TT Văn Giang | 7.6 | 5.25 | 6.4 | 19.25 |
616 | Lê Xuân Phúc | TH&THCS Phụng Công | 6.00 | 6.25 | 7 | 19.25 |
617 | Chu Nguyễn Hà Vi | THCS Liên Nghĩa | 6.8 | 5.25 | 7.2 | 19.3 |
618 | Hoàng Văn Việt | THCS Liên Nghĩa | 8.6 | 5.25 | 5.4 | 19.3 |
619 | Hoàng Quốc Việt | THCS Liên Nghĩa | 7.8 | 5.0 | 6.4 | 19.2 |
620 | Nguyễn Minh Hiểu | THCS Long Hưng | 6.40 | 5.00 | 7.80 | 19.20 |
621 | Lê Thị Phương Anh | TH&THCS Phụng Công | 6.00 | 5.4 | 7.8 | 19.20 |
622 | Hoàng Thu Hương | THCS Liên Nghĩa | 7.0 | 6.0 | 6.2 | 19.2 |
623 | Đinh Quỳnh Trang | THCS Vĩnh Khúc | 7.40 | 4.00 | 7.80 | 19.20 |
624 | Đàm Thúy Huyền | THCS Xuân Quan | 7.2 | 4.75 | 7.2 | 19.15 |
625 | Đàm Thị Phương Mai | THCS Xuân Quan | 8 | 4.75 | 6.4 | 19.15 |
626 | Nguyễn Văn Quang | THCS TT Văn Giang | 8 | 3.75 | 7.4 | 19.15 |
627 | Đỗ Tuyết Nhi | TH&THCS Phụng Công | 6.20 | 5.75 | 7.2 | 19.15 |
628 | Trần Thị Thuỳ Linh | THCS Thắng Lợi | 6.6 | 5.75 | 6.8 | 19.15 |
629 | Nguyễn Trường Giang | THCS Xuân Quan | 8.6 | 3.5 | 7 | 19.1 |
630 | Đào Đức Đạt | THCS TT Văn Giang | 8 | 4.5 | 6.6 | 19.10 |
631 | Nguyễn Khánh Linh | THCS Liên Nghĩa | 6.2 | 5.5 | 7.4 | 19.1 |
632 | Trần Thị Ngọc Hảo | THCS Mễ Sở | 8.8 | 3.5 | 6.8 | 19.10 |
633 | Đỗ Thị Yến Nhi | THCS Long Hưng | 7.60 | 4.50 | 7.00 | 19.10 |
634 | Đỗ Hồng Phúc | THCS Long Hưng | 8.40 | 3.50 | 7.20 | 19.10 |
635 | Đỗ Phương Thảo | THCS Long Hưng | 7.20 | 5.50 | 6.40 | 19.10 |
636 | Lê Quốc Khánh | THCS Vĩnh Khúc | 6.00 | 6.50 | 6.60 | 19.10 |
637 | Nguyễn Thị Thu Huyên | THCS Vĩnh Khúc | 7.00 | 6.50 | 5.60 | 19.10 |
638 | Phạm Hồng Hân | THCS TT Văn Giang | 8.4 | 4.25 | 6.4 | 19.05 |
639 | Nguyễn Thanh Huyền | THCS Tân Tiến | 5.0 | 7.25 | 6.8 | 19.05 |
640 | Đào Thị Hương Lan | THCS Nghĩa Trụ | 6.20 | 5.25 | 7.60 | 19.05 |
641 | Trần Thị Ngọc Anh | THCS Vĩnh Khúc | 6.20 | 6.25 | 6.60 | 19.05 |
642 | Nguyễn Huy Hoàng | TH&THCS Phụng Công | 6.60 | 4.25 | 8.2 | 19.05 |
643 | Lý Minh Thuận | THCS Liên Nghĩa | 6.2 | 6.0 | 6.8 | 19.0 |
644 | Nguyễn Thành Hưng | THCS Long Hưng | 6.20 | 5.00 | 7.80 | 19.00 |
645 | Chu Thị Chúc | THCS Nghĩa Trụ | 6.80 | 7 | 5.20 | 19.00 |
646 | Đặng Trường Phúc | THCS Vĩnh Khúc | 7.00 | 5.00 | 7.00 | 19.00 |
647 | Đỗ Khánh Duy | THCS Vĩnh Khúc | 8.00 | 5.00 | 6.00 | 19.00 |
648 | Nguyễn Đức Long | THCS Xuân Quan | 7.8 | 4.75 | 6.4 | 18.95 |
649 | Nguyễn Trung Kiên | THCS Cửu Cao | 8.20 | 3.75 | 7.00 | 18.95 |
650 | Nguyễn Khánh Băng | THCS Chu Mạnh Trinh | 7.6 | 5.75 | 5.6 | 18.95 |
651 | Nguyễn Quang Huy | THCS Xuân Quan | 7.6 | 5.5 | 5.8 | 18.9 |
652 | Hoàng Trọng Cường | THCS Tân Tiến | 5.8 | 5.5 | 7.6 | 18.90 |
653 | Nguyễn Minh Hằng | THCS Long Hưng | 7.20 | 4.50 | 7.20 | 18.90 |
654 | Lộc Thị Mai Hương | THCS Cửu Cao | 6.80 | 5.50 | 6.60 | 18.90 |
655 | Nguyễn Thị Thu Hà | THCS Mễ Sở | 6.8 | 5.25 | 6.8 | 18.85 |
656 | Đỗ Hương Lan | THCS Long Hưng | 8.00 | 4.25 | 6.60 | 18.85 |
657 | Nguyễn Chử Trí Trung | THCS Xuân Quan | 7.6 | 5 | 6.2 | 18.8 |
658 | Nguyễn Xuân Tùng | THCS Xuân Quan | 7.8 | 4 | 7 | 18.8 |
659 | Nguyễn Chí Hướng | TH&THCS Phụng Công | 6.60 | 6 | 6.2 | 18.80 |
660 | Đinh Thị Lan Anh | THCS Liên Nghĩa | 5.8 | 7.0 | 6.0 | 18.8 |
661 | Vũ Thị Phương Mai | THCS Mễ Sở | 7 | 5 | 6.8 | 18.80 |
662 | Phạm Hà Lam | THCS Long Hưng | 8.40 | 4.00 | 6.40 | 18.80 |
663 | Trịnh Thu Phương | THCS Long Hưng | 6.00 | 6.00 | 6.80 | 18.80 |
664 | Phạm Thị Thu Trang | THCS Long Hưng | 6.00 | 5.00 | 7.80 | 18.80 |
665 | Đặng Thị Diệu Hoa | THCS Vĩnh Khúc | 7 | 4.00 | 7.80 | 18.80 |
666 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | THCS Xuân Quan | 7.2 | 6 | 5.6 | 18.8 |
667 | Triệu Quốc Hoàn | THCS Liên Nghĩa | 7.2 | 5.0 | 6.6 | 18.8 |
668 | Lê Tiến Đạt | THCS Vĩnh Khúc | 7.6 | 4.00 | 7.20 | 18.80 |
669 | Nguyễn Y Vân | THCS Xuân Quan | 7 | 5.75 | 6 | 18.75 |
670 | Trần Thu Giang | THCS Mễ Sở | 6 | 4.75 | 8 | 18.75 |
671 | Nguyễn Văn Hưng | THCS Tân Tiến | 5.6 | 5.75 | 7.4 | 18.75 |
672 | Nguyễn Vân Anh | THCS Cửu Cao | 6.40 | 4.75 | 7.60 | 18.75 |
673 | Lê Tuấn Hưng | THCS Cửu Cao | 8.00 | 3.75 | 7.00 | 18.75 |
674 | Chu Minh Hoàng | THCS Chu Mạnh Trinh | 7.4 | 4.75 | 6.6 | 18.75 |
675 | Nguyễn Trường Phúc | THCS Tân Tiến | 6.8 | 5.5 | 6.4 | 18.70 |
676 | Tô Việt Tiến | TH&THCS Phụng Công | 5.60 | 5.5 | 7.6 | 18.70 |
677 | Đoàn Trung Đức | THCS Liên Nghĩa | 7.0 | 5.5 | 6.2 | 18.7 |
678 | Hoàng Thị Thuý Ngân | THCS Liên Nghĩa | 6.6 | 5.5 | 6.6 | 18.7 |
679 | Chu Thị Bích Phượng | THCS Mễ Sở | 6.6 | 5.5 | 6.6 | 18.70 |
680 | Đàm Ngọc Anh | THCS Xuân Quan | 7.2 | 6.25 | 5.2 | 18.65 |
681 | Nguyễn Đức Anh | THCS Xuân Quan | 7.8 | 5.25 | 5.6 | 18.65 |
682 | Nguyễn Thị Thu | THCS TT Văn Giang | 7 | 6.25 | 5.4 | 18.65 |
683 | Đào Đình Chí | THCS Liên Nghĩa | 5.6 | 7.25 | 5.8 | 18.7 |
684 | Đỗ Lan Anh | THCS Long Hưng | 7.00 | 4.25 | 7.40 | 18.65 |
685 | Tô Thanh Tú | THCS Nghĩa Trụ | 7.80 | 5.25 | 5.60 | 18.65 |
686 | Trương Hải Đăng | THCS TT Văn Giang | 8.2 | 4 | 6.4 | 18.60 |
687 | Trần Thị Huệ Chi | THCS Mễ Sở | 6.4 | 7 | 5.2 | 18.60 |
688 | Nguyễn Thành Đạt | THCS Mễ Sở | 7.4 | 5 | 6.2 | 18.60 |
689 | Lê Thị Kiều Chinh | THCS Long Hưng | 6.60 | 5.00 | 7.00 | 18.60 |
690 | Nguyễn Minh Đức | THCS Xuân Quan | 6.4 | 6.75 | 5.4 | 18.55 |
691 | Nguyễn Thị Huyền Diệu | THCS TT Văn Giang | 7 | 4.75 | 6.8 | 18.55 |
692 | Đàm Văn Hiệp | THCS Liên Nghĩa | 7.0 | 5.75 | 5.8 | 18.6 |
693 | Đoàn Mạnh Hùng | THCS Thắng Lợi | 7.0 | 3.75 | 7.8 | 18.55 |
694 | Nguyễn Anh Tuấn | THCS Thắng Lợi | 6.8 | 4.75 | 7 | 18.55 |
695 | Đàm Thế Vinh | THCS Tân Tiến | 6.4 | 5.75 | 6.4 | 18.55 |
696 | Đỗ Hồng Vỹ | THCS Mễ Sở | 7.2 | 3.75 | 7.6 | 18.55 |
697 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | THCS Vĩnh Khúc | 7.40 | 4.75 | 6.40 | 18.55 |
698 | Lý Trung Kiên | TH&THCS Phụng Công | 7.80 | 4.5 | 6.2 | 18.50 |
699 | Nguyễn Hà Ly | THCS Thắng Lợi | 7.8 | 3.5 | 7.2 | 18.50 |
700 | Nguyễn Việt Hùng | THCS Long Hưng | 6.20 | 6.25 | 6.00 | 18.45 |
701 | Đỗ Thành Đạt | THCS TT Văn Giang | 7.4 | 5 | 6 | 18.40 |
702 | Trịnh Thảo Mai | THCS Xuân Quan | 6.8 | 6 | 5.6 | 18.4 |
703 | Nguyễn Như Ngọc | TH&THCS Phụng Công | 6.60 | 6 | 5.8 | 18.40 |
704 | Lê Khánh Vinh | THCS Liên Nghĩa | 6.4 | 5.0 | 7.0 | 18.4 |
705 | Hoàng Đặng Diệu Linh | THCS Mễ Sở | 7 | 4 | 7.4 | 18.40 |
706 | Nguyễn Thành Dương | THCS Long Hưng | 4.80 | 5.00 | 8.60 | 18.40 |
707 | Phan Văn Linh | THCS Xuân Quan | 6.8 | 4.75 | 6.8 | 18.35 |
708 | Nguyễn Anh Đức | TH&THCS Phụng Công | 6.20 | 4.75 | 7.4 | 18.35 |
709 | Lý Thị Lan Chi | THCS Liên Nghĩa | 6.8 | 6.75 | 4.8 | 18.4 |
710 | Nguyễn Văn Hơn | THCS Liên Nghĩa | 6.4 | 5.75 | 6.2 | 18.4 |
711 | Nguyễn Trần Đức Anh | THCS Mễ Sở | 6.8 | 3.75 | 7.8 | 18.35 |
712 | Lưu Thị Huyền | THCS Tân Tiến | 5.0 | 5.75 | 7.6 | 18.35 |
713 | Lê Quỳnh Nga | THCS Vĩnh Khúc | 6.20 | 5.75 | 6.40 | 18.35 |
714 | Đào Thị Khánh Ly | THCS Vĩnh Khúc | 6.00 | 5.75 | 6.60 | 18.35 |
715 | Nguyễn Đức Nam | THCS Chu Mạnh Trinh | 6.6 | 4.50 | 7.2 | 18.30 |
716 | Đào Quốc Khánh | THCS Nghĩa Trụ | 6.20 | 5.5 | 6.60 | 18.30 |
717 | Đàm Quang Anh | THCS Xuân Quan | 7 | 5.25 | 6 | 18.25 |
718 | Ngô Đức Phương | TH&THCS Phụng Công | 6.00 | 5.25 | 7 | 18.25 |
719 | Vũ Minh Quân | THCS Mễ Sở | 6.8 | 5.25 | 6.2 | 18.25 |
720 | Nguyễn Trọng Khánh | THCS Cửu Cao | 7.20 | 4.25 | 6.80 | 18.25 |
721 | Đào Thùy Dương | THCS Nghĩa Trụ | 5.80 | 5.25 | 7.20 | 18.25 |
722 | Đỗ Đức Đông | THCS Mễ Sở | 6.8 | 5 | 6.4 | 18.20 |
723 | Đàm Khánh Linh | THCS Tân Tiến | 4.8 | 7.0 | 6.4 | 18.20 |
724 | Đào Thị Thu Hiền | THCS Vĩnh Khúc | 5.40 | 7.00 | 5.80 | 18.20 |
725 | Nguyễn Thị Thu Sang | THCS Vĩnh Khúc | 6.40 | 6.00 | 5.80 | 18.20 |
726 | Lưu Trung Đức | TH&THCS Phụng Công | 5.20 | 6 | 7 | 18.20 |
727 | Phạm Thị Thu Hương | TH&THCS Phụng Công | 7.40 | 5 | 5.8 | 18.20 |
728 | Nguyễn Tiến Đạt | THCS Tân Tiến | 5.6 | 6.0 | 6.6 | 18.20 |
729 | Nguyễn Quốc Cường | THCS Long Hưng | 6.60 | 4.00 | 7.60 | 18.20 |
730 | Bùi Thị Linh Chi | THCS Vĩnh Khúc | 5.80 | 6.00 | 6.40 | 18.20 |
731 | Nguyễn Bảo Anh | THCS Vĩnh Khúc | 8.00 | 4.00 | 6.20 | 18.20 |
732 | Đặng Ngọc Quang | THCS Vĩnh Khúc | 6.40 | 5.00 | 6.80 | 18.20 |
733 | Trịnh Tuấn Cường | THCS Xuân Quan | 6.6 | 4.75 | 6.8 | 18.15 |
734 | Từ văn Nguyên | THCS TT Văn Giang | 7 | 3.75 | 7.4 | 18.15 |
735 | Nguyễn Minh Thư | THCS Thắng Lợi | 6.6 | 4.75 | 6.8 | 18.15 |
736 | Tạ Thị Diệu Linh | THCS Tân Tiến | 7.0 | 3.75 | 7.4 | 18.15 |
737 | Khương Diệp Anh | THCS Vĩnh Khúc | 6.60 | 3.75 | 7.80 | 18.15 |
738 | Nguyễn Văn Đông | THCS Vĩnh Khúc | 7.2 | 3.75 | 7.20 | 18.15 |
739 | Nguyễn Mạnh Tùng | THCS Xuân Quan | 7.2 | 4.5 | 6.4 | 18.1 |
740 | Đỗ Thị Mai Hương | THCS Liên Nghĩa | 6.8 | 4.5 | 6.8 | 18.1 |
741 | Nguyễn Trọng Tới | THCS Tân Tiến | 7.0 | 5.5 | 5.6 | 18.10 |
742 | Đào Tiến Nam | THCS Long Hưng | 6.80 | 5.30 | 6.00 | 18.10 |
743 | Lê Tuấn Anh | THCS Cửu Cao | 7.00 | 3.50 | 7.60 | 18.10 |
744 | Lê Tuấn Khanh | THCS Vĩnh Khúc | 6.20 | 5.50 | 6.40 | 18.10 |
745 | Đặng Thu Thủy | THCS TT Văn Giang | 7 | 5.25 | 5.8 | 18.05 |
746 | Trần Thị Minh Phượng | TH&THCS Phụng Công | 5.60 | 6.25 | 6.2 | 18.05 |
747 | Vũ Thị Diệu Linh | THCS Mễ Sở | 7.6 | 4.25 | 6.2 | 18.05 |
748 | Cao Thùy Trang | THCS Long Hưng | 6.20 | 5.25 | 6.60 | 18.05 |
749 | Nguyễn thùy Dương | THCS Cửu Cao | 6.60 | 5.25 | 6.20 | 18.05 |
750 | Hoàng Phạm Đức Hiếu | THCS TT Văn Giang | 5.8 | 6 | 6.2 | 18.00 |
751 | Phạm Ngọc Anh | TH&THCS Phụng Công | 4.80 | 6.4 | 6.8 | 18.00 |
752 | Nguyễn Duy Biên | THCS Liên Nghĩa | 7.0 | 6.0 | 5.0 | 18.0 |
753 | Đỗ Duy Khanh | THCS Liên Nghĩa | 7.0 | 5.0 | 6 | 18.0 |
754 | Nguyễn Thị Khánh Linh | THCS Liên Nghĩa | 6.4 | 5.0 | 6.6 | 18.0 |
755 | Đào Thị Tố Chinh | THCS Tân Tiến | 6.4 | 4.0 | 7.6 | 18.00 |
756 | Lê Minh Toàn | THCS Cửu Cao | 5.80 | 5.00 | 7.20 | 18.00 |
757 | Quản Phương Loan | THCS Nghĩa Trụ | 8.00 | 5 | 5.00 | 18.00 |
758 | Lê Ngọc Mai | THCS Vĩnh Khúc | 6.2 | 6.00 | 5.80 | 18.00 |
759 | Trần Thị Triều Xuân | THCS Vĩnh Khúc | 6.60 | 7.00 | 4.40 | 18.00 |
760 | Cao Thị Thanh Tâm | THCS Thắng Lợi | 7.4 | 3.75 | 6.8 | 17.95 |
761 | Đinh Tiến Đạt | THCS Cửu Cao | 6.20 | 5.75 | 6.00 | 17.95 |
762 | Nguyễn Thị Thu Hằng | THCS Vĩnh Khúc | 6.00 | 5.75 | 6.20 | 17.95 |
763 | Nguyễn Đ. Hoàng Anh | THCS Liên Nghĩa | 6.6 | 6.5 | 4.8 | 17.9 |
764 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | THCS Mễ Sở | 6 | 4.5 | 7.4 | 17.90 |
765 | Bùi Thị Thu Ngọc | THCS Thắng Lợi | 7.2 | 3.5 | 7.2 | 17.90 |
766 | Nguyễn Thúy Hiền | THCS Vĩnh Khúc | 6.40 | 5.50 | 6.00 | 17.90 |
767 | Khương Văn Thưởng | THCS Vĩnh Khúc | 7.20 | 4.50 | 6.20 | 17.90 |
768 | Đoàn Thị Diệu Hương | THCS Mễ Sở | 6 | 5.25 | 6.6 | 17.85 |
769 | Đỗ Thị Thảo | THCS Mễ Sở | 7 | 4.25 | 6.6 | 17.85 |
770 | Nguyễn Thúy Hoa | THCS Tân Tiến | 6.2 | 5.25 | 6.4 | 17.85 |
771 | Trương Khánh Ly | THCS Long Hưng | 6.20 | 5.25 | 6.40 | 17.85 |
772 | Ngô Duy Hưng | TH&THCS Phụng Công | 6.80 | 6 | 5 | 17.80 |
773 | Bùi Hải Nam | THCS Liên Nghĩa | 7.4 | 5.0 | 5.4 | 17.8 |
774 | Đỗ Văn Nghĩa | THCS Liên Nghĩa | 7.6 | 5.0 | 5.2 | 17.8 |
775 | Đào Tuấn Sơn | THCS Tân Tiến | 6.4 | 5.0 | 6.4 | 17.80 |
776 | Nguyễn Hồng Hạnh | THCS Long Hưng | 6.20 | 5.00 | 6.60 | 17.80 |
777 | Ngô Thành Hiếu | THCS Long Hưng | 6.80 | 5.00 | 6.00 | 17.80 |
778 | Ngô yến Nhi | THCS Long Hưng | 5.40 | 5.00 | 7.40 | 17.80 |
779 | Chu Tiến Đạt | THCS Cửu Cao | 7.00 | 6.00 | 4.80 | 17.80 |
780 | Nguyễn Văn Nam | THCS Vĩnh Khúc | 5.80 | 5.00 | 7.00 | 17.80 |
781 | Nguyễn Tiến Đăng | THCS Liên Nghĩa | 8.2 | 5.0 | 4.6 | 17.8 |
782 | Đàm Thị Ngọc Anh | THCS Tân Tiến | 5.2 | 5.0 | 7.6 | 17.80 |
783 | Lê Thanh Ngân | THCS Mễ Sở | 5.8 | 5.75 | 6.2 | 17.75 |
784 | Nguyễn Tùng Dương | THCS Long Hưng | 6.60 | 4.75 | 6.40 | 17.75 |
785 | Nguyễn Anh Thư | THCS Cửu Cao | 7.60 | 4.75 | 5.40 | 17.75 |
786 | Nguyễn Thị Thanh Bình | THCS Nghĩa Trụ | 7.60 | 4.75 | 5.40 | 17.75 |
787 | Đặng Thanh Tùng | THCS TT Văn Giang | 7 | 3.5 | 7.2 | 17.70 |
788 | Chu Đức Duy | THCS Vĩnh Khúc | 5.60 | 6.50 | 5.60 | 17.70 |
789 | Đỗ Văn Đức | THCS TT Văn Giang | 8.6 | 3.5 | 5.6 | 17.70 |
790 | Nguyễn Hoàng Hà | THCS TT Văn Giang | 6.6 | 4.5 | 6.6 | 17.70 |
791 | Thiều Phương Anh | THCS Thắng Lợi | 6.6 | 3.5 | 7.6 | 17.70 |
792 | Vũ Thị Khánh Huyền | THCS Tân Tiến | 5.6 | 4.5 | 7.6 | 17.70 |
793 | Chu Quốc Anh | THCS Nghĩa Trụ | 5.60 | 5.5 | 6.60 | 17.70 |
794 | Nguyễn Mạnh Hiểu | THCS Vĩnh Khúc | 6.6 | 4.50 | 6.60 | 17.70 |
795 | Đào Minh Khương | THCS TT Văn Giang | 5.8 | 5.25 | 6.6 | 17.65 |
796 | Phan Phương Ngân | THCS Xuân Quan | 4.8 | 6.25 | 6.6 | 17.65 |
797 | Phạm Mai Vy | TH&THCS Phụng Công | 5.40 | 5.25 | 7 | 17.65 |
798 | Đỗ Ngọc Diệp | THCS Mễ Sở | 5 | 7.25 | 5.4 | 17.65 |
799 | Đặng Minh Thơ | THCS Thắng Lợi | 7.2 | 4.25 | 6.2 | 17.65 |
800 | Nguyễn Thị Hằng | THCS Long Hưng | 7.00 | 4.25 | 6.40 | 17.65 |
801 | Vũ Tiến Hiệp | THCS Long Hưng | 7.00 | 5.25 | 5.40 | 17.65 |
802 | Lê Thị Dịu | THCS Xuân Quan | 8.2 | 4 | 5.4 | 17.6 |
803 | Lê Mạnh Hùng | THCS Xuân Quan | 7.2 | 4 | 6.4 | 17.6 |
804 | Nguyễn Thanh Tùng | THCS Xuân Quan | 7.6 | 5 | 5 | 17.6 |
805 | Lê Thị Bích Ngọc | TH&THCS Phụng Công | 6.20 | 4 | 7.4 | 17.60 |
806 | Cao Mạnh Đức | THCS Thắng Lợi | 6.8 | 5.0 | 5.8 | 17.60 |
807 | Bùi Văn Toán | THCS Thắng Lợi | 7.4 | 4.0 | 6.2 | 17.60 |
808 | Nguyễn Diễm Quỳnh | THCS Long Hưng | 6.40 | 5.00 | 6.20 | 17.60 |
809 | Chu Hoàng Hương Giang | THCS Nghĩa Trụ | 5.40 | 6 | 6.20 | 17.60 |
810 | Lê Thị Minh Nguyệt | THCS Vĩnh Khúc | 6.20 | 6.00 | 5.40 | 17.60 |
811 | Nguyễn Thị Yến Nhi | THCS Vĩnh Khúc | 6.60 | 5.00 | 6.00 | 17.60 |
812 | Nguyễn Tuyết Mai | THCS Vĩnh Khúc | 5.20 | 5.00 | 7.40 | 17.60 |
813 | Vũ Thị Hà Thương | THCS Mễ Sở | 5.4 | 4.75 | 7.4 | 17.55 |
814 | Cao Trường Thịnh | THCS Thắng Lợi | 8.4 | 2.75 | 6.4 | 17.55 |
815 | Phạm Việt Anh | THCS Nghĩa Trụ | 5.60 | 5.75 | 6.20 | 17.55 |
816 | Lê Đức Dũng | THCS Vĩnh Khúc | 5.80 | 6.75 | 5.00 | 17.55 |
817 | Lê Đức Anh | THCS Vĩnh Khúc | 6.20 | 4.75 | 6.60 | 17.55 |
818 | Phạm Hải Yến | THCS Long Hưng | 5.60 | 5.75 | 6.20 | 17.55 |
819 | Đỗ Huy Hoàng | THCS Liên Nghĩa | 7.4 | 4.5 | 5.6 | 17.5 |
820 | Lý Hồng Quyên | THCS Liên Nghĩa | 5.4 | 5.5 | 6.6 | 17.5 |
821 | Đỗ Văn Nam | THCS Mễ Sở | 7.2 | 3.5 | 6.8 | 17.50 |
822 | Nguyễn Quốc Đức | THCS Tân Tiến | 7.0 | 4.5 | 6.0 | 17.50 |
823 | Nguyễn Văn Tuấn | THCS Long Hưng | 5.80 | 5.50 | 6.20 | 17.50 |
824 | Nguyễn Thu Minh | THCS Xuân Quan | 6.8 | 3.25 | 7.4 | 17.45 |
825 | Dương Thị Quỳnh Anh | THCS Liên Nghĩa | 6.8 | 3.25 | 7.4 | 17.5 |
826 | Nguyễn Hồng Sơn | THCS TT Văn Giang | 7.2 | 3.25 | 7 | 17.45 |
827 | Nguyễn Thị Thạo | THCS Mễ Sở | 6.2 | 4.25 | 7 | 17.45 |
828 | Ngô Thị Quỳnh Hương | TH&THCS Phụng Công | 6.20 | 5 | 6.2 | 17.40 |
829 | Hoàng Thị Ngọc Linh | THCS Liên Nghĩa | 5.8 | 5.0 | 6.6 | 17.4 |
830 | Nguyễn Cẩm Ly | THCS Liên Nghĩa | 5.0 | 6.0 | 6.4 | 17.4 |
831 | Ngô Thu Trang | THCS Liên Nghĩa | 6.0 | 5.0 | 6.4 | 17.4 |
832 | Nguyễn La Cương | THCS Tân Tiến | 5.0 | 6.0 | 6.4 | 17.40 |
833 | Đỗ Thu Trang | THCS Long Hưng | 5.80 | 5.00 | 6.60 | 17.40 |
834 | Bùi Thị Phương Thùy | THCS Cửu Cao | 8.40 | 3.00 | 6.00 | 17.40 |
835 | Tô Phương Anh | THCS Nghĩa Trụ | 6.20 | 5 | 6.20 | 17.40 |
836 | Đỗ Quốc Chiến | THCS Vĩnh Khúc | 5.60 | 6.00 | 5.80 | 17.40 |
837 | Lê Minh Dương | THCS Vĩnh Khúc | 5.00 | 6.00 | 6.40 | 17.40 |
838 | Lý Thị Nhung | THCS Liên Nghĩa | 5.4 | 5.75 | 6.2 | 17.4 |
839 | Hoàng Thuỷ Tiên | THCS Liên Nghĩa | 5.8 | 5.75 | 5.8 | 17.4 |
840 | Chu Xuân Sơn | THCS Mễ Sở | 5.8 | 5.75 | 5.8 | 17.35 |
841 | Lê Mạnh Khuyến | THCS Tân Tiến | 6.6 | 3.75 | 7.0 | 17.35 |
842 | Đinh Văn Mạnh | THCS Vĩnh Khúc | 5.20 | 4.75 | 7.40 | 17.35 |
843 | Đỗ Quang Hào | THCS Long Hưng | 6.00 | 4.50 | 6.80 | 17.30 |
844 | Nguyễn Trà My | THCS Cửu Cao | 6.40 | 4.50 | 6.40 | 17.30 |
845 | Ngô Kiều Anh | THCS Nghĩa Trụ | 6.40 | 5.5 | 5.40 | 17.30 |
846 | Lê Đức Huân | THCS Vĩnh Khúc | 7.00 | 5.50 | 4.80 | 17.30 |
847 | Đặng Phương Hà | THCS Vĩnh Khúc | 5.80 | 6.50 | 5.00 | 17.30 |
848 | Nguyễn Thị Phương Ngân | THCS Vĩnh Khúc | 6.40 | 4.50 | 6.40 | 17.30 |
849 | Đỗ Thị Trà Giang | THCS Vĩnh Khúc | 4.40 | 5.50 | 7.40 | 17.30 |
850 | Nguyễn Xuân Đức | THCS Liên Nghĩa | 7.8 | 4.25 | 5.2 | 17.3 |
851 | Phạm Thu Hà | THCS Long Hưng | 3.40 | 5.25 | 8.60 | 17.25 |
852 | Chu Thị Bảo | THCS Vĩnh Khúc | 6.6 | 6.25 | 4.40 | 17.25 |
853 | Bùi Thanh Tùng | THCS Thắng Lợi | 7.8 | 3.0 | 6.4 | 17.20 |
854 | Chu Văn Thưởng | THCS Vĩnh Khúc | 7.60 | 4.00 | 5.60 | 17.20 |
855 | Lý Thị Mai Duyên | THCS Liên Nghĩa | 6.6 | 5.0 | 5.6 | 17.2 |
856 | Nguyễn Việt Quang | THCS Liên Nghĩa | 5.6 | 6.0 | 5.6 | 17.2 |
857 | Cao Văn Lộc | THCS Thắng Lợi | 6.4 | 4.0 | 6.8 | 17.20 |
858 | Triệu Quang Sáng | THCS Thắng Lợi | 8.0 | 3.0 | 6.2 | 17.20 |
859 | Nguyễn Xuân Phong | THCS Tân Tiến | 5.2 | 5.0 | 7.0 | 17.20 |
860 | Đoàn Đức Hải | THCS Long Hưng | 6.20 | 4.00 | 7.00 | 17.20 |
861 | Lý Ngọc Sướng | THCS Long Hưng | 6.60 | 5.00 | 5.60 | 17.20 |
862 | Hoàng Thị Phương Thúy | THCS Long Hưng | 7.00 | 5.00 | 5.20 | 17.20 |
863 | Chu Thị Khánh Huyền | THCS TT Văn Giang | 5.4 | 5.75 | 6 | 17.15 |
864 | Đàm Khánh Ly | THCS Liên Nghĩa | 6.2 | 5.75 | 5.2 | 17.2 |
865 | Đàm Minh Vương | THCS Liên Nghĩa | 5.4 | 5.75 | 6.0 | 17.2 |
866 | Đỗ Quốc Việt | THCS Mễ Sở | 6.4 | 3.75 | 7 | 17.15 |
867 | Nguyễn Văn Long | THCS Long Hưng | 6.00 | 4.75 | 6.40 | 17.15 |
868 | Nguyễn Ngọc Hân | THCS Xuân Quan | 6.6 | 3.5 | 7 | 17.1 |
869 | Vũ Đức Tiến | THCS TT Văn Giang | 4.8 | 6.5 | 5.8 | 17.10 |
870 | Tô Huyền Trang | THCS Liên Nghĩa | 6.2 | 4.5 | 6.4 | 17.1 |
871 | Nguyễn Hải Yến | THCS Liên Nghĩa | 5.8 | 5.5 | 5.8 | 17.1 |
872 | Chu Thị Thùy Dung | THCS Tân Tiến | 5.8 | 4.5 | 6.8 | 17.10 |
873 | Lê Thị Hân | THCS Tân Tiến | 6.2 | 4.5 | 6.4 | 17.10 |
874 | Đào Huy Hoàng | THCS Nghĩa Trụ | 6.20 | 5.5 | 5.40 | 17.10 |
875 | Phạm Trung Thành | TH&THCS Phụng Công | 4.40 | 5.25 | 7.4 | 17.05 |
876 | Chu Xuân Hiếu | THCS Liên Nghĩa | 5.6 | 6.25 | 5.2 | 17.1 |
877 | Lê Thị Hồng Thúy | THCS Xuân Quan | 6.8 | 5 | 5.2 | 17 |
878 | Lê Thế Lĩnh | THCS Tân Tiến | 4.8 | 6.0 | 6.2 | 17.00 |
879 | Lý Thu Phương | THCS Long Hưng | 6.40 | 5.00 | 5.60 | 17.00 |
880 | Hà Minh Nhật | THCS Cửu Cao | 8.80 | 3.00 | 5.20 | 17.00 |
881 | Lê Anh Quân | THCS Cửu Cao | 7.00 | 4.00 | 6.00 | 17.00 |
882 | Nguyễn Ngọc Tuấn | THCS Vĩnh Khúc | 5.40 | 5.00 | 6.60 | 17.00 |
883 | Đinh Thị Lan Anh | THCS Liên Nghĩa | 5.4 | 5.75 | 5.8 | 17.0 |
884 | Nguyễn Hoàng Linh | THCS Tân Tiến | 5.6 | 4.75 | 6.6 | 16.95 |
885 | Vũ Ngọc Hà | THCS Cửu Cao | 7.20 | 4.75 | 5.00 | 16.95 |
886 | Lê Phương Dung | THCS Xuân Quan | 6.4 | 5.5 | 5 | 16.9 |
887 | Phan Thanh Thảo | THCS Xuân Quan | 6.4 | 4.5 | 6 | 16.9 |
888 | Nguyễn Việt Anh | THCS Vĩnh Khúc | 6.60 | 4.50 | 5.80 | 16.90 |
889 | Chu Lương Minh Kiên | THCS Tân Tiến | 6.4 | 5.25 | 5.2 | 16.85 |
890 | Lê Khánh Ly | THCS Long Hưng | 7.40 | 5.85 | 3.60 | 16.85 |
891 | Đàm Thị Phương Anh | THCS Xuân Quan | 4.8 | 6 | 6 | 16.8 |
892 | Nguyễn Hoàng Sơn | THCS Liên Nghĩa | 6.0 | 5.0 | 5.8 | 16.8 |
893 | Đào Hoàng An | THCS Mễ Sở | 7.4 | 4.00 | 5.4 | 16.80 |
894 | Nguyễn Hồng Diệp | THCS Mễ Sở | 5.6 | 5 | 6.2 | 16.80 |
895 | Trần Văn Hải | THCS Mễ Sở | 6.8 | 4 | 6 | 16.80 |
896 | Lương Thị Lan | THCS Tân Tiến | 6.0 | 4.0 | 6.8 | 16.80 |
897 | Nguyễn Công Minh | THCS Tân Tiến | 5.4 | 6.0 | 5.4 | 16.80 |
898 | Nguyễn Duy Tiến | THCS Vĩnh Khúc | 7.80 | 4.00 | 5.00 | 16.80 |
899 | Đỗ Thị Anh Phương | THCS Chu Mạnh Trinh | 6.8 | 4.00 | 6 | 16.80 |
900 | Triệu Quang Thịnh | THCS Thắng Lợi | 8.2 | 3.0 | 5.6 | 16.80 |
901 | Đàm Tú Quyên | THCS Liên Nghĩa | 5.2 | 5.75 | 5.8 | 16.8 |
902 | Chu Quang Diện | THCS Mễ Sở | 5.6 | 4.75 | 6.4 | 16.75 |
903 | Kiều Khánh Linh | THCS Tân Tiến | 5.2 | 4.75 | 6.8 | 16.75 |
904 | Lê Thành Hưng | THCS Long Hưng | 6.80 | 2.75 | 7.20 | 16.75 |
905 | Đỗ Lâm Tùng | THCS Cửu Cao | 8.20 | 1.75 | 6.80 | 16.75 |
906 | Nguyễn Trọng Doanh | THCS Long Hưng | 6.80 | 3.50 | 6.40 | 16.70 |
907 | Phạm Thu Trang | THCS Vĩnh Khúc | 5.00 | 5.50 | 6.20 | 16.70 |
908 | Trần Thị Kim Anh | THCS TT Văn Giang | 6.20 | 3.25 | 7.20 | 16.65 |
909 | Nguyễn Ngọc Thiện | THCS Mễ Sở | 6.2 | 3.25 | 7.2 | 16.65 |
910 | Nguyễn Thùy Linh | THCS Thắng Lợi | 5.0 | 4.25 | 7.4 | 16.65 |
911 | Chu Đình Văn | THCS Tân Tiến | 7.0 | 4.25 | 5.4 | 16.65 |
912 | Nguyễn Thị Phương Hiền | THCS Cửu Cao | 5.60 | 4.25 | 6.80 | 16.65 |
913 | Nguyễn Hồng Ánh | THCS Thắng Lợi | 6.4 | 5.0 | 5.2 | 16.60 |
914 | Trần Thị Lệ Nhật | THCS Thắng Lợi | 6.0 | 5.0 | 5.6 | 16.60 |
915 | Lê Hải Yến | THCS Tân Tiến | 5.0 | 6.0 | 5.6 | 16.60 |
916 | Hoàng Thu Thảo | THCS Long Hưng | 4.40 | 6.00 | 6.20 | 16.60 |
917 | Nguyễn Thị Giang | THCS Cửu Cao | 6.40 | 5.00 | 5.20 | 16.60 |
918 | Đào Thị Phương Anh | THCS Nghĩa Trụ | 5.40 | 5 | 6.20 | 16.60 |
919 | Tô Xuân Đạt | THCS Nghĩa Trụ | 6.20 | 3 | 7.40 | 16.60 |
920 | Lê Đức Duy | THCS Vĩnh Khúc | 5.00 | 6.00 | 5.60 | 16.60 |
921 | Đỗ Ngọc Lan | THCS Vĩnh Khúc | 4.40 | 6.00 | 6.20 | 16.60 |
922 | Phan Duy Quang | THCS Xuân Quan | 6.8 | 3.75 | 6 | 16.55 |
923 | Đỗ Tiến Tài | THCS TT Văn Giang | 6 | 3.75 | 6.8 | 16.55 |
924 | Phạm Thu Huyên | THCS Tân Tiến | 3.6 | 5.75 | 7.2 | 16.55 |
925 | Chu Thị Mỹ Linh | THCS Tân Tiến | 6.4 | 5.75 | 4.4 | 16.55 |
926 | Lê Thùy Linh | THCS Tân Tiến | 5.4 | 2.75 | 8.4 | 16.55 |
927 | Ngô Minh Ánh | THCS Nghĩa Trụ | 5.80 | 5.75 | 5.00 | 16.55 |
928 | Lê Ngọc Quỳnh | THCS Vĩnh Khúc | 5.00 | 7.75 | 3.80 | 16.55 |
929 | PHạm Khánh Linh | THCS Vĩnh Khúc | 4.80 | 6.75 | 5.00 | 16.55 |
930 | Nguyễn Hải Dương | THCS Liên Nghĩa | 7.2 | 3.75 | 5.6 | 16.6 |
931 | Đào Thị Ngọc Linh | THCS Tân Tiến | 7.2 | 3.75 | 5.6 | 16.55 |
932 | Đàm Đức Nghĩa | THCS Xuân Quan | 7.2 | 4.5 | 4.8 | 16.5 |
933 | Nguyễn Tiến Khởi | THCS TT Văn Giang | 5.2 | 4.5 | 6.8 | 16.50 |
934 | Đỗ Thị Bích Việt | THCS Liên Nghĩa | 6.6 | 4.5 | 5.4 | 16.5 |
935 | Vũ Anh Tuấn | THCS Thắng Lợi | 7.6 | 3.5 | 5.4 | 16.50 |
936 | Nguyễn Hà Mai | THCS Long Hưng | 4.40 | 5.70 | 6.40 | 16.50 |
937 | Đỗ Yến Chi | THCS Nghĩa Trụ | 6.20 | 4.5 | 5.80 | 16.50 |
938 | Nguyễn Xuân Bắc | THCS Vĩnh Khúc | 5 | 6.50 | 5.00 | 16.50 |
939 | Trần Phương Nam | THCS Vĩnh Khúc | 5.60 | 3.50 | 7.40 | 16.50 |
940 | Ngô Duy Hùng | THCS Liên Nghĩa | 5.4 | 4.25 | 6.8 | 16.5 |
941 | Hoàng Khánh Vy | THCS Liên Nghĩa | 5.0 | 5.25 | 6.2 | 16.5 |
942 | Đỗ Văn Chuẩn | THCS Liên Nghĩa | 5.8 | 5.0 | 5.6 | 16.4 |
943 | Đàm Thị Quyên | THCS Liên Nghĩa | 5.2 | 6.0 | 5.2 | 16.4 |
944 | Nguyễn Tiến Việt | THCS Liên Nghĩa | 5.4 | 4.0 | 7.0 | 16.4 |
945 | Cao Việt Hoàng | THCS Thắng Lợi | 7.2 | 3.0 | 6.2 | 16.40 |
946 | Nguyễn Hải Long | THCS Thắng Lợi | 7.0 | 3.0 | 6.4 | 16.40 |
947 | Thiều Cao Hạnh Thảo | THCS Thắng Lợi | 6.0 | 5.0 | 5.4 | 16.40 |
948 | Tạ Thị Mỹ Bình | THCS Tân Tiến | 6.4 | 4.0 | 6.0 | 16.40 |
949 | Nguyễn Thành Hưng | THCS Long Hưng | 8.20 | 2.00 | 6.20 | 16.40 |
950 | Lê Thị Đỗ Quyên | THCS Long Hưng | 5.80 | 5.00 | 5.60 | 16.40 |
951 | Bùi Thanh Ngân | THCS Cửu Cao | 7.60 | 3.00 | 5.80 | 16.40 |
952 | Vũ Việt Cường | THCS TT Văn Giang | 7.6 | 3.75 | 5 | 16.35 |
953 | Nguyễn Văn Long | THCS Mễ Sở | 6.2 | 3.75 | 6.4 | 16.35 |
954 | Lê Đức Duy | THCS Tân Tiến | 5.4 | 4.75 | 6.2 | 16.35 |
955 | Nguyễn Thị Yến Nhi | THCS Tân Tiến | 4.8 | 5.75 | 5.8 | 16.35 |
956 | Phạm Khánh Ly | THCS Vĩnh Khúc | 5.00 | 5.75 | 5.60 | 16.35 |
957 | Phan Phương Duy | THCS Xuân Quan | 6.8 | 3.5 | 6 | 16.3 |
958 | Lê Văn Phương | THCS Xuân Quan | 6 | 4.5 | 5.8 | 16.3 |
959 | Hoàng Thị Bích Ngọc | THCS Liên Nghĩa | 5.6 | 3.5 | 7.2 | 16.3 |
960 | Nguyễn Quang Thắng | THCS Thắng Lợi | 5.8 | 3.5 | 7 | 16.30 |
961 | Bùi Diệu Linh | THCS Long Hưng | 5.20 | 5.50 | 5.60 | 16.30 |
962 | Nguyễn Anh Quân | THCS Cửu Cao | 6.40 | 2.50 | 7.40 | 16.30 |
963 | Phạm Thị Bảo Ngọc | THCS Nghĩa Trụ | 4.80 | 5.5 | 6.00 | 16.30 |
964 | Đỗ Thị Lệ | TH&THCS Phụng Công | 6.20 | 3.5 | 6.6 | 16.30 |
965 | Nguyễn Đức Minh | TH&THCS Phụng Công | 6.20 | 4.5 | 5.6 | 16.30 |
966 | Nguyễn Hồng Phượng | THCS Xuân Quan | 6.8 | 4.25 | 5.2 | 16.25 |
967 | Chu Thị Phương Anh | THCS Mễ Sở | 7 | 5.25 | 4 | 16.25 |
968 | Dương Quốc Huy | THCS Mễ Sở | 7.6 | 3.25 | 5.4 | 16.25 |
969 | Đào Phương Anh | THCS Nghĩa Trụ | 6.00 | 4.25 | 6.00 | 16.25 |
970 | Vũ Thị Thanh Thuỳ | THCS Thắng Lợi | 5.8 | 5.0 | 5.4 | 16.20 |
971 | Đinh Văn Tiến Toản | THCS Cửu Cao | 5.80 | 3.00 | 7.40 | 16.20 |
972 | Thái Bá Hùng | THCS TT Văn Giang | 7.8 | 2.35 | 6 | 16.15 |
973 | Nguyễn Thanh Thảo | THCS TT Văn Giang | 7.4 | 5.5 | 3.2 | 16.10 |
974 | Trần Hoàng Phong | THCS Mễ Sở | 6.2 | 4.5 | 5.4 | 16.10 |
975 | Nguyễn Phương Thảo | THCS Long Hưng | 5.20 | 4.50 | 6.40 | 16.10 |
976 | Vương Lưu Ly | THCS Nghĩa Trụ | 5.80 | 4.5 | 5.80 | 16.10 |
977 | Đỗ Khánh Linh | THCS Vĩnh Khúc | 5.00 | 5.50 | 5.60 | 16.10 |
978 | Vũ Thị Phương Anh | THCS Vĩnh Khúc | 7.2 | 3.50 | 5.40 | 16.10 |
979 | Nguyễn Thị Lan | THCS Vĩnh Khúc | 8.00 | 3.50 | 4.60 | 16.10 |
980 | Nguyễn Thị Hoa | THCS Vĩnh Khúc | 3.80 | 7.50 | 4.80 | 16.10 |
981 | Đào Đình Sơn | THCS Vĩnh Khúc | 4.20 | 5.50 | 6.40 | 16.10 |
982 | Lê Quốc Trình | THCS Xuân Quan | 8 | 2.25 | 5.8 | 16.05 |
983 | Lý Văn Huy | THCS Liên Nghĩa | 5.6 | 5.25 | 5.2 | 16.1 |
984 | Nguyễn Thị Anh Thư | THCS Liên Nghĩa | 6.0 | 5.25 | 4.8 | 16.1 |
985 | Nguyễn Quang Trường | THCS Liên Nghĩa | 6.0 | 4.25 | 5.8 | 16.1 |
986 | Bùi Tiến Thông | THCS Long Hưng | 5.00 | 6.25 | 4.80 | 16.05 |
987 | Nguyễn Thị Thu | THCS Long Hưng | 4.00 | 6.25 | 5.80 | 16.05 |
988 | Man Đức Tú | THCS Long Hưng | 6.20 | 3.25 | 6.60 | 16.05 |
989 | Nguyễn Thanh Hoài | THCS Vĩnh Khúc | 5.80 | 5.25 | 5.00 | 16.05 |
990 | Đỗ Trung Hiếu | THCS Vĩnh Khúc | 7.00 | 3.25 | 5.80 | 16.05 |
991 | Nguyễn Thành Công | THCS TT Văn Giang | 5.2 | 5.25 | 5.6 | 16.05 |
992 | Nguyễn Thị Thùy Linh | THCS Mễ Sở | 8.2 | 2.25 | 5.6 | 16.05 |
993 | Chu Hồng Phúc | THCS TT Văn Giang | 4.4 | 4 | 7.6 | 16.00 |
994 | Nguyễn Hoàng Anh | THCS Thắng Lợi | 5.2 | 5.0 | 5.8 | 16.00 |
995 | Nguyễn Văn Hiếu | THCS Tân Tiến | 5.4 | 5.0 | 5.6 | 16.00 |
996 | Cao Nhật Lệ | THCS Long Hưng | 6.20 | 4.00 | 5.80 | 16.00 |
997 | Lê Thanh Thúy | THCS Vĩnh Khúc | 5.40 | 5.00 | 5.60 | 16.00 |
998 | Ngô Văn Hưng | THCS TT Văn Giang | 5.8 | 4.75 | 5.4 | 15.95 |
999 | Chử Thu Thảo | THCS TT Văn Giang | 4.8 | 5.75 | 5.4 | 15.95 |
1000 | Lê Thị Thanh Huyền | THCS Vĩnh Khúc | 5.60 | 6.75 | 3.60 | 15.95 |
1001 | Lê Thị Ngọc Ánh | THCS Xuân Quan | 6.6 | 4.75 | 4.6 | 15.95 |
1002 | Nguyễn Hải Hoàn | THCS Xuân Quan | 7 | 3.75 | 5.2 | 15.95 |
1003 | Lê Ngọc Quỳnh | THCS Xuân Quan | 6.2 | 4.75 | 5 | 15.95 |
1004 | Phan Văn Thiện | THCS Xuân Quan | 6.4 | 3.75 | 5.8 | 15.95 |
1005 | Đàm Thị Phương Anh | THCS TT Văn Giang | 4.00 | 5.75 | 6.20 | 15.95 |
1006 | Lý Ngọc Vinh | THCS Liên Nghĩa | 5.6 | 3.75 | 6.6 | 16.0 |
1007 | Vũ Quý Dương | THCS Mễ Sở | 6 | 4.75 | 5.2 | 15.95 |
1008 | Vũ Đức Việt | THCS TT Văn Giang | 5 | 5.5 | 5.4 | 15.90 |
1009 | Chu Thái Bảo | THCS Tân Tiến | 5.0 | 4.5 | 6.4 | 15.90 |
1010 | Chu Đình Tiến | THCS Tân Tiến | 5.8 | 3.5 | 6.6 | 15.90 |
1011 | Bùi Lan Anh | THCS Cửu Cao | 5.40 | 2.50 | 8.00 | 15.90 |
1012 | Nguyễn Thành Thái | TH&THCS Phụng Công | 4.20 | 5.5 | 6.2 | 15.90 |
1013 | Vũ Đặng Châu Anh | THCS Vĩnh Khúc | 5.00 | 5.50 | 5.40 | 15.90 |
1014 | Nguyễn Tiến Đạt | TH&THCS Phụng Công | 5.00 | 5.25 | 5.6 | 15.85 |
1015 | Đinh Chung Kiên | THCS Liên Nghĩa | 5.2 | 5.25 | 5.4 | 15.9 |
1016 | Bùi Minh Quân | THCS Thắng Lợi | 6.0 | 4.25 | 5.6 | 15.85 |
1017 | Lê Thị Thanh Hương | THCS Nghĩa Trụ | 5.00 | 6.25 | 4.60 | 15.85 |
1018 | Nguyễn Thị Thu Huệ | THCS Xuân Quan | 6.4 | 5 | 4.4 | 15.8 |
1019 | Phan Thị Mai Phương | THCS Xuân Quan | 6.4 | 4 | 5.4 | 15.8 |
1020 | Lê Thị Kiều Trang | THCS Xuân Quan | 7 | 4 | 4.8 | 15.8 |
1021 | Nguyễn Việt Anh | THCS Liên Nghĩa | 4.0 | 6.0 | 5.8 | 15.8 |
1022 | Nguyễn Thị Hương Chi | THCS Thắng Lợi | 6.8 | 3.0 | 6 | 15.80 |
1023 | Nguyễn Hoàng Đạt | THCS Long Hưng | 5.40 | 3.40 | 7.00 | 15.80 |
1024 | Phạm Đức Nhật | THCS Cửu Cao | 8.40 | 2.00 | 5.40 | 15.80 |
1025 | Nguyễn Ngọc Lan | THCS Nghĩa Trụ | 5.40 | 5 | 5.40 | 15.80 |
1026 | Vũ Minh Quyền | THCS Cửu Cao | 5.20 | 4.00 | 6.60 | 15.80 |
1027 | Đinh Thị Ngọc Loan | THCS Vĩnh Khúc | 4.80 | 5.75 | 5.20 | 15.75 |
1028 | Đào Duy Đức | THCS Nghĩa Trụ | 5.40 | 3.5 | 6.80 | 15.70 |
1029 | Lê Thị Lan Anh | THCS Xuân Quan | 4.4 | 4.5 | 6.8 | 15.7 |
1030 | Ngô Văn Đạt | THCS Liên Nghĩa | 6.2 | 4.5 | 5.0 | 15.7 |
1031 | Nguyễn Quảng Phúc | THCS Mễ Sở | 4.2 | 4.5 | 7 | 15.70 |
1032 | Nguyễn T Hồng Nhung | THCS Long Hưng | 5.60 | 3.50 | 6.60 | 15.70 |
1033 | Đào Văn Mạnh | THCS TT Văn Giang | 5.2 | 4.25 | 6.2 | 15.65 |
1034 | Lý Văn An | THCS Liên Nghĩa | 4.4 | 6.25 | 5.0 | 15.7 |
1035 | Nguyễn Tấn Dũng | THCS Tân Tiến | 4.8 | 3.25 | 7.6 | 15.65 |
1036 | Nguyễn Trung Thành | THCS Long Hưng | 4.60 | 4.25 | 6.80 | 15.65 |
1037 | Đỗ Hoàng Nghĩa | TH&THCS Phụng Công | 6.20 | 3.25 | 6.2 | 15.65 |
1038 | Đào Văn Sơn | THCS Nghĩa Trụ | 8.20 | 3.25 | 4.20 | 15.65 |
1039 | Nguyễn Lê Duy | THCS Xuân Quan | 5.4 | 5 | 5.2 | 15.6 |
1040 | Đoàn Thị Lan | THCS Mễ Sở | 5.8 | 3 | 6.8 | 15.60 |
1041 | Nguyễn Văn Hậu | THCS Liên Nghĩa | 5.2 | 5.0 | 5.4 | 15.6 |
1042 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | THCS Mễ Sở | 5.6 | 4 | 6 | 15.60 |
1043 | Thiều Văn Vinh | THCS Thắng Lợi | 7.6 | 3.0 | 5 | 15.60 |
1044 | Vũ Văn Việt | THCS Cửu Cao | 7.20 | 4.00 | 4.40 | 15.60 |
1045 | Nguyễn Lệ Chi | THCS Liên Nghĩa | 5.6 | 5.75 | 4.2 | 15.6 |
1046 | Nguyễn Văn Hào | THCS Tân Tiến | 4.4 | 4.75 | 6.4 | 15.55 |
1047 | Nguyễn Văn Hữu | THCS Tân Tiến | 5.4 | 4.75 | 5.4 | 15.55 |
1048 | Nguyễn Ngọc Long | THCS Tân Tiến | 6.0 | 3.75 | 5.8 | 15.55 |
1049 | Nguyễn Hương Thảo | THCS Long Hưng | 5.20 | 4.75 | 5.60 | 15.55 |
1050 | Lê Thị Mai Uyên | THCS Nghĩa Trụ | 5.80 | 4.50 | 5.20 | 15.50 |
1051 | Nguyễn Thị Thúy | THCS Xuân Quan | 6.2 | 4.5 | 4.8 | 15.5 |
1052 | Lê Thị Huyền Trang | THCS Xuân Quan | 6.2 | 5.5 | 3.8 | 15.5 |
1053 | Đàm Thị Quỳnh Anh | THCS TT Văn Giang | 3.40 | 4.50 | 7.60 | 15.50 |
1054 | Vũ Thị Minh Anh | THCS Mễ Sở | 5.2 | 4.5 | 5.8 | 15.50 |
1055 | Nguyễn Quốc Huy | THCS Thắng Lợi | 6.2 | 4.5 | 4.8 | 15.50 |
1056 | Đào Thị Hoài Anh | THCS Nghĩa Trụ | 5.40 | 4.5 | 5.60 | 15.50 |
1057 | Khương Trung Vĩnh | THCS Vĩnh Khúc | 4.20 | 4.50 | 6.80 | 15.50 |
1058 | Vũ Thị Kim Oanh | THCS Thắng Lợi | 5.8 | 4.25 | 5.4 | 15.45 |
1059 | Lưu Khánh Vy | TH&THCS Phụng Công | 4.40 | 4.25 | 6.8 | 15.45 |
1060 | Hoàng Hồng Anh | THCS Liên Nghĩa | 4.2 | 4.25 | 7.0 | 15.5 |
1061 | Cao Văn Chương | THCS Thắng Lợi | 5.0 | 4.25 | 6.2 | 15.45 |
1062 | Đào Thị Hải Yến | THCS Tân Tiến | 5.0 | 5.25 | 5.2 | 15.45 |
1063 | Đặng Minh Anh | THCS Vĩnh Khúc | 5.00 | 4.25 | 6.20 | 15.45 |
1064 | Lê Anh Trung | THCS Xuân Quan | 5.4 | 5 | 5 | 15.4 |
1065 | Lý Văn Toàn | THCS Liên Nghĩa | 4.4 | 5.0 | 6.0 | 15.4 |
1066 | Nguyễn Thị Hồng Ánh | THCS Mễ Sở | 6 | 3 | 6.4 | 15.40 |
1067 | Chu Thị Kiều Diễm | THCS Liên Nghĩa | 4.6 | 5.0 | 5.8 | 15.4 |
1068 | Lý Quốc Hiệp | THCS Liên Nghĩa | 5.2 | 4.75 | 5.4 | 15.4 |
1069 | Nguyễn Thị Thu Trang | THCS Nghĩa Trụ | 5.20 | 3.75 | 6.40 | 15.35 |
1070 | Lưu Hoàng Anh | THCS Vĩnh Khúc | 5.00 | 3.75 | 6.60 | 15.35 |
1071 | Nguyễn Chí Quyết | THCS Vĩnh Khúc | 5.40 | 4.75 | 5.20 | 15.35 |
1072 | Phạm Thanh Thu | TH&THCS Phụng Công | 4.80 | 4.5 | 6 | 15.30 |
1073 | Nguyễn Trung Kiên | TH&THCS Phụng Công | 6.00 | 3.25 | 6 | 15.25 |
1074 | Trương Ngọc Huyền | THCS Long Hưng | 6.20 | 3.25 | 5.80 | 15.25 |
1075 | Nguyễn Khánh Huyền | THCS Vĩnh Khúc | 3.80 | 5.25 | 6.20 | 15.25 |
1076 | Lê Văn Đại | THCS Liên Nghĩa | 6.6 | 4.0 | 4.6 | 15.2 |
1077 | Đặng Văn Duy | THCS Thắng Lợi | 5.6 | 4.0 | 5.6 | 15.20 |
1078 | Đào Thị Ngọc Trâm | THCS Nghĩa Trụ | 5.60 | 5 | 4.60 | 15.20 |
1079 | Dương Văn Hoàng | THCS TT Văn Giang | 4.8 | 4.75 | 5.6 | 15.15 |
1080 | Trần Đức Long | THCS Thắng Lợi | 6.4 | 2.75 | 6 | 15.15 |
1081 | Lý Ngọc Tân | THCS Liên Nghĩa | 6.4 | 4.5 | 4.2 | 15.1 |
1082 | Bùi Văn Thuật | THCS Thắng Lợi | 5.8 | 3.5 | 5.8 | 15.10 |
1083 | Nguyễn Ngọc Chiền | THCS Liên Nghĩa | 4.6 | 5.5 | 5.0 | 15.1 |
1084 | Vũ Văn Linh | THCS Mễ Sở | 5.2 | 3.5 | 6.4 | 15.10 |
1085 | Nguyễn Đông Tuyển | THCS Mễ Sở | 5 | 3.5 | 6.6 | 15.10 |
1086 | Hoàng Kiều Trang | THCS Xuân Quan | 5.4 | 5.25 | 4.4 | 15.05 |
1087 | Đỗ Đức Tới | THCS Mễ Sở | 5 | 4.25 | 5.8 | 15.05 |
1088 | Nguyễn Duy Khánh | THCS Cửu Cao | 5.60 | 4.25 | 5.20 | 15.05 |
1089 | Vũ Hà Việt Anh | THCS Vĩnh Khúc | 5.8 | 3.25 | 6.00 | 15.05 |
1090 | Lê Thị Phương Anh | THCS Vĩnh Khúc | 4.00 | 5.25 | 5.80 | 15.05 |
1091 | Lý Văn Tùng | THCS Liên Nghĩa | 4.2 | 4.25 | 6.6 | 15.1 |
1092 | Nguyễn Thành Long | THCS Xuân Quan | 5.2 | 5 | 4.8 | 15 |
1093 | Nguyễn Thanh Thảo | THCS Xuân Quan | 4.6 | 5 | 5.4 | 15 |
1094 | Đỗ Mạnh Cường | THCS TT Văn Giang | 5.4 | 4 | 5.6 | 15.00 |
1095 | Lê Thành Long | TH&THCS Phụng Công | 5.00 | 4 | 6 | 15.00 |
1096 | Lý Thị Thu Hảo | THCS Liên Nghĩa | 6.2 | 5.0 | 3.8 | 15.0 |
1097 | Đặng Đức Anh | THCS Mễ Sở | 5.4 | 5.00 | 4.6 | 15.00 |
1098 | Phó Đức Gia Cường | THCS Tân Tiến | 3.2 | 4.0 | 7.8 | 15.00 |
1099 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | THCS Long Hưng | 4.60 | 5.40 | 5.00 | 15.00 |
1100 | Nguyễn Thị Hồng Thơm | THCS Thắng Lợi | 5.6 | 3.75 | 5.6 | 14.95 |
1101 | Nguyễn Bá Hùng | THCS Long Hưng | 7.20 | 2.75 | 5.00 | 14.95 |
1102 | Nguyễn Thành Hưng | THCS Cửu Cao | 6.20 | 3.75 | 5.00 | 14.95 |
1103 | Doãn Thị Hoa | THCS TT Văn Giang | 6 | 4.5 | 4.4 | 14.90 |
1104 | Đỗ Thanh Tuyền | TH&THCS Phụng Công | 5.20 | 2.5 | 7.2 | 14.90 |
1105 | Cao Quốc An | THCS Thắng Lợi | 6.4 | 3.5 | 5 | 14.90 |
1106 | Phạm Quốc Doanh | THCS Vĩnh Khúc | 3.80 | 6.50 | 4.60 | 14.90 |
1107 | Đỗ Nguyệt Phương | THCS Vĩnh Khúc | 4.80 | 5.50 | 4.60 | 14.90 |
1108 | Cao Đoan Trang | TH&THCS Phụng Công | 5.80 | 3.25 | 5.8 | 14.85 |
1109 | Lưu Trí Dũng | THCS Liên Nghĩa | 5.4 | 4.25 | 5.2 | 14.9 |
1110 | Vũ Trung Kiên | THCS Long Hưng | 5.80 | 2.25 | 6.80 | 14.85 |
1111 | Nguyễn Thị Huyền Trang | TH&THCS Phụng Công | 4.00 | 4.25 | 6.6 | 14.85 |
1112 | Nguyễn Đức Hải | THCS TT Văn Giang | 6.4 | 4 | 4.4 | 14.80 |
1113 | Vũ Hoàng Phương Uyên | THCS TT Văn Giang | 4.4 | 5 | 5.4 | 14.80 |
1114 | Trương Quân Bảo | THCS Liên Nghĩa | 3.8 | 6.0 | 5.0 | 14.8 |
1115 | Đỗ Đức Dương | THCS Liên Nghĩa | 5.4 | 4.0 | 5.4 | 14.8 |
1116 | Đỗ Phương Nam | THCS Mễ Sở | 5.6 | 3 | 6.2 | 14.80 |
1117 | Nguyễn Đông Thăng | THCS Mễ Sở | 4.8 | 3 | 7 | 14.80 |
1118 | Phạm Thị Lan Anh | THCS Long Hưng | 5.40 | 4.00 | 5.40 | 14.80 |
1119 | Chu Văn Sơn | THCS Nghĩa Trụ | 5.80 | 5 | 4.00 | 14.80 |
1120 | Nguyễn Quang Anh | THCS Mễ Sở | 5.2 | 5.00 | 4.6 | 14.80 |
1121 | Nguyễn Ngọc Hân | THCS Xuân Quan | 7.4 | 1.75 | 5.6 | 14.75 |
1122 | Đặng Thị Huyền | THCS Xuân Quan | 5.2 | 4.75 | 4.8 | 14.75 |
1123 | Lê Phan Huyền Trang | TH&THCS Phụng Công | 5.40 | 4.75 | 4.6 | 14.75 |
1124 | Nguyễn Thị Thu Huyền | THCS Liên Nghĩa | 6.0 | 3.75 | 5 | 14.8 |
1125 | Vũ Văn Dũng | THCS TT Văn Giang | 5.8 | 4.5 | 4.4 | 14.70 |
1126 | Lý Thị Lan Anh | THCS Liên Nghĩa | 3.6 | 6.5 | 4.6 | 14.7 |
1127 | Nguyễn Xuân Diệu | THCS Liên Nghĩa | 5.6 | 4.5 | 4.6 | 14.7 |
1128 | Vũ Văn Trà | THCS Mễ Sở | 5.6 | 2.5 | 6.6 | 14.70 |
1129 | Nguyễn Xuân Duy | THCS Tân Tiến | 4.6 | 4.5 | 5.6 | 14.70 |
1130 | Lê Anh Tuấn | THCS Cửu Cao | 5.40 | 2.50 | 6.80 | 14.70 |
1131 | Vũ Thị Hồng Nhung | THCS Mễ Sở | 4.2 | 4.25 | 6.2 | 14.65 |
1132 | Trần Hồng Đăng | THCS Mễ Sở | 5.8 | 4 | 4.8 | 14.60 |
1133 | Đỗ Hoài Nam | THCS Long Hưng | 4.80 | 2.00 | 7.80 | 14.60 |
1134 | Đàm Thanh Phúc | THCS Long Hưng | 6.80 | 2.00 | 5.80 | 14.60 |
1135 | Trần Văn Khiêm | THCS Mễ Sở | 5.8 | 3.75 | 5 | 14.55 |
1136 | Phan Ánh Dương | THCS Tân Tiến | 5.8 | 3.75 | 5.0 | 14.55 |
1137 | Đào Xuân Tuyến | THCS Vĩnh Khúc | 3.80 | 4.75 | 6.00 | 14.55 |
1138 | Cao Việt Hoàng | TH&THCS Phụng Công | 6.20 | 2.75 | 5.6 | 14.55 |
1139 | Nguyễn Thị Thuý Hiền | THCS Xuân Quan | 7 | 2.5 | 5 | 14.5 |
1140 | Nguyễn Duy Mạnh | THCS Xuân Quan | 2.6 | 6.5 | 5.4 | 14.5 |
1141 | Lê Hồng Thơm | THCS Tân Tiến | 4.8 | 4.5 | 5.2 | 14.50 |
1142 | Phí Quang Lợi | THCS Cửu Cao | 6.00 | 2.50 | 6.00 | 14.50 |
1143 | Đỗ Thị Khuyên | THCS Vĩnh Khúc | 3.60 | 6.50 | 4.40 | 14.50 |
1144 | Ngô Hồng Ánh | TH&THCS Phụng Công | 4.80 | 3.28 | 6.4 | 14.48 |
1145 | Phan Mạnh Hùng | THCS Xuân Quan | 4.6 | 4.25 | 5.6 | 14.45 |
1146 | Đỗ Thị Khánh Huyền | THCS TT Văn Giang | 6 | 4.25 | 4.2 | 14.45 |
1147 | Lý Văn Thông | THCS Liên Nghĩa | 6.2 | 2.25 | 6.0 | 14.5 |
1148 | Chử Gia Huy | THCS TT Văn Giang | 5.8 | 4 | 4.6 | 14.40 |
1149 | Nguyễn Thành Chương | THCS Xuân Quan | 5.8 | 4 | 4.6 | 14.4 |
1150 | Nguyễn Đông Đạt | THCS Mễ Sở | 3.4 | 4 | 7 | 14.40 |
1151 | Nguyễn Đông Tuấn | THCS Mễ Sở | 4.4 | 4 | 6 | 14.40 |
1152 | Cao Quốc Huy | THCS Thắng Lợi | 6.0 | 3.0 | 5.4 | 14.40 |
1153 | Nguyễn Thành Phong | THCS Thắng Lợi | 5.4 | 3.0 | 6 | 14.40 |
1154 | Ngô Nguyệt Hằng | THCS Long Hưng | 7.00 | 3.00 | 4.40 | 14.40 |
1155 | Đỗ Minh Hoàng | THCS Long Hưng | 4.60 | 5.00 | 4.80 | 14.40 |
1156 | Nguyễn Thị Thu Phương | THCS Cửu Cao | 6.00 | 4.00 | 4.40 | 14.40 |
1157 | Nguyễn Quốc Tiến | THCS Vĩnh Khúc | 4.40 | 4.75 | 5.20 | 14.35 |
1158 | Nguyễn Thị Thu Thuỳ | THCS Liên Nghĩa | 4.8 | 4.5 | 5.0 | 14.3 |
1159 | Nguyễn Đức Trung | THCS Tân Tiến | 4.2 | 4.5 | 5.6 | 14.30 |
1160 | Đặng Thu Hằng | THCS TT Văn Giang | 4.4 | 4.25 | 5.6 | 14.25 |
1161 | Nguyễn Thành Thái | THCS Mễ Sở | 6 | 3.25 | 5 | 14.25 |
1162 | Thiều Văn Tài | THCS Thắng Lợi | 6.0 | 3.25 | 5 | 14.25 |
1163 | Đào Đức Duy | THCS Nghĩa Trụ | 5.20 | 3.25 | 5.80 | 14.25 |
1164 | Lê Quang Trường | THCS Vĩnh Khúc | 4.80 | 5.25 | 4.20 | 14.25 |
1165 | Hoàng Thị Thu Hiền | THCS Mễ Sở | 3.8 | 5 | 5.4 | 14.20 |
1166 | Đào Thị Khánh Linh | THCS Vĩnh Khúc | 4.60 | 5.00 | 4.60 | 14.20 |
1167 | Vũ Thị Thanh Thuý | THCS Thắng Lợi | 5.6 | 4.0 | 4.6 | 14.20 |
1168 | Bùi Văn Việt | THCS Thắng Lợi | 6.6 | 2.0 | 5.6 | 14.20 |
1169 | Nguyễn Thiên Trường | THCS Long Hưng | 3.80 | 5.00 | 5.40 | 14.20 |
1170 | Đoàn Thị Thảo Phương | THCS Vĩnh Khúc | 4.20 | 4.00 | 6.00 | 14.20 |
1171 | Bùi Văn Giáp | THCS Thắng Lợi | 5.8 | 2.75 | 5.6 | 14.15 |
1172 | Nguyễn Thị Ngát | THCS Long Hưng | 8.00 | 1.75 | 4.40 | 14.15 |
1173 | Đàm Đức Hiếu | THCS Xuân Quan | 3.6 | 4.75 | 5.8 | 14.15 |
1174 | Trần Thị Ngọc Ánh | THCS Mễ Sở | 4.6 | 3.75 | 5.8 | 14.15 |
1175 | Nguyễn Văn Đông | THCS Tân Tiến | 6.2 | 2.75 | 5.2 | 14.15 |
1176 | Đỗ Ngọc Khánh Ly | TH&THCS Phụng Công | 4.40 | 4.5 | 5.2 | 14.10 |
1177 | Trần Quốc Tài | THCS Mễ Sở | 5.4 | 2.5 | 6.2 | 14.10 |
1178 | Cao Xuân Thái | THCS Cửu Cao | 5.60 | 2.50 | 6.00 | 14.10 |
1179 | Trịnh Công Minh | THCS Vĩnh Khúc | 5.60 | 3.50 | 5.00 | 14.10 |
1180 | Nguyễn Hồng Quang | THCS Xuân Quan | 5.4 | 4.25 | 4.4 | 14.05 |
1181 | Lê Anh Thư | THCS Xuân Quan | 3.8 | 5.25 | 5 | 14.05 |
1182 | Chu Văn Nhất | THCS TT Văn Giang | 6.2 | 3.25 | 4.6 | 14.05 |
1183 | Vũ Thị Hồng ánh | THCS Thắng Lợi | 5.2 | 3.0 | 5.8 | 14.00 |
1184 | Đàm Tuấn Anh | THCS Tân Tiến | 4.6 | 2.0 | 7.4 | 14.00 |
1185 | Đoàn Khánh Duy | THCS Tân Tiến | 5.4 | 3.0 | 5.6 | 14.00 |
1186 | Hà Hồng Ngạn | THCS Long Hưng | 5.00 | 4.00 | 5.00 | 14.00 |
1187 | Lê Đức Đạt | THCS Cửu Cao | 6.40 | 2.00 | 5.60 | 14.00 |
1188 | Nguyên Tú Anh | THCS Mễ Sở | 6.8 | 3.75 | 3.4 | 13.95 |
1189 | Nguyễn Xuân Hải | THCS Long Hưng | 4.80 | 2.15 | 7.00 | 13.95 |
1190 | Phạm Thị Kim Thúy | THCS Long Hưng | 3.60 | 5.75 | 4.60 | 13.95 |
1191 | Lê Trần Quang | THCS Xuân Quan | 5.8 | 3.5 | 4.6 | 13.9 |
1192 | Nguyễn Ý Vy | TH&THCS Phụng Công | 3.40 | 4.5 | 6 | 13.90 |
1193 | Trần Thị Trang | THCS Mễ Sở | 4.8 | 3.5 | 5.6 | 13.90 |
1194 | Triệu Thị Như Ý | THCS Thắng Lợi | 5.4 | 2.5 | 6 | 13.90 |
1195 | Nguyễn Thị Thu Hiền | THCS Tân Tiến | 3.8 | 3.5 | 6.6 | 13.90 |
1196 | Đặng Quốc Anh | THCS Vĩnh Khúc | 6.00 | 3.50 | 4.40 | 13.90 |
1197 | Lương Thị Ngọc Linh | THCS Vĩnh Khúc | 5.00 | 5.25 | 3.60 | 13.85 |
1198 | Đặng Quang Thắng | THCS Tân Tiến | 6.0 | 3.25 | 4.6 | 13.85 |
1199 | Lê Việt Hà | THCS Vĩnh Khúc | 4.4 | 4.25 | 5.20 | 13.85 |
1200 | Nguyễn Tiến Đạt | THCS Xuân Quan | 4.4 | 5 | 4.4 | 13.8 |
1201 | Dương Đức Hiếu | THCS Mễ Sở | 2.6 | 5 | 6.2 | 13.80 |
1202 | Nguyễn Văn Tuyển | THCS Thắng Lợi | 5.6 | 2.0 | 6.2 | 13.80 |
1203 | Nguyễn Thị Thùy Linh | THCS Tân Tiến | 3.4 | 5.0 | 5.4 | 13.80 |
1204 | Nguyễn Thị Như Trang | THCS Cửu Cao | 5.40 | 3.00 | 5.40 | 13.80 |
1205 | Nguyễn Minh Khánh | THCS Vĩnh Khúc | 4.00 | 5.00 | 4.80 | 13.80 |
1206 | Nguyễn Thành Trung | THCS Xuân Quan | 5.2 | 3.75 | 4.8 | 13.75 |
1207 | Nguyễn Thanh Tuyền | THCS Liên Nghĩa | 3.4 | 3.75 | 6.6 | 13.8 |
1208 | Đỗ Thị Huyền Trang | THCS TT Văn Giang | 3.8 | 4.5 | 5.4 | 13.70 |
1209 | Trương Quốc Cường | TH&THCS Phụng Công | 3.20 | 5.3 | 5.2 | 13.70 |
1210 | Lê Văn Chiến | THCS Liên Nghĩa | 4.6 | 4.5 | 4.6 | 13.7 |
1211 | Cao Văn Thiện | THCS Thắng Lợi | 5.2 | 2.5 | 6 | 13.70 |
1212 | Lê Hoàng Tuyết Mai | THCS Vĩnh Khúc | 4.80 | 4.50 | 4.40 | 13.70 |
1213 | Nguyễn Thị Thương | THCS Thắng Lợi | 3.2 | 5.25 | 5.2 | 13.65 |
1214 | Vũ Thị Quyên | THCS Long Hưng | 4.80 | 3.00 | 5.80 | 13.60 |
1215 | Nguyễn Thị Huyền Trang | THCS Cửu Cao | 5.20 | 2.00 | 6.40 | 13.60 |
1216 | Phạm Ngọc Anh | THCS TT Văn Giang | 4.20 | 5.00 | 4.40 | 13.60 |
1217 | Đỗ Thị Vân Ly | THCS TT Văn Giang | 5.2 | 3 | 5.4 | 13.60 |
1218 | Nguyễn Quang Vinh | THCS Liên Nghĩa | 2.8 | 5.0 | 5.8 | 13.6 |
1219 | Trần Huy Khải | THCS Mễ Sở | 6 | 2 | 5.6 | 13.60 |
1220 | Vũ Đức Quân | THCS Nghĩa Trụ | 5.00 | 4 | 4.60 | 13.60 |
1221 | Doãn Văn Tuệ | THCS TT Văn Giang | 4.8 | 3.75 | 5 | 13.55 |
1222 | Tô Việt Hoàng | TH&THCS Phụng Công | 3.60 | 3.5 | 6.4 | 13.50 |
1223 | Cao Chung Thuỷ | TH&THCS Phụng Công | 4.00 | 2.5 | 7 | 13.50 |
1224 | Nguyễn Hải Anh | THCS Mễ Sở | 5.2 | 2.50 | 5.8 | 13.50 |
1225 | Nguyễn Khánh An | THCS Tân Tiến | 4.4 | 5.5 | 3.6 | 13.50 |
1226 | Chu Đức Hiếu | THCS Tân Tiến | 4.2 | 2.5 | 6.8 | 13.50 |
1227 | Nguyễn Như Quỳnh | THCS Tân Tiến | 4.6 | 3.5 | 5.4 | 13.50 |
1228 | Phạm Huy Hiếu | THCS Nghĩa Trụ | 4.60 | 2.25 | 6.60 | 13.45 |
1229 | Lê Thị Hồng Hạnh | THCS Vĩnh Khúc | 5.20 | 2.25 | 6.00 | 13.45 |
1230 | Nguyễn Đức Lương | THCS Xuân Quan | 8.4 | 1 | 4 | 13.4 |
1231 | Trần Tiến Đạt | THCS Thắng Lợi | 5.8 | 3.0 | 4.6 | 13.40 |
1232 | Nguyễn Thành Đạt | THCS Cửu Cao | 5.40 | 3.00 | 5.00 | 13.40 |
1233 | Vũ Văn Nghĩa | THCS Cửu Cao | 4.40 | 3.00 | 6.00 | 13.40 |
1234 | Vũ Văn Nam | THCS Mễ Sở | 5.6 | 3 | 4.8 | 13.40 |
1235 | Nguyễn Văn An | THCS Thắng Lợi | 3.2 | 4.75 | 5.4 | 13.35 |
1236 | Tô Xuân Công | THCS Cửu Cao | 6.80 | 1.75 | 4.80 | 13.35 |
1237 | Cao ChÝ B»ng | THCS Thắng Lợi | 5.0 | 1.75 | 6.6 | 13.35 |
1238 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | THCS Thắng Lợi | 2.8 | 3.75 | 6.8 | 13.35 |
1239 | Lê Anh Đức | THCS Xuân Quan | 3.2 | 3.5 | 6.6 | 13.3 |
1240 | Nguyễn Quang Huy | THCS TT Văn Giang | 5 | 2.25 | 6 | 13.25 |
1241 | Lý Thị Thuỳ Linh | THCS Liên Nghĩa | 5.6 | 2.25 | 5.4 | 13.3 |
1242 | Lý Mạnh Hùng | THCS Long Hưng | 2.40 | 3.00 | 7.80 | 13.20 |
1243 | Nguyễn Văn Hải | THCS Liên Nghĩa | 5.2 | 4.0 | 4 | 13.2 |
1244 | Đỗ Thị Thu Huệ | THCS Mễ Sở | 5 | 2.75 | 5.4 | 13.15 |
1245 | Đào Thế Duy | THCS Tân Tiến | 4.2 | 1.75 | 7.2 | 13.15 |
1246 | Đàm Kỳ Duyên | THCS Tân Tiến | 3.0 | 4.75 | 5.4 | 13.15 |
1247 | Nguyễn Trường Long | TH&THCS Phụng Công | 4.80 | 3.5 | 4.8 | 13.10 |
1248 | Nguyễn Thị Vân Anh | THCS Mễ Sở | 5.4 | 3.50 | 4.2 | 13.10 |
1249 | Đỗ Mạnh Hùng | TH&THCS Phụng Công | 3.00 | 3.5 | 6.6 | 13.10 |
1250 | Đỗ Đình An | THCS Liên Nghĩa | 3.8 | 3.5 | 5.8 | 13.1 |
1251 | Hoàng Anh Đức | THCS Liên Nghĩa | 4.0 | 4.5 | 4.6 | 13.1 |
1252 | Tô Đức Thịnh | THCS Liên Nghĩa | 4.6 | 4.5 | 4.0 | 13.1 |
1253 | Man Minh Dũng | THCS Long Hưng | 3.00 | 3.50 | 6.60 | 13.10 |
1254 | Hoàng Thị Huyền | THCS Cửu Cao | 4.60 | 3.50 | 5.00 | 13.10 |
1255 | Nguyễn Trường Sơn | THCS Cửu Cao | 4.00 | 4.50 | 4.60 | 13.10 |
1256 | Lê Duy Lương | THCS TT Văn Giang | 4.8 | 2.25 | 6 | 13.05 |
1257 | Đặng Thị Thương | THCS TT Văn Giang | 4 | 5.25 | 3.8 | 13.05 |
1258 | Nguyễn Thành An | TH&THCS Phụng Công | 3.40 | 2.25 | 7.4 | 13.05 |
1259 | Lê Bảo Khanh | THCS Liên Nghĩa | 8.6 | 1.25 | 3.2 | 13.1 |
1260 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | THCS Tân Tiến | 4.8 | 3.3 | 5.0 | 13.05 |
1261 | Trần Văn Thanh | THCS Xuân Quan | 5.2 | 3.25 | 4.6 | 13.05 |
1262 | Vũ Thu Hà | THCS TT Văn Giang | 3.8 | 3 | 6.2 | 13.00 |
1263 | Lý Tuấn Đức | THCS Liên Nghĩa | 3.2 | 5.0 | 4.8 | 13.0 |
1264 | Nguyễn Ngọc Lan | THCS Mễ Sở | 4.2 | 3 | 5.8 | 13.00 |
1265 | Nguyễn Thị Thảo | THCS Thắng Lợi | 5.8 | 2.0 | 5.2 | 13.00 |
1266 | Nguyễn Thùy Dương | THCS Long Hưng | 4.20 | 1.60 | 7.20 | 13.00 |
1267 | Nguyễn Tấn Phát | THCS Cửu Cao | 6.80 | 2.00 | 4.20 | 13.00 |
1268 | Đào Mạnh Hùng | THCS Nghĩa Trụ | 3.20 | 4 | 5.80 | 13.00 |
1269 | Nguyễn Trọng Tấn | THCS Thắng Lợi | 4.4 | 2.75 | 5.8 | 12.95 |
1270 | Dương Quốc Khánh | THCS Tân Tiến | 2.0 | 5.75 | 5.2 | 12.95 |
1271 | Phạm Thị Thanh Thúy | THCS Nghĩa Trụ | 5.00 | 3.75 | 4.20 | 12.95 |
1272 | Nguyễn Thị Thanh Trang | THCS Long Hưng | 3.00 | 4.50 | 5.40 | 12.90 |
1273 | Nguyễn Lan Phương | THCS TT Văn Giang | 5.2 | 2.25 | 5.4 | 12.85 |
1274 | Dương Phương Thảo | THCS TT Văn Giang | 4.8 | 3.25 | 4.8 | 12.85 |
1275 | Đỗ Thị Phương Thảo | THCS Liên Nghĩa | 5.2 | 3.25 | 4.4 | 12.9 |
1276 | Nguyễn Việt Anh | THCS Tân Tiến | 3.6 | 3.3 | 6.0 | 12.85 |
1277 | Nguyễn Thị Lan Anh | THCS Vĩnh Khúc | 3.00 | 5.25 | 4.60 | 12.85 |
1278 | Nguyễn Mạnh Cường | THCS TT Văn Giang | 2.6 | 3 | 7.2 | 12.80 |
1279 | Vũ Trung Đức | THCS Thắng Lợi | 4.8 | 3.0 | 5 | 12.80 |
1280 | Nguyễn Mạnh Hiếu | THCS Vĩnh Khúc | 4.80 | 2.00 | 6.00 | 12.80 |
1281 | Đặng Xuân Hùng | THCS TT Văn Giang | 4.6 | 3.75 | 4.4 | 12.75 |
1282 | Dương Cẩm Ly | THCS TT Văn Giang | 4.2 | 2.75 | 5.8 | 12.75 |
1283 | Hoàng Đăng Hưng Thịnh | THCS Liên Nghĩa | 6.0 | 2.75 | 4.0 | 12.8 |
1284 | Trần Minh Hoàng | THCS Mễ Sở | 4.8 | 3.75 | 4.2 | 12.75 |
1285 | Nguyễn Quang Trung | THCS Cửu Cao | 7.20 | 1.75 | 3.80 | 12.75 |
1286 | Nguyễn Hồng Hạnh | THCS Vĩnh Khúc | 3.60 | 3.75 | 5.40 | 12.75 |
1287 | Đào Lê Văn | THCS Long Hưng | 2.40 | 3.50 | 6.80 | 12.70 |
1288 | Nguyễn Thành Lộc | THCS TT Văn Giang | 3.8 | 3.5 | 5.4 | 12.70 |
1289 | Đặng Ngọc Hân | THCS Tân Tiến | 4.4 | 3.5 | 4.8 | 12.70 |
1290 | Đoàn Ngọc Đạt | THCS Long Hưng | 5.40 | 2.50 | 4.80 | 12.70 |
1291 | Lê Huy Đạt | THCS Long Hưng | 5.00 | 4.50 | 3.20 | 12.70 |
1292 | Sái Công Minh | THCS Cửu Cao | 5.00 | 2.50 | 5.20 | 12.70 |
1293 | Ngô Tuấn Phương | THCS Liên Nghĩa | 6.0 | 3.3 | 3.4 | 12.7 |
1294 | Nguyễn Thanh Huyền | THCS Vĩnh Khúc | 3.20 | 5.25 | 4.20 | 12.65 |
1295 | Khúc Ngọc Thiện | THCS Xuân Quan | 4.2 | 3 | 5.4 | 12.6 |
1296 | Nguyễn Thị Hải Loan | THCS TT Văn Giang | 4.8 | 4 | 3.8 | 12.60 |
1297 | Chu Hồng Minh | THCS TT Văn Giang | 4.8 | 3 | 4.8 | 12.60 |
1298 | Hoàng Thu Huyền | THCS Long Hưng | 5.80 | 3.00 | 3.80 | 12.60 |
1299 | Hà Quang Dự | THCS Cửu Cao | 3.60 | 2.00 | 7.00 | 12.60 |
1300 | Phạm Trung Hiếu | THCS Vĩnh Khúc | 5 | 3.00 | 4.60 | 12.60 |
1301 | Lưu Thuỳ Dương | TH&THCS Phụng Công | 3.00 | 3.75 | 5.8 | 12.55 |
1302 | Hoàng Văn Việt | THCS Tân Tiến | 5.2 | 2.75 | 4.6 | 12.55 |
1303 | Phạm Văn Long | THCS Tân Tiến | 5.2 | 3.75 | 3.6 | 12.55 |
1304 | Hoàng Việt Anh | THCS Thắng Lợi | 3.8 | 2.5 | 6.2 | 12.50 |
1305 | Bùi Đình Truyền | THCS Thắng Lợi | 4.8 | 2.5 | 5.2 | 12.50 |
1306 | Đặng Thị Thu | THCS Long Hưng | 3.00 | 5.50 | 4.00 | 12.50 |
1307 | Triệu Quốc Bình | THCS Thắng Lợi | 5.0 | 3.25 | 4.2 | 12.45 |
1308 | Chu Văn Luân | THCS Tân Tiến | 4.4 | 4.25 | 3.8 | 12.45 |
1309 | Nguyễn Mai Hương | THCS Cửu Cao | 4.20 | 4.25 | 4.00 | 12.45 |
1310 | Nguyễn Đức Hải | THCS Mễ Sở | 4.4 | 3 | 5 | 12.40 |
1311 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | THCS Liên Nghĩa | 3.2 | 5.0 | 4.2 | 12.4 |
1312 | Lương Diệu Linh | THCS Vĩnh Khúc | 4.20 | 3.75 | 4.40 | 12.35 |
1313 | Nguyễn Thị Thơm | THCS Thắng Lợi | 4.6 | 3.75 | 4 | 12.35 |
1314 | Tô Xuân Hiếu | THCS Nghĩa Trụ | 4.00 | 2.75 | 5.60 | 12.35 |
1315 | Nguyễn Văn Thành | THCS Thắng Lợi | 3.4 | 2.5 | 6.4 | 12.30 |
1316 | Lê Thị Thu Nga | THCS Tân Tiến | 5.8 | 4.5 | 2.0 | 12.30 |
1317 | Nguyễn Thu Uyên | THCS Xuân Quan | 3.4 | 4.25 | 4.6 | 12.25 |
1318 | Nguyễn Thanh Thư | THCS Liên Nghĩa | 1.6 | 4.25 | 6.4 | 12.3 |
1319 | Phan Ngọc Quỳnh | THCS Tân Tiến | 4.0 | 3.25 | 5.0 | 12.25 |
1320 | Đào Quang Trung | THCS Tân Tiến | 4.2 | 3.25 | 4.8 | 12.25 |
1321 | Chu Đức Anh | THCS Vĩnh Khúc | 2.6 | 3.00 | 6.60 | 12.20 |
1322 | Lê Thành Đạt | THCS Xuân Quan | 4.4 | 3 | 4.8 | 12.2 |
1323 | Nguyễn Tuấn Anh | THCS TT Văn Giang | 3.80 | 1.00 | 7.40 | 12.20 |
1324 | Hoàng Đức Phong | THCS Liên Nghĩa | 3.0 | 4.0 | 5.2 | 12.2 |
1325 | Vũ Ngọc Khánh | THCS Mễ Sở | 5.2 | 2 | 5 | 12.20 |
1326 | Trần Thị Thu Thảo | THCS Thắng Lợi | 4.8 | 3.0 | 4.4 | 12.20 |
1327 | Vũ Tiến Đạt | THCS Long Hưng | 3.20 | 3.40 | 5.60 | 12.20 |
1328 | Lê Thảo Trang | THCS Long Hưng | 4.00 | 3.00 | 5.20 | 12.20 |
1329 | Bùi Minh Hải | THCS Cửu Cao | 4.20 | 3.00 | 5.00 | 12.20 |
1330 | Hoàng Quốc Minh | THCS Cửu Cao | 4.80 | 3.00 | 4.40 | 12.20 |
1331 | Phùng Tiến Dũng | THCS TT Văn Giang | 4.8 | 1.75 | 5.6 | 12.15 |
1332 | Vũ Quang Vinh | THCS Mễ Sở | 3 | 4.75 | 4.4 | 12.15 |
1333 | Nguyễn Thị Thuỳ | THCS Thắng Lợi | 3.4 | 3.75 | 5 | 12.15 |
1334 | Nguyễn Hoàng Anh | THCS Tân Tiến | 5.0 | 2.8 | 4.4 | 12.15 |
1335 | Lê Thị Thúy Liệu | THCS Vĩnh Khúc | 3.00 | 4.52 | 4.60 | 12.12 |
1336 | Trương Quỳnh Dương | TH&THCS Phụng Công | 3.40 | 3.5 | 5.2 | 12.10 |
1337 | Lê Quốc Phi | THCS Xuân Quan | 6 | 2.5 | 3.6 | 12.1 |
1338 | Nguyễn Việt Anh | TH&THCS Phụng Công | 3.60 | 1.5 | 7 | 12.10 |
1339 | Nguyễn Tiến Dũng | THCS Mễ Sở | 6 | 3.5 | 2.6 | 12.10 |
1340 | Đỗ Ninh Giang | THCS TT Văn Giang | 3.4 | 4.25 | 4.4 | 12.05 |
1341 | Nguyễn Tiến Hoàn | THCS Mễ Sở | 3.2 | 3.25 | 5.6 | 12.05 |
1342 | Trần Thị Minh Ánh | THCS Nghĩa Trụ | 3.60 | 4.25 | 4.20 | 12.05 |
1343 | Chu Đức Toàn | THCS Nghĩa Trụ | 5.00 | 2.25 | 4.80 | 12.05 |
1344 | Chu Văn Tùng | THCS Vĩnh Khúc | 3.40 | 4.25 | 4.40 | 12.05 |
1345 | Đỗ Minh Phát | THCS TT Văn Giang | 2.4 | 3 | 6.6 | 12.00 |
1346 | Đinh Thị Hải | THCS Liên Nghĩa | 2.8 | 5.0 | 4.2 | 12.0 |
1347 | Nguyễn Thị Nguyệt Ánh | THCS Mễ Sở | 4.2 | 4 | 3.8 | 12.00 |
1348 | Nguyễn Đức Mạnh | THCS Tân Tiến | 4.0 | 4.0 | 4.0 | 12.00 |
1349 | Lề Thị Hồng Vi | THCS Tân Tiến | 4.8 | 2.0 | 5.2 | 12.00 |
1350 | Nguyễn Tùng Dương | THCS Mễ Sở | 4 | 2.5 | 5.4 | 11.90 |
1351 | Vũ Việt Hoàng | THCS Tân Tiến | 4.2 | 2.5 | 5.2 | 11.90 |
1352 | Lê Quang Đức | TH&THCS Phụng Công | 3.60 | 3.5 | 4.8 | 11.90 |
1353 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | THCS Mễ Sở | 4.4 | 4.25 | 3.2 | 11.85 |
1354 | Cao Thanh Nam | THCS Cửu Cao | 4.40 | 2.25 | 5.20 | 11.85 |
1355 | Dương Thị Hiền | THCS TT Văn Giang | 4 | 2.25 | 5.6 | 11.85 |
1356 | Đỗ Mạnh Cường | THCS Cửu Cao | 4.60 | 2.25 | 5.00 | 11.85 |
1357 | Nguyễn Thế Anh | THCS Mễ Sở | 4.2 | 3.00 | 4.6 | 11.80 |
1358 | Doãn Văn Tú | THCS TT Văn Giang | 4.6 | 2.75 | 4.4 | 11.75 |
1359 | Hoàng Thị Thuỳ | THCS Liên Nghĩa | 3.0 | 2.75 | 6.0 | 11.8 |
1360 | Đỗ Vân Anh | THCS Long Hưng | 3.60 | 3.75 | 4.40 | 11.75 |
1361 | Đặng Tiến Dũng | THCS Long Hưng | 2.80 | 2.75 | 6.20 | 11.75 |
1362 | Lê Huy Tài | THCS Nghĩa Trụ | 3.60 | 4.75 | 3.40 | 11.75 |
1363 | Nguyễn Đăng Quang | THCS Xuân Quan | 2.8 | 3.5 | 5.4 | 11.7 |
1364 | Lý Việt Quang | THCS Liên Nghĩa | 3.6 | 2.5 | 5.6 | 11.7 |
1365 | Nguyễn Văn Minh | THCS Mễ Sở | 4 | 1.5 | 6.2 | 11.70 |
1366 | Nguyễn Văn Anh Thư | THCS Long Hưng | 3.20 | 2.50 | 6.00 | 11.70 |
1367 | Nguyễn Thị Thùy Trang | THCS Vĩnh Khúc | 4.00 | 4.50 | 3.20 | 11.70 |
1368 | Hoàng Thu Hương | THCS Thắng Lợi | 3.6 | 2.25 | 5.8 | 11.65 |
1369 | Quản Tuấn Anh | THCS Nghĩa Trụ | 3.60 | 2.25 | 5.80 | 11.65 |
1370 | Lê Mạnh Hùng | THCS Xuân Quan | 3.4 | 4 | 4.2 | 11.6 |
1371 | Đinh Công Bản | THCS Cửu Cao | 2.40 | 2.00 | 7.20 | 11.60 |
1372 | Đỗ Thành Vinh | THCS Mễ Sở | 1.8 | 3 | 6.8 | 11.60 |
1373 | Chu Văn Hướng | THCS Tân Tiến | 2.0 | 3.0 | 6.6 | 11.60 |
1374 | Đào Duy Hưng | THCS Long Hưng | 5.00 | 3.00 | 3.60 | 11.60 |
1375 | Vũ Thị Thùy | THCS Mễ Sở | 4.2 | 2.75 | 4.6 | 11.55 |
1376 | Nguyễn Thùy Linh | THCS Tân Tiến | 3.2 | 2.75 | 5.6 | 11.55 |
1377 | Nguyễn Hoàng Kiều Anh | THCS Nghĩa Trụ | 2.80 | 4.75 | 4.00 | 11.55 |
1378 | Nguyễn Thành Đạt | THCS TT Văn Giang | 4.8 | 2.5 | 4.2 | 11.50 |
1379 | Đỗ Quốc Khánh | TH&THCS Phụng Công | 3.80 | 2.5 | 5.2 | 11.50 |
1380 | Nguyễn Thị Thúy Hạnh | THCS Tân Tiến | 2.8 | 4.5 | 4.2 | 11.50 |
1381 | Đào Vĩnh Trinh | THCS Vĩnh Khúc | 3.00 | 3.50 | 5.00 | 11.50 |
1382 | Chu Mạnh Quý | THCS Mễ Sở | 5.4 | 2.25 | 3.8 | 11.45 |
1383 | Trương Quốc Tuấn | THCS Long Hưng | 4.40 | 2.25 | 4.80 | 11.45 |
1384 | Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt | THCS Liên Nghĩa | 3.2 | 3.0 | 5.2 | 11.4 |
1385 | Nguyễn Quốc Huy | THCS Tân Tiến | 3.8 | 3.0 | 4.6 | 11.40 |
1386 | Nguyễn Mạnh Quân | THCS TT Văn Giang | 4 | 1.75 | 5.6 | 11.35 |
1387 | Lê Thị Khánh Ly | THCS Tân Tiến | 3.4 | 2.75 | 5.2 | 11.35 |
1388 | Nguyễn Đặng Đức Anh | THCS Vĩnh Khúc | 3.00 | 3.75 | 4.60 | 11.35 |
1389 | Nguyễn Quốc Toàn | THCS Xuân Quan | 4.6 | 2.75 | 4 | 11.35 |
1390 | Phạm Trần Ngọc Ánh | THCS Vĩnh Khúc | 2.4 | 3.75 | 5.20 | 11.35 |
1391 | Đặng Thành Lâm | THCS Mễ Sở | 2.6 | 2.5 | 6.2 | 11.30 |
1392 | Lê Thị Kiều Trang | THCS TT Văn Giang | 3.4 | 3.25 | 4.6 | 11.25 |
1393 | Bùi Thu Hằng | THCS TT Văn Giang | 3.2 | 4.25 | 3.8 | 11.25 |
1394 | Nguyễn Đức Anh | THCS Mễ Sở | 2.6 | 4.25 | 4.4 | 11.25 |
1395 | Chu Hoàng Long | THCS Thắng Lợi | 2.8 | 2.25 | 6.2 | 11.25 |
1396 | Nguyễn Thị Sâm | THCS Thắng Lợi | 3.8 | 1.25 | 6.2 | 11.25 |
1397 | Đào Xuân Trường | THCS TT Văn Giang | 4.2 | 3 | 4 | 11.20 |
1398 | Đào Xuân Trinh | THCS Liên Nghĩa | 2.4 | 5.0 | 3.8 | 11.2 |
1399 | Bùi Phương Thanh | THCS Long Hưng | 3.60 | 2.00 | 5.60 | 11.20 |
1400 | Bùi Ngô Thắng | THCS Cửu Cao | 4.40 | 2.00 | 4.80 | 11.20 |
1401 | Nguyễn Thanh Bình | THCS Liên Nghĩa | 2.2 | 4.75 | 4.2 | 11.2 |
1402 | Bùi Thủy Tiên | THCS Long Hưng | 3.40 | 3.75 | 4.00 | 11.15 |
1403 | Dương Quốc Huy | THCS Nghĩa Trụ | 5.00 | 1.75 | 4.40 | 11.15 |
1404 | Đào Duy Long | THCS TT Văn Giang | 4.4 | 2.5 | 4.2 | 11.10 |
1405 | Nguyễn Thị Hải Yến | THCS Thắng Lợi | 4.4 | 2.5 | 4.2 | 11.10 |
1406 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | THCS TT Văn Giang | 3.6 | 3.5 | 4 | 11.10 |
1407 | Đỗ Đức Toản | THCS TT Văn Giang | 3 | 4.5 | 3.6 | 11.10 |
1408 | Hoàng Đức Trung | THCS Tân Tiến | 2.6 | 3.5 | 5.0 | 11.10 |
1409 | Lã Thu Trang | THCS Cửu Cao | 4.00 | 2.25 | 4.80 | 11.05 |
1410 | Nguyễn Văn Nghĩa | THCS Vĩnh Khúc | 4.80 | 2.25 | 4.00 | 11.05 |
1411 | Hoàng Văn Phú | THCS Liên Nghĩa | 4.8 | 0.0 | 6.2 | 11.0 |
1412 | Nguyễn Thị Hiền | THCS Long Hưng | 2.80 | 3.00 | 5.20 | 11.00 |
1413 | Ngô Văn Quân | THCS Cửu Cao | 4.60 | 2.00 | 4.40 | 11.00 |
1414 | Đỗ Công Vinh | THCS TT Văn Giang | 3.8 | 2.75 | 4.4 | 10.95 |
1415 | Đặng Thị Lan Anh | THCS Thắng Lợi | 4.0 | 2.75 | 4.2 | 10.95 |
1416 | Nguyễn Chung Dũng | THCS Long Hưng | 4.00 | 2.35 | 4.60 | 10.95 |
1417 | Trịnh Quang Điệp | THCS Cửu Cao | 3.00 | 3.75 | 4.20 | 10.95 |
1418 | Đặng Văn Hào | THCS TT Văn Giang | 3.6 | 3.25 | 4 | 10.85 |
1419 | Nguyễn Đông Sơn | THCS Mễ Sở | 4.6 | 2.25 | 4 | 10.85 |
1420 | Nguyễn Hoàng Hải | THCS Liên Nghĩa | 3.8 | 3.0 | 4 | 10.8 |
1421 | Đỗ Huy Hoàng | THCS Mễ Sở | 3 | 3 | 4.8 | 10.80 |
1422 | Phạm Thị Diệu Linh | THCS Mễ Sở | 3.6 | 2 | 5.2 | 10.80 |
1423 | Lê Đức Giang | THCS Cửu Cao | 4.00 | 2.00 | 4.80 | 10.80 |
1424 | Vũ Thu Trà | THCS Mễ Sở | 3 | 2.75 | 5 | 10.75 |
1425 | Đào Thùy Dung | THCS Long Hưng | 3.60 | 3.10 | 4.00 | 10.70 |
1426 | Trịnh Quang Hưởng | THCS Nghĩa Trụ | 4.80 | 1.5 | 4.40 | 10.70 |
1427 | Đặng Quang Thắng | THCS TT Văn Giang | 3.8 | 3.25 | 3.6 | 10.65 |
1428 | Giang Lê Sơn | THCS Mễ Sở | 2.4 | 3.25 | 5 | 10.65 |
1429 | Nguyễn Văn Thụ | THCS Mễ Sở | 4.2 | 2 | 4.4 | 10.60 |
1430 | Đỗ Thị Phương Thảo | THCS TT Văn Giang | 3 | 3 | 4.6 | 10.60 |
1431 | Nguyễn Thành Vinh | THCS Mễ Sở | 4.6 | 2 | 4 | 10.60 |
1432 | Nguyễn Đức Tuấn | THCS Thắng Lợi | 3.8 | 2.0 | 4.8 | 10.60 |
1433 | Nguyễn Xuân Kiên | THCS Tân Tiến | 3.8 | 2.0 | 4.8 | 10.60 |
1434 | Đỗ Văn Hưng | THCS Long Hưng | 2.60 | 3.00 | 5.00 | 10.60 |
1435 | Lý Thị Liên | THCS Long Hưng | 5.60 | 5.00 | 0.00 | 10.60 |
1436 | Đinh Thị Khánh Nhung | THCS Cửu Cao | 4.80 | 2.00 | 3.80 | 10.60 |
1437 | Phạm Văn Hiệp | THCS TT Văn Giang | 3.4 | 2.75 | 4.4 | 10.55 |
1438 | Nguyễn Xuân Vũ | THCS Mễ Sở | 3.2 | 2.75 | 4.6 | 10.55 |
1439 | Chu Thị Nhi | THCS Tân Tiến | 3.2 | 1.75 | 5.6 | 10.55 |
1440 | Nguyễn Duy Hưng | THCS Cửu Cao | 3.00 | 2.75 | 4.80 | 10.55 |
1441 | Vũ Thành Long | THCS TT Văn Giang | 4.8 | 2.5 | 3.2 | 10.50 |
1442 | Cao Bình An | THCS Thắng Lợi | 3.2 | 2.5 | 4.8 | 10.50 |
1443 | Tô Minh Quân | THCS Nghĩa Trụ | 4.60 | 2.5 | 3.40 | 10.50 |
1444 | Nguyễn Ngọc Ánh | THCS Mễ Sở | 4.6 | 1.25 | 4.6 | 10.45 |
1445 | Nguyễn Thị Phượng | THCS Thắng Lợi | 2.8 | 2.25 | 5.4 | 10.45 |
1446 | Nguyễn Anh Sáng | THCS Mễ Sở | 4.4 | 2 | 4 | 10.40 |
1447 | Vũ Văn Mạnh | THCS Mễ Sở | 3.6 | 2 | 4.8 | 10.40 |
1448 | Đặng Khánh Vân | THCS Liên Nghĩa | 2.6 | 1.75 | 6.0 | 10.4 |
1449 | Nguyễn Chí Dinh | THCS Mễ Sở | 3.6 | 4.75 | 2 | 10.35 |
1450 | Nguyễn Thị Kim Huệ | THCS Thắng Lợi | 2.8 | 2.75 | 4.8 | 10.35 |
1451 | Thiều Hữu Vũ | THCS Thắng Lợi | 3.6 | 1.75 | 5 | 10.35 |
1452 | Lê Hoàng Trọng | THCS TT Văn Giang | 4.2 | 2.5 | 3.6 | 10.30 |
1453 | Đỗ Hải Long | TH&THCS Phụng Công | 3.40 | 2.5 | 4.4 | 10.30 |
1454 | Nguyễn Thị Hương Lan | THCS Thắng Lợi | 3.8 | 2.5 | 4 | 10.30 |
1455 | Cao Thị Thanh Tâm | THCS Thắng Lợi | 2.8 | 2.5 | 5 | 10.30 |
1456 | Nguyễn Đức Vũ | THCS Nghĩa Trụ | 2.80 | 3.25 | 4.20 | 10.25 |
1457 | Nguyễn Trọng Hiệp | THCS Vĩnh Khúc | 3.6 | 1.25 | 5.40 | 10.25 |
1458 | Lê Đức Trung | THCS Xuân Quan | 5 | 1 | 4.2 | 10.2 |
1459 | Lý Thanh Thảo | THCS Liên Nghĩa | 3.2 | 3.0 | 4.0 | 10.2 |
1460 | Nguyễn Quốc Anh | THCS Mễ Sở | 4.8 | 2.00 | 3.4 | 10.20 |
1461 | Vũ Xuân Long | THCS Tân Tiến | 4.6 | 0.0 | 5.6 | 10.20 |
1462 | Hoàng Bảo Sâm | THCS Nghĩa Trụ | 3.20 | 3 | 4.00 | 10.20 |
1463 | Đặng Quang Trường | THCS TT Văn Giang | 2.8 | 3.75 | 3.6 | 10.15 |
1464 | Phạm Anh Việt | THCS Long Hưng | 3.40 | 1.75 | 5.00 | 10.15 |
1465 | Nguyễn Hoàng Long | THCS TT Văn Giang | 2.8 | 2.75 | 4.6 | 10.15 |
1466 | Nguyễn Thùy Dương | THCS Long Hưng | 3.20 | 1.35 | 5.60 | 10.15 |
1467 | Nguyễn Minh Phương | THCS Mễ Sở | 3.2 | 2.25 | 4.6 | 10.05 |
1468 | Nguyễn Thùy Linh | THCS Vĩnh Khúc | 3.80 | 2.25 | 4.00 | 10.05 |
1469 | Vũ Đức Hoạt | THCS Xuân Quan | 2.4 | 3 | 4.6 | 10 |
1470 | Đào Ngọc Sơn | THCS Nghĩa Trụ | 2.80 | 3 | 4.20 | 10.00 |
1471 | Nguyễn Thị Trang | THCS Liên Nghĩa | 3.6 | 2.75 | 3.6 | 10.0 |
1472 | Phạm Thanh Thúy | THCS Tân Tiến | 4.2 | 1.75 | 4.0 | 9.95 |
1473 | Nguyễn Trung Hiếu | THCS Thắng Lợi | 3.0 | 2.5 | 4.4 | 9.90 |
1474 | Chu Tiến Phương | THCS Tân Tiến | 3.6 | 1.5 | 4.8 | 9.90 |
1475 | Chử Quang Vinh | THCS TT Văn Giang | 3.6 | 2.25 | 4 | 9.85 |
1476 | Nguyễn Thị Thu Trang | THCS Xuân Quan | 2.2 | 4 | 3.6 | 9.8 |
1477 | Đỗ Thị Thu Thuỷ | TH&THCS Phụng Công | 3.60 | 2 | 4.2 | 9.80 |
1478 | Đỗ Nguyên Khôi | THCS Mễ Sở | 3 | 3 | 3.8 | 9.80 |
1479 | Chu Thị Ngọc Huyền | THCS Vĩnh Khúc | 2.60 | 4.00 | 3.20 | 9.80 |
1480 | Nguyễn Ngọc Thiện | THCS Mễ Sở | 3.2 | 0.75 | 5.8 | 9.75 |
1481 | Đào Khánh Duy | THCS Nghĩa Trụ | 3.60 | 2.75 | 3.40 | 9.75 |
1482 | Nguyễn Hùng Minh | THCS Liên Nghĩa | 2.8 | 3.5 | 3.4 | 9.7 |
1483 | Nguyễn Văn Lâm | THCS Liên Nghĩa | 3.8 | 2.25 | 3.6 | 9.7 |
1484 | Đào Ngọc Duy | THCS Nghĩa Trụ | 2.80 | 3.25 | 3.60 | 9.65 |
1485 | Nguyễn Phương Nhung | THCS Vĩnh Khúc | 2.20 | 2.25 | 5.20 | 9.65 |
1486 | Nguyễn Thị Ly | THCS Liên Nghĩa | 2.0 | 3.0 | 4.6 | 9.6 |
1487 | Lê Thị Ngọc Huyền | THCS Mễ Sở | 3 | 2 | 4.6 | 9.60 |
1488 | Nguyễn Thùy Trang | THCS Mễ Sở | 3.8 | 2 | 3.8 | 9.60 |
1489 | Cao Thị Tường Vi | THCS Thắng Lợi | 3.6 | 2.0 | 4 | 9.60 |
1490 | Đặng Minh Hải | THCS TT Văn Giang | 3 | 2.75 | 3.8 | 9.55 |
1491 | Hoàng Trung Hiếu | THCS Liên Nghĩa | 2.4 | 3.5 | 3.6 | 9.5 |
1492 | Nguyễn Thị Khánh Linh | THCS Mễ Sở | 3.4 | 1.5 | 4.6 | 9.50 |
1493 | Nguyễn Công Thành | THCS Tân Tiến | 4.2 | 1.25 | 4.0 | 9.45 |
1494 | Phạm Văn Toàn | THCS Vĩnh Khúc | 1.60 | 3.25 | 4.60 | 9.45 |
1495 | Đỗ Quốc Huy | THCS Vĩnh Khúc | 2.40 | 3.00 | 4.00 | 9.40 |
1496 | Nguyễn Quang Giang | THCS Mễ Sở | 2.4 | 1.75 | 5.2 | 9.35 |
1497 | Nguyễn Khánh Sơn | THCS Mễ Sở | 3.2 | 1.75 | 4.4 | 9.35 |
1498 | Nguyễn Tùng Dương | THCS Xuân Quan | 2.6 | 3.75 | 3 | 9.35 |
1499 | Nguyễn Vũ Long | THCS Liên Nghĩa | 2.8 | 2.5 | 4 | 9.3 |
1500 | Đỗ Văn Lình | THCS Mễ Sở | 3 | 2.5 | 3.8 | 9.30 |
1501 | Nguyễn Văn Đoàn | THCS Thắng Lợi | 2.0 | 1.5 | 5.8 | 9.30 |
1502 | Lê Vĩnh Phong | THCS TT Văn Giang | 2.6 | 1.25 | 5.4 | 9.25 |
1503 | Lý Văn Đoàn | THCS Liên Nghĩa | 1.8 | 3.25 | 4.2 | 9.3 |
1504 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | THCS Tân Tiến | 4.4 | 1.25 | 3.6 | 9.25 |
1505 | Lê Nguyên Gia Bảo | THCS Vĩnh Khúc | 3.40 | 3.25 | 2.60 | 9.25 |
1506 | Nguyễn Tiến Đạt | THCS Liên Nghĩa | 3.0 | 2.0 | 4.2 | 9.2 |
1507 | Lê Thị Mỹ Linh | THCS Vĩnh Khúc | 2.20 | 4.00 | 3.00 | 9.20 |
1508 | Đinh Minh Quân | THCS Liên Nghĩa | 2.6 | 2.75 | 3.8 | 9.2 |
1509 | Cao Thị Phương Thuý | THCS Thắng Lợi | 2.4 | 1.5 | 5.2 | 9.10 |
1510 | Phạm Văn Hậu | THCS Cửu Cao | 2.40 | 2.25 | 4.40 | 9.05 |
1511 | Lý Hải Đăng | THCS Long Hưng | 2.60 | 1.75 | 4.60 | 8.95 |
1512 | Nguyễn Mạnh Sơn | THCS Tân Tiến | 3.2 | 1.5 | 4.2 | 8.90 |
1513 | Phạm Thị Huệ | THCS Cửu Cao | 3.60 | 1.00 | 4.20 | 8.80 |
1514 | Nguyễn Huy Tưởng | THCS Vĩnh Khúc | 3.20 | 3.00 | 2.60 | 8.80 |
1515 | Nguyễn Quang Linh | THCS Mễ Sở | 6 | 2.75 | 5 | 8.75 |
1516 | Nguyễn Đức Minh | THCS Tân Tiến | 2.4 | 1.75 | 4.6 | 8.75 |
1517 | Trịnh Quốc Anh | THCS Xuân Quan | 2.2 | 1.5 | 5 | 8.7 |
1518 | Nguyễn Văn Nam | THCS TT Văn Giang | 3 | 0.5 | 5.2 | 8.70 |
1519 | Đỗ Quốc Việt | TH&THCS Phụng Công | 3.20 | 2.5 | 3 | 8.70 |
1520 | Nguyễn Việt Long | THCS Mễ Sở | 2.4 | 1.5 | 4.8 | 8.70 |
1521 | Nguyễn Thị Thu Trang | THCS Thắng Lợi | 3.2 | 1.5 | 4 | 8.70 |
1522 | Lương Trần Lan Anh | THCS Tân Tiến | 3.2 | 2.0 | 3.4 | 8.60 |
1523 | Trần Minh Quang | THCS Cửu Cao | 3.60 | 2.50 | 2.40 | 8.50 |
1524 | Tạ Thị Diễm Quỳnh | THCS Tân Tiến | 3.2 | 1.25 | 4.0 | 8.45 |
1525 | Nguyễn Minh Tuấn | THCS Tân Tiến | 3.4 | 2.25 | 2.8 | 8.45 |
1526 | Nguyễn Thị Minh Tâm | THCS Thắng Lợi | 3.4 | 1.0 | 4 | 8.40 |
1527 | Đỗ Duy Hải | THCS Thắng Lợi | 1.6 | 1.75 | 5 | 8.35 |
1528 | Nguyễn Công Hiển | THCS Nghĩa Trụ | 2.80 | 1.75 | 3.80 | 8.35 |
1529 | Đặng Đăng Tiệp | THCS Xuân Quan | 2.6 | 2.25 | 3.4 | 8.25 |
1530 | Hoàng Việt Tuấn | THCS Mễ Sở | 3.4 | 1.25 | 3.6 | 8.25 |
1531 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | THCS Vĩnh Khúc | 2.00 | 3.00 | 3.20 | 8.20 |
1532 | Nguyễn Hoàng Mạnh | THCS Tân Tiến | 3.0 | 1.75 | 3.4 | 8.15 |
1533 | Đào Thanh Thúy | THCS Long Hưng | 2.20 | 1.75 | 4.20 | 8.15 |
1534 | Nguyễn Thảo Vân | THCS Vĩnh Khúc | 1.60 | 2.75 | 3.80 | 8.15 |
1535 | Nguyễn Đình Phi | THCS Vĩnh Khúc | 3.00 | 1.50 | 3.60 | 8.10 |
1536 | Vũ Xuân Huy | THCS Mễ Sở | 2.6 | 1.25 | 4.2 | 8.05 |
1537 | Phan An Anh Cường | THCS Nghĩa Trụ | 2.80 | 2 | 3.20 | 8.00 |
1538 | Nguyễn Mạnh Trung | THCS Tân Tiến | 2.0 | 2.75 | 3.2 | 7.95 |
1539 | Trần Văn Bình | THCS Vĩnh Khúc | 2.40 | 2.50 | 3.00 | 7.90 |
1540 | Nguyễn Thị Hồng | THCS Mễ Sở | 3 | 0.25 | 4.6 | 7.85 |
1541 | Cao Minh Vũ | THCS Thắng Lợi | 2.4 | 1.0 | 4.4 | 7.80 |
1542 | Đỗ Hồng Ngọc | TH&THCS Phụng Công | 1.80 | 1.75 | 4.2 | 7.75 |
1543 | Nguyễn Tiến Dũng | THCS Vĩnh Khúc | 2.60 | 0.25 | 4.80 | 7.65 |
1544 | Nguyễn Quốc Hiệu | THCS Mễ Sở | 2.2 | 1 | 4.4 | 7.60 |
1545 | Chu Xuân Hải | THCS Vĩnh Khúc | 3.20 | 1.00 | 3.40 | 7.60 |
1546 | Đào Quang Huy | THCS Cửu Cao | 2.00 | 1.75 | 3.80 | 7.55 |
1547 | Nguyễn Văn Dương | THCS Tân Tiến | 2.6 | 0.5 | 4.4 | 7.50 |
1548 | Chu Mỹ Linh | THCS Vĩnh Khúc | 2.60 | 1.50 | 3.40 | 7.50 |
1549 | Nguyễn Minh Hải | THCS Mễ Sở | 2.2 | 2.25 | 3 | 7.45 |
1550 | Đoàn Anh Quân | THCS Vĩnh Khúc | 1.40 | 2.00 | 4.00 | 7.40 |
1551 | Vũ Văn Vinh | THCS TT Văn Giang | 2.6 | 1.5 | 3 | 7.10 |
1552 | Đàm Thị Kiều Trang | THCS Tân Tiến | 2.0 | 1.5 | 3.6 | 7.10 |
1553 | Đặng Tuấn Hồng | THCS Mễ Sở | 1.8 | 1.25 | 4 | 7.05 |
1554 | Tạ Văn May | THCS Tân Tiến | 2.6 | 1.0 | 3.4 | 7.00 |
1555 | Đào Duy Nam | THCS Long Hưng | 2.20 | 1.00 | 3.80 | 7.00 |
1556 | Đinh Văn Quyết | THCS Xuân Quan | 1.6 | 1.5 | 3.8 | 6.9 |
1557 | Đinh Văn Hiếu | THCS Vĩnh Khúc | 2.60 | 0.25 | 4.00 | 6.85 |
1558 | Vũ Quang Hùng | THCS Mễ Sở | 2.4 | 1 | 3.4 | 6.80 |
1559 | Đào Ngọc Tú | THCS Nghĩa Trụ | 4.00 | 0 | 2.80 | 6.80 |
1560 | Nguyễn Hữu Quý | THCS Nghĩa Trụ | 2.80 | 0.5 | 3.40 | 6.70 |
1561 | Ngô Xuân Mạnh | TH&THCS Phụng Công | 2.40 | 1 | 3.2 | 6.60 |
1562 | Trịnh Việt Thắng | THCS Xuân Quan | 2.2 | 0.5 | 3.8 | 6.5 |
1563 | Nguyễn Hoàng Hải Quân | THCS Thắng Lợi | 2.8 | 0.5 | 3.2 | 6.50 |
1564 | Nguyễn Văn Tài | TH&THCS Phụng Công | 2.40 | 0 | 4 | 6.40 |
1565 | Đậu Bá Đức | THCS Cửu Cao | 2.00 | 1.25 | 3.00 | 6.25 |
1566 | Bùi Thành Công | THCS Cửu Cao | 1.60 | 0.75 | 3.60 | 5.95 |
1567 | Phạm Hồng Quân | THCS Nghĩa Trụ | 2.80 | 0.75 | 2.40 | 5.95 |
1568 | Nguyễn Công Hoan | THCS Tân Tiến | 1.0 | 1.5 | 3.4 | 5.90 |
1569 | Đàm Văn Sáng | THCS Xuân Quan | 2.2 | 1.25 | 2.4 | 5.85 |
1570 | Nguyễn Ngọc Vinh | THCS Mễ Sở | 2.8 | 3 | 0 | 5.80 |
1571 | Vũ Cảnh Trường | THCS Mễ Sở | 1.4 | 0.75 | 2.6 | 4.75 |
1572 | Nguyễn Trường Phương | THCS Thắng Lợi | 2.0 | 0.25 | 1.8 | 4.05 |
1573 | Đặng Minh Hiếu | THCS Xuân Quan | 0 | 3.25 | 0 | 3.25 |