Kết quả thi Khảo sát chất lượng lớp 9 lần 2
Kết quả thi Khảo sát chất lượng lớp 9 lần 2
Phụ lục 3 | ||||||
TRƯỜNG THCS Cửu Cao | ||||||
KẾT QUẢ THI KSCL LỚP 9 ĐỢT 2 | ||||||
Năm học 2018 - 2019 | ||||||
STT | Họ và tên học sinh | Trường (THCS) | Điểm bài thi môn Toán | Điểm bài thi môn Văn | Điểm Bài Tổng hợp | Tổng điểm |
1 | Bùi Lan Anh | THCS Cửu Cao | 6.3 | 7.00 | 7.4 | 20.70 |
2 | Cao Tuấn Anh | THCS Cửu Cao | 1.45 | 2.50 | 5.6 | 9.55 |
3 | Nguyễn Trọng Anh | THCS Cửu Cao | 6.8 | 4.50 | 5.6 | 16.90 |
4 | Lê Phương Anh | THCS Cửu Cao | 6.9 | 5.50 | 7 | 19.40 |
5 | Nguyễn Văn Anh | THCS Cửu Cao | 5.15 | 4.25 | 5.6 | 15.00 |
6 | Nguyễn Việt Anh | THCS Cửu Cao | 8.25 | 4.00 | 7 | 19.25 |
7 | Trần Thái Gia Bảo | THCS Cửu Cao | 8.2 | 8.00 | 8.6 | 24.80 |
8 | Chu Đức Bình | THCS Cửu Cao | 1.5 | 1.00 | 5 | 7.50 |
9 | Hà Mạnh Chuyên | THCS Cửu Cao | 7.45 | 5.00 | 6 | 18.45 |
10 | Đào Chí Công | THCS Cửu Cao | 6.1 | 5.25 | 5.8 | 17.15 |
11 | Nguyễn Mạnh Cương | THCS Cửu Cao | 5.2 | 3.00 | 5.4 | 13.60 |
12 | Vũ Thị Kim Dung | THCS Cửu Cao | 5.15 | 7.50 | 6.4 | 19.05 |
13 | Bàng Uyển Dung | THCS Cửu Cao | 6.05 | 4.50 | 7.2 | 17.75 |
14 | Cao Mạnh Dũng | THCS Cửu Cao | 3.1 | 4.25 | 5 | 12.35 |
15 | Đào Mạnh Dũng | THCS Cửu Cao | 6.05 | 5.50 | 6.6 | 18.15 |
16 | Đinh Tiến Dũng | THCS Cửu Cao | 6.05 | 5.00 | 5 | 16.05 |
17 | Nguyễn Đức Duy | THCS Cửu Cao | 2.5 | 3.25 | 5.4 | 11.15 |
18 | Lê Thị Mỹ Duyên | THCS Cửu Cao | 5.75 | 6.75 | 6.8 | 19.30 |
19 | Phạm Đặng Mỹ Duyên | THCS Cửu Cao | 5.15 | 5.50 | 7 | 17.65 |
20 | Phí Thị Ngọc Duyên | THCS Cửu Cao | 6.15 | 3.75 | 5.6 | 15.50 |
21 | Trần Thế Duyệt | THCS Cửu Cao | 5.7 | 6.00 | 6.6 | 18.30 |
22 | Lê Hà Dương | THCS Cửu Cao | 5.6 | 5.00 | 5.8 | 16.40 |
23 | Nguyễn Hải Dương | THCS Cửu Cao | 7.9 | 3.75 | 7.6 | 19.25 |
24 | Nguyễn Tùng Dương | THCS Cửu Cao | 5.55 | 3.00 | 6.6 | 15.15 |
25 | Đinh Quang Đạt | THCS Cửu Cao | 4.2 | 2.00 | 5.2 | 11.40 |
26 | Nguyễn Tiến Đạt | THCS Cửu Cao | 3.2 | 1.50 | 3.6 | 8.30 |
27 | Nguyễn Trọng Đức | THCS Cửu Cao | 8.45 | 5.00 | 3.2 | 16.65 |
28 | Nguyễn Văn Đức | THCS Cửu Cao | 4.75 | 1.00 | 3 | 8.75 |
29 | Nguyễn Công Giáp | THCS Cửu Cao | 4.7 | 3.75 | 4.2 | 12.65 |
30 | Chu Tiến Giáp | THCS Cửu Cao | 4.25 | 3.25 | 4.2 | 11.70 |
31 | Lê Thị Hà Giang | THCS Cửu Cao | 6.15 | 6.00 | 6.4 | 18.55 |
32 | Đặng Trường Giang | THCS Cửu Cao | 8.3 | 7.50 | 8 | 23.80 |
33 | Đinh Thị Thu Hà | THCS Cửu Cao | 4.05 | 5.00 | 5.6 | 14.65 |
34 | Nguyễn Đức Hải | THCS Cửu Cao | 7.3 | 5.75 | 6.6 | 19.65 |
35 | Hoàng Minh Hải | THCS Cửu Cao | 8.3 | 3.50 | 6 | 17.80 |
36 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | THCS Cửu Cao | 7.8 | 5.75 | 5.6 | 19.15 |
37 | Đoàn Xuân Hào | THCS Cửu Cao | 4.65 | 4.75 | 5.2 | 14.60 |
38 | Đào Thị Thúy Hằng | THCS Cửu Cao | 4.8 | 4.50 | 5.4 | 14.70 |
39 | Đinh Hùng Hậu | THCS Cửu Cao | 3.7 | 4.50 | 6.2 | 14.40 |
40 | Trần Thị Hiên | THCS Cửu Cao | 7.5 | 5.75 | 7 | 20.25 |
41 | Nguyễn Ngọc Hiên | THCS Cửu Cao | 7.55 | 7.00 | 7.2 | 21.75 |
42 | Nguyễn Thị Hiền | THCS Cửu Cao | 8.6 | 7.75 | 8.2 | 24.55 |
43 | Bùi Duy Hiển | THCS Cửu Cao | 3.25 | 3.00 | 4 | 10.25 |
44 | Nguyễn Mạnh Hiệp | THCS Cửu Cao | 4.95 | 4.75 | 6 | 15.70 |
45 | Đinh Quang Hiếu | THCS Cửu Cao | 6.15 | 4.75 | 8 | 18.90 |
46 | Vũ Mạnh Hùng | THCS Cửu Cao | 7.1 | 6.75 | 6.8 | 20.65 |
47 | Lê Quang Huy | THCS Cửu Cao | 8.35 | 5.50 | 8 | 21.85 |
48 | Đào Quang Hưng | THCS Cửu Cao | 4.95 | 6.75 | 5.8 | 17.50 |
49 | Vũ Quang Hưng | THCS Cửu Cao | 6.2 | 4.50 | 5.2 | 15.90 |
50 | Lê Thị Khánh Huyền | THCS Cửu Cao | 6.45 | 6.00 | 8.4 | 20.85 |
51 | Lê Vũ Hương | THCS Cửu Cao | 4.75 | 4.50 | 5 | 14.25 |
52 | Lê Duy Khánh | THCS Cửu Cao | 8.1 | 6.00 | 7.2 | 21.30 |
53 | Chu Quốc Khánh | THCS Cửu Cao | 7.9 | 4.75 | 6.8 | 19.45 |
54 | Trần Quốc Khánh | THCS Cửu Cao | 5.6 | 5.50 | 6 | 17.10 |
55 | Nguyễn Quốc Khánh | THCS Cửu Cao | 3.1 | 4.00 | 4.8 | 11.90 |
56 | Phạm Gia Khiêm | THCS Cửu Cao | 4.2 | 3.00 | 5.4 | 12.60 |
57 | Đinh Văn Khuyến | THCS Cửu Cao | 4 | 3.00 | 5.2 | 12.20 |
58 | Nguyễn Thành Trung Kiên | THCS Cửu Cao | 5.5 | 5.50 | 5.4 | 16.40 |
59 | Vũ Trung Kiên | THCS Cửu Cao | 8.25 | 5.50 | 6 | 19.75 |
60 | Nguyễn Tuấn Kiệt | THCS Cửu Cao | 6.25 | 4.00 | 7 | 17.25 |
61 | Hoàng Văn Lâm | THCS Cửu Cao | 6.1 | 5.50 | 5.4 | 17.00 |
62 | Đỗ Thùy Linh | THCS Cửu Cao | 6.25 | 4.50 | 5.8 | 16.55 |
63 | Hà Mai Linh | THCS Cửu Cao | 3.95 | 5.00 | 5.4 | 14.35 |
64 | Hoàng Thị Khánh Linh | THCS Cửu Cao | 7.25 | 5.50 | 6.2 | 18.95 |
65 | Đào Mạnh Long | THCS Cửu Cao | 7.25 | 6.50 | 6 | 19.75 |
66 | Nguyễn Ngọc Loan | THCS Cửu Cao | 8.25 | 6.75 | 8 | 23.00 |
67 | Đỗ Ngọc Hương Ly | THCS Cửu Cao | 7 | 6.25 | 5.6 | 18.85 |
68 | Nguyễn Thị Khánh Ly | THCS Cửu Cao | 2.7 | 5.00 | 2.2 | 9.90 |
69 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | THCS Cửu Cao | 6.2 | 6.25 | 5.8 | 18.25 |
70 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | THCS Cửu Cao | 5.7 | 6.25 | 7.4 | 19.35 |
71 | Phạm Huy Minh | THCS Cửu Cao | 4.65 | 5.25 | 4.8 | 14.70 |
72 | Nguyễn Trà My | THCS Cửu Cao | 4.85 | 6.00 | 5.8 | 16.65 |
73 | Nguyễn Đặng Hải Nam | THCS Cửu Cao | 7.2 | 5.00 | 5.8 | 18.00 |
74 | Vũ Hoài Nam | THCS Cửu Cao | 6.35 | 4.75 | 6.8 | 17.90 |
75 | Nguyễn Thị Thu Nga | THCS Cửu Cao | 8.05 | 7.00 | 6 | 21.05 |
76 | Vũ Thị Thu Ngàn | THCS Cửu Cao | 8.7 | 6.00 | 8.8 | 23.50 |
77 | Lê Thị Hồng Ngát | THCS Cửu Cao | 5 | 4.00 | 5.2 | 14.20 |
78 | Nguyễn Yến Nhi | THCS Cửu Cao | 7.1 | 7.50 | 7.8 | 22.40 |
79 | Nguyễn Yến Nhi | THCS Cửu Cao | 6.05 | 4.00 | 5 | 15.05 |
80 | Phí Phương Nhung | THCS Cửu Cao | 6.45 | 6.00 | 6.4 | 18.85 |
81 | Nguyễn Tuấn Phát | THCS Cửu Cao | 7 | 5.00 | 6.4 | 18.40 |
82 | Đào Quang Phú | THCS Cửu Cao | 3.35 | 2.50 | 3.8 | 9.65 |
83 | Nguyễn Thu Phương | THCS Cửu Cao | 7.4 | 5.00 | 5.8 | 18.20 |
84 | Nguyễn Mai Phương | THCS Cửu Cao | 4.8 | 3.75 | 4.4 | 12.95 |
85 | Nguyễn Thanh Quang | THCS Cửu Cao | 4.45 | 4.25 | 5.2 | 13.90 |
86 | Nguyễn Hồng Quân | THCS Cửu Cao | 2.5 | 3.25 | 4.6 | 10.35 |
87 | Lê Văn Sang | THCS Cửu Cao | 1.4 | 1.00 | 3 | 5.40 |
88 | Nguyễn Hoài Sơn | THCS Cửu Cao | 1.05 | 1.00 | 4.2 | 6.25 |
89 | Phạm Huy Tấn | THCS Cửu Cao | 5.5 | 3.25 | 5.8 | 14.55 |
90 | Chu Đức Thanh | THCS Cửu Cao | 6.05 | 3.50 | 6.4 | 15.95 |
91 | Nguyễn Phương Thảo | THCS Cửu Cao | 7.5 | 4.25 | 6 | 17.75 |
92 | Đinh Quang Thắng | THCS Cửu Cao | 4.75 | 3.75 | 4.2 | 12.70 |
93 | Nguyễn Quang Thắng | THCS Cửu Cao | 3.85 | 2.75 | 5.8 | 12.40 |
94 | Nguyễn Thị Thúy | THCS Cửu Cao | 7.4 | 8.50 | 8 | 23.90 |
95 | Đinh Thị Thu Thúy | THCS Cửu Cao | 7.3 | 4.00 | 6 | 17.30 |
96 | Phạm Đức Tiến | THCS Cửu Cao | 4.5 | 2.50 | 4.4 | 11.40 |
97 | Bùi Đức Toàn | THCS Cửu Cao | 5.3 | 3.75 | 5.6 | 14.65 |
98 | Nguyễn Thị Thu Trang | THCS Cửu Cao | 8.2 | 6.25 | 6 | 20.45 |
99 | Nguyễn Thùy Trang | THCS Cửu Cao | 5 | 3.75 | 5.6 | 14.35 |
100 | Vũ Thị Thùy Trang | THCS Cửu Cao | 5 | 7.25 | 6.6 | 18.85 |
101 | Vũ Đào Đức Trọng | THCS Cửu Cao | 6.7 | 5.75 | 7.2 | 19.65 |
102 | Hoàng Văn Tú | THCS Cửu Cao | 5.05 | 2.75 | 4.4 | 12.20 |
103 | Mạc Thế Vũ | THCS Cửu Cao | 2.25 | 3.75 | 6 | 12.00 |
104 | Dương Thị Hải Yến | THCS Cửu Cao | 8.4 | 6.00 | 5.8 | 20.20 |
105 | Phạm Thị Hải Yến | THCS Cửu Cao | 8.9 | 6.50 | 8 | 23.40 |