Tổng hợp điểm thi vào lớp 10 năm học 2021-2022
Phòng GD&ĐT Văn Giang | ||||||||||
Trường THCS Cửu Cao | ||||||||||
BÁO CÁO KẾT QUẢ ĐIỂM THI VÀO 10 | ||||||||||
NĂM HỌC 2021-2022 | ||||||||||
Mẫu 2 | ||||||||||
STT | Họ và tên học sinh | Trường (THCS) | Điểm môn Văn | Điểm môn Toán | Điểm Bài tổng hợp | Tổng điểm 3 bài thi | ||||
1 | Chu Ngọc An | THCS Cửu Cao | 6.5 | 5.80 | 4.8 | 17.10 | ||||
2 | Nguyễn Ngọc Anh | THCS Cửu Cao | 7 | 7.00 | 6 | 20.00 | ||||
3 | Nguyễn Thị Lan Anh | THCS Cửu Cao | 6.75 | 8.00 | 6.2 | 20.95 | ||||
4 | Đinh Quang Anh | THCS Cửu Cao | 6.5 | 7.00 | 6.4 | 19.90 | ||||
5 | Ngô Phương Anh | THCS Cửu Cao | 6.75 | 5.20 | 6.6 | 18.55 | ||||
6 | Nguyễn Phương Anh | THCS Cửu Cao | 7.25 | 8.40 | 7.6 | 23.25 | ||||
7 | Nguyễn Việt Anh | THCS Cửu Cao | 8 | 10.00 | 8 | 26.00 | ||||
8 | Phí Ngọc Bảo | THCS Cửu Cao | 6.75 | 9.60 | 8.8 | 25.15 | ||||
9 | Nguyễn Lương Bằng | THCS Cửu Cao | 6.5 | 7.60 | 6 | 20.10 | ||||
10 | Nguyễn Thanh Bình | THCS Cửu Cao | 0.5 | 2.00 | 2.8 | 5.30 | ||||
11 | Vũ Thùy Châm | THCS Cửu Cao | 4.75 | 4.40 | 4.2 | 13.35 | ||||
12 | Bùi Tiến Dân | THCS Cửu Cao | 4.5 | 4.20 | 5 | 13.70 | ||||
13 | Nguyễn Mạnh Doanh | THCS Cửu Cao | 4.75 | 5.80 | 4.4 | 14.95 | ||||
14 | Bùi Khánh Duy | THCS Cửu Cao | 7.75 | 8.60 | 7.8 | 24.15 | ||||
15 | Đào Thị Hồng Duyên | THCS Cửu Cao | 8 | 8.00 | 7.6 | 23.60 | ||||
16 | Đào Mai Duyên | THCS Cửu Cao | 8.25 | 9.60 | 8.8 | 26.65 | ||||
17 | Phạm Thị Mỹ Duyên | THCS Cửu Cao | 7 | 6.60 | 7.6 | 21.20 | ||||
18 | Trần Thị Ánh Dương | THCS Cửu Cao | 4.25 | 3.60 | 2.6 | 10.45 | ||||
19 | Nguyễn Thành Đạt | THCS Cửu Cao | 5 | 7.60 | 5.8 | 18.40 | ||||
20 | Nguyễn Văn Đoàn | THCS Cửu Cao | 2.5 | 2.80 | 4.2 | 9.50 | ||||
21 | Đỗ Minh Đức | THCS Cửu Cao | 5.75 | 7.40 | 4.6 | 17.75 | ||||
22 | Tô Xuân Đức | THCS Cửu Cao | 6 | 8.40 | 6.4 | 20.80 | ||||
23 | Lê Thị Hương Giang | THCS Cửu Cao | 8 | 8.6 | 7.8 | 24.40 | ||||
24 | Phí Thu Hà | THCS Cửu Cao | 5.75 | 5 | 3.6 | 14.35 | ||||
25 | Đinh Hồng Hạnh | THCS Cửu Cao | 4.75 | 3 | 3.2 | 10.95 | ||||
26 | Lê Mỹ Hạnh | THCS Cửu Cao | 7.75 | 5.4 | 4.4 | 17.55 | ||||
27 | Lê Quang Hào | THCS Cửu Cao | 3 | 3.2 | 3.8 | 10.00 | ||||
28 | Vũ Huy Hậu | THCS Cửu Cao | 6.75 | 4.4 | 6.2 | 17.35 | ||||
29 | Lê Minh Hậu | THCS Cửu Cao | 5.75 | 6.8 | 4.2 | 16.75 | ||||
30 | Phạm Thị Thanh Hiền | THCS Cửu Cao | 5 | 3.2 | 4.6 | 12.80 | ||||
31 | Phí Thị Thu Hiền | THCS Cửu Cao | 7 | 7.4 | 8.2 | 22.60 | ||||
32 | Vũ Minh Hiếu | THCS Cửu Cao | 3 | 1.6 | 4.2 | 8.80 | ||||
33 | Nguyễn Văn Hiếu | THCS Cửu Cao | 6.5 | 6 | 5 | 17.50 | ||||
34 | Phí Việt Hoàng | THCS Cửu Cao | 6 | 8.4 | 8.6 | 23.00 | ||||
35 | Bùi Như Hội | THCS Cửu Cao | 7 | 8.6 | 8.6 | 24.20 | ||||
36 | Lê Thị Hợp | THCS Cửu Cao | 7.75 | 8.2 | 7.8 | 23.75 | ||||
37 | Nguyễn Văn Hùng | THCS Cửu Cao | 4.75 | 6 | 5.2 | 15.95 | ||||
38 | Vũ Văn Hùng | THCS Cửu Cao | 5.5 | 7 | 5.6 | 18.10 | ||||
39 | Hoàng Việt Hùng | THCS Cửu Cao | 7.75 | 8.6 | 8 | 24.35 | ||||
40 | Đào Minh Hương | THCS Cửu Cao | 8 | 8.20 | 7.6 | 23.80 | ||||
41 | Nguyễn Thị Hương | THCS Cửu Cao | 5.25 | 6.2 | 5.2 | 16.65 | ||||
42 | Lê Thị Thu Hường | THCS Cửu Cao | 6 | 6.6 | 4.6 | 17.20 | ||||
43 | Lê Ngọc Huy | THCS Cửu Cao | 4.5 | 7.4 | 5.4 | 17.30 | ||||
44 | Bùi Quang Huy | THCS Cửu Cao | 7.75 | 7.2 | 5.4 | 20.35 | ||||
45 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | THCS Cửu Cao | 7.75 | 7.8 | 6.6 | 22.15 | ||||
46 | Vũ Thanh Huyền | THCS Cửu Cao | 7.5 | 6 | 7.2 | 20.70 | ||||
47 | Vũ Thị Thu Huyền | THCS Cửu Cao | 6.75 | 8 | 8 | 22.75 | ||||
48 | Lê Hoàng Khang | THCS Cửu Cao | 4.5 | 8.6 | 5.8 | 18.90 | ||||
49 | Đinh Hoàng Lam | THCS Cửu Cao | 8.5 | 8.8 | 7.4 | 24.70 | ||||
50 | Nguyễn Hoàng Lâm | THCS Cửu Cao | 8 | 8 | 6.4 | 22.40 | ||||
51 | Bùi Quang Lâm | THCS Cửu Cao | 6.5 | 8.6 | 8 | 23.10 | ||||
52 | Nguyễn Diệu Linh | THCS Cửu Cao | 6.5 | 7.6 | 5.4 | 19.50 | ||||
53 | Đinh Khánh Linh | THCS Cửu Cao | 7 | 8.2 | 7.2 | 22.40 | ||||
54 | Vũ Bằng Hương Linh | THCS Cửu Cao | 7.5 | 8.2 | 7.2 | 22.90 | ||||
55 | Nguyễn Vũ Ngọc Linh | THCS Cửu Cao | 8.25 | 8.8 | 7.6 | 24.65 | ||||
56 | Phạm Thị Thanh Loan | THCS Cửu Cao | 4.75 | 2.2 | 4.4 | 11.35 | ||||
57 | Đào Đức Long | THCS Cửu Cao | 6.75 | 7.6 | 4.6 | 18.95 | ||||
58 | Đỗ Thanh Mai | THCS Cửu Cao | 4.75 | 5.4 | 4.8 | 14.95 | ||||
59 | Nguyễn Thị Thanh Mai | THCS Cửu Cao | 8 | 8.8 | 7.2 | 24.00 | ||||
60 | Lê Tuyết Mai | THCS Cửu Cao | 6.5 | 7.8 | 6.2 | 20.50 | ||||
61 | Đào Đức Mạnh | THCS Cửu Cao | 6.25 | 8.6 | 6.8 | 21.65 | ||||
62 | Lê Nhật Minh | THCS Cửu Cao | 6.75 | 9.2 | 7.2 | 23.15 | ||||
63 | Đỗ Tuấn Minh | THCS Cửu Cao | 7.25 | 4.8 | 5.2 | 17.25 | ||||
64 | Giáp Tuấn Minh | THCS Cửu Cao | 6.5 | 4.8 | 4.4 | 15.70 | ||||
65 | Đỗ Thị Thu Ngân | THCS Cửu Cao | 7.75 | 8.2 | 7.2 | 23.15 | ||||
66 | Nguyễn Hồng Nhung | THCS Cửu Cao | 7.5 | 8.2 | 8.2 | 23.90 | ||||
67 | Nguyễn Thị Kim Oanh | THCS Cửu Cao | 7.25 | 9.2 | 6.2 | 22.65 | ||||
68 | Lê Duy Phong | THCS Cửu Cao | 7.5 | 7.2 | 6.4 | 21.10 | ||||
69 | Nguyễn Thế Phong | THCS Cửu Cao | 7.5 | 7.6 | 6.2 | 21.30 | ||||
70 | Đinh Quang Phúc | THCS Cửu Cao | 4 | 3.2 | 4.2 | 11.40 | ||||
71 | Lê Thị Mai Phương | THCS Cửu Cao | 6.75 | 5.6 | 5.4 | 17.75 | ||||
72 | Đỗ Thu Phương | THCS Cửu Cao | 6.5 | 6.6 | 5 | 18.10 | ||||
73 | Nguyễn Văn Quang | THCS Cửu Cao | 1.25 | 2.8 | 3.6 | 7.65 | ||||
74 | Lê Vũ Quang | THCS Cửu Cao | 6 | 7.6 | 4.6 | 18.20 | ||||
75 | Vũ Văn Quân | THCS Cửu Cao | 5.5 | 7.4 | 6.2 | 19.10 | ||||
76 | Nguyễn Mỹ Quyên | THCS Cửu Cao | 8 | 8.8 | 6.6 | 23.40 | ||||
77 | Đinh Thị Ngọc Quỳnh | THCS Cửu Cao | 7.5 | 8.6 | 7.4 | 23.50 | ||||
78 | Vũ Văn Sơn | THCS Cửu Cao | 5.25 | 5.2 | 4 | 14.45 | ||||
79 | Hoàng Anh Thái | THCS Cửu Cao | 6.75 | 8.2 | 4.8 | 19.75 | ||||
80 | Nguyễn Lê Hoàng Thành | THCS Cửu Cao | 5.25 | 5.6 | 5.6 | 16.45 | ||||
81 | Nguyễn Đức Thắng | THCS Cửu Cao | 6 | 7.8 | 5.8 | 19.60 | 17-Jul | |||
82 | Nguyễn Đức Thắng | THCS Cửu Cao | 5.5 | 9 | 7.2 | 21.70 | 9-Jul | |||
83 | Đào Diệu Thảo | THCS Cửu Cao | 7 | 8 | 8.4 | 23.40 | ||||
84 | Nguyễn Phương Thảo | THCS Cửu Cao | 7.5 | 4.8 | 4.6 | 16.90 | 20-Oct | |||
85 | Nguyễn Phương Thảo | THCS Cửu Cao | 7 | 8.4 | 8 | 23.40 | 15-Dec | |||
86 | Lê Thu Thảo | THCS Cửu Cao | 8.25 | 8 | 7.8 | 24.05 | ||||
87 | Vũ Văn Thạo | THCS Cửu Cao | 1.5 | 4 | 3.6 | 9.10 | ||||
88 | Lương Anh Thư | THCS Cửu Cao | 7.25 | 8.4 | 7.4 | 23.05 | ||||
89 | Nguyễn Thị Hồng Thư | THCS Cửu Cao | 7 | 7.6 | 6.4 | 21.00 | ||||
90 | Vũ Thị Minh Thư | THCS Cửu Cao | 4.5 | 2.6 | 3.4 | 10.50 | ||||
91 | Nguyễn Thị Thuấn | THCS Cửu Cao | 5.25 | 4.6 | 5.4 | 15.25 | ||||
92 | Phí Thị Thương | THCS Cửu Cao | 5.5 | 6.4 | 5.8 | 17.70 | ||||
93 | Đinh Xuân Tiến | THCS Cửu Cao | 6.75 | 8.8 | 8.2 | 23.75 | ||||
94 | Lê Thùy Trang | THCS Cửu Cao | 6 | 5.6 | 6.8 | 18.40 | ||||
95 | Đinh Thị Thùy Trang | THCS Cửu Cao | 8.25 | 8.2 | 8.2 | 24.65 | ||||
96 | Nguyễn Đức Trung | THCS Cửu Cao | 5 | 8.6 | 6 | 19.60 | ||||
97 | Vũ Mạnh Tuấn | THCS Cửu Cao | 5.75 | 5.4 | 5 | 16.15 | ||||
98 | Đinh Công Tuyển | THCS Cửu Cao | 7.75 | 8 | 7 | 22.75 | ||||
99 | Nguyễn Phương Uyên | THCS Cửu Cao | 7.25 | 7.2 | 5.6 | 20.05 | ||||
100 | Nguyễn Quang Vinh | THCS Cửu Cao | 3.25 | 4.8 | 2.4 | 10.45 | ||||
101 | Phí Việt Xuân | THCS Cửu Cao | 7 | 5.4 | 6 | 18.40 | ||||
102 | Đinh Hải Yến | THCS Cửu Cao | 5.5 | 5.8 | 5.6 | 16.90 | ||||